Trong lịch sử văn hóa Việt Nam, Nguyễn Quan Quang là trạng nguyên đầu tiên của Đại Việt, có nhiều đóng góp lớn. Cuộc đời ông không chỉ là thành công cá nhân mà còn là biểu tượng cho truyền thống hiếu học và yêu nước của dân tộc. Toibiet sẽ cùng bạn tìm hiểu.
Khoa Thi Bính Ngọ (1246) – Nguyễn Quan Quang đỗ Tam Khôi
Trong lịch sử khoa cử nho học Việt Nam, khoa thi Bính Ngọ (1246) được coi là một cột mốc quan trọng. Đây là lần đầu tiên danh hiệu “Tam Khôi” (Trạng nguyên, Bảng nhãn, Thám hoa) được đặt ra, và Nguyễn Quan Quang chính là vị Trạng nguyên đầu tiên của nước Đại Việt.
Trước khoa thi Bính Ngọ (1246), mặc dù đã có nhiều sĩ tử đỗ đầu trong các kỳ thi đại khoa, nhưng vẫn chưa có ai được phong danh hiệu Trạng nguyên. Các vị đỗ đầu như Lê Văn Thịnh, Mạc Hiển Tích, Bùi Quốc Khái, Trương Hanh và Lưu Miễn chỉ được lấy đỗ đầu nhất giáp. Phải tới khoa thi thứ 6 (khoa Đại tỉ thủ sĩ) vào năm Bính Ngọ (1246), niên hiệu Thiên Ứng Chính Bình thứ 15, đời vua Trần Thái Tông mới đặt danh hiệu Tam khôi (Trạng nguyên – Bảng nhãn – Thám hoa) và Nguyễn Quan Quang đã đậu Trạng nguyên, Phạm Văn Tuấn đậu Bảng nhãn, Vương Hữu Phùng đậu Thám hoa.
Người đương thời cũng như người đời sau đều gọi Nguyễn Quan Quang là “ông Tam nguyên” – người đỗ cả ba danh hiệu cao quý nhất trong khoa thi. Sự thành công của ông đã mở ra một kỷ nguyên mới trong hệ thống khoa cử nho học Việt Nam, đánh dấu sự ra đời của chức danh Trạng nguyên – người đỗ đầu trong các kỳ thi đại khoa.
Nguyễn Quan Quang: Từ “Thần Đồng” Học Lỏm Đến Trạng Nguyên Tài Năng
Nguyễn Quan Quang sinh trong một gia đình nghèo, không có điều kiện để theo học. Tuy nhiên, ngay từ nhỏ, ông đã thể hiện một tài năng phi thường. Mặc dù phải lân la ngoài cửa lớp nghe thầy dạy bọn học trò trong làng học sách Tam tự kinh, rồi ngồi trước sân dùng gạch non viết chữ xuống nền gạch, nhưng Quan Quang đã nhanh chóng nổi lên như một “thần đồng” với nét chữ như “phượng múa rồng bay”. Thầy giáo của ông đã nhận ra tài năng của cậu bé và đã cho ông vào học.
Với sự thông minh và năng lực vượt trội, Nguyễn Quan Quang đã nhanh chóng thông thạo kinh sử, ứng khẩu thành thơ và luận bàn việc đời một cách uyên thâm. Sau khi đỗ Giải nguyên và Hội nguyên, ông đã tiếp tục đỗ Trạng nguyên trong khoa thi Đại Tỉ thủ sĩ của triều Trần. Thành công này đã mở ra một chặng đường mới trong sự nghiệp của Nguyễn Quan Quang, từ một cậu bé nghèo khó trở thành một trong những trí thức hàng đầu của đất nước.
Sự thành công của Nguyễn Quan Quang trong khoa thi Bính Ngọ (1246) đã đem lại vinh quang cho ông. Ông được người đương thời và sau này gọi là “ông Tam nguyên” – người đỗ cả ba danh hiệu cao quý nhất trong khoa thi. Thành tích này không chỉ là một cá nhân thành công, mà còn là biểu tượng cho tài năng và trí tuệ của dân tộc Việt Nam.
Tài Trí Và Chiến Lược Ngoại Giao Của Nguyễn Quan Quang
Ngoài những thành tựu nổi bật trong khoa cử, Nguyễn Quan Quang còn để lại dấu ấn đậm nét trong lĩnh vực ngoại giao và chiến lược quốc gia. Câu chuyện về việc ông đối đầu với tướng Mông Cổ trong thương lượng đã trở thành một minh chứng cho trí tuệ và sự khéo léo trong ứng xử của vị trạng nguyên này.
Sự Khéo Léo Và Thông Minh Trong Thương Nghị Với Quân Mông Cổ
Khi quân xâm lược Mông Cổ tiến đến biên giới, vua Trần Thái Tông đã cử Nguyễn Quan Quang sang thương nghị với tướng giặc. Tướng Mông Cổ, vốn nổi tiếng là kiêu hùng và thâm thúy, đã cố tình khiêu khích Quan Quang bằng cách vớt một cây bèo lên, nắm gọn trong lòng bàn tay rồi bóp chặt, ý muốn cho Quan Quang thấy sự yếu ớt của nước Việt. Tuy nhiên, Quan Quang đã nhanh chóng nhận ra ẩn ý của tướng giặc và đáp trả một cách khéo léo và thông minh.
Quan Quang đã nhặt một hòn đá rất to, rồi ném xuống giữa ao. Bèo dạt ra một khoảng trống, nhưng chỉ giây lát sau những cánh bèo tụ lại kín mặt ao. Tướng giặc tái mặt hiểu thâm ý của Quan Quang: Người Việt bao giờ cũng đoàn kết toàn dân để bảo vệ giang sơn, không một sức mạnh nào có thể khuất phục được. Sau đó, tướng giặc đã hoãn binh mà không dám tiến quân sang xâm lược nước ta ngay.
Nguyễn Quan Quang: Vị Quan Tài Đức Cống Hiến Cho Đất Nước
Sau khi đỗ Trạng nguyên, Nguyễn Quan Quang được vua Trần Thái Tông tin tưởng và giao nhiều trọng trách quan trọng. Trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông Cổ lần thứ nhất (1258), ông đã có nhiều cống hiến và được thăng đến chức Bộc xạ (tương đương Tể tướng).
Khi làm quan, Nguyễn Quan Quang luôn hết lòng vì dân, vì nước, thanh liêm, trung thực. Ông được trong triều ngoài dân mến phục cả về tài lẫn về đức. Khi tuổi già, ông về quê hương mở trường dạy học, sống một cuộc đời thanh đạm. Người dân Tam Sơn cho rằng, ông là người khai sáng nền Hán học của quê hương, mở đường cho đất Ba Gò sau này có một kho nhân tài.