Cấu trúc as soon as, as well as, as long as, as far as

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu về những cụm từ phổ biến nhưng có cách sử dụng khác nhau. Đây là những cấu trúc ngay khi, cũng như hay được sử dụng bởi nhiều người và rất quan trọng, vì vậy bạn hãy chú ý nhé.

1. Cấu trúc NGAY KHI

✪ CÁCH SỬ DỤNG

Cấu trúc “ngay khi” có nghĩa là “as soon as” trong tiếng Anh. Trong câu, “ngay khi” được sử dụng như một liên từ phụ thuộc, để nối hai mệnh đề với nhau và nhấn mạnh về thời điểm xảy ra hành động, sự việc.

✪ CẤU TRÚC

✔ Cấu trúc “ngay khi” ở hiện tại

Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về một thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp lại nhiều lần.

S + V (hiện tại đơn) + ngay khi + S + V (hiện tại đơn)

Ví dụ:

Tôi luôn tắt báo thức ngay khi thức dậy. (I always turn off the alarm as soon as I wake up.)

Em trai tôi đi học ngay sau khi nó ăn sáng xong mỗi sáng. (My brother goes to school as soon as he finishes his breakfast every morning.)

✔ Cấu trúc “ngay khi” ở quá khứ

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra ngay tức thì sau một hành động, sự việc khác trong quá khứ.

S + V (quá khứ đơn) + ngay khi + S + V (quá khứ đơn/ quá khứ hoàn thành)

Ví dụ:

Cô ấy đã đến đây ngay khi nhận được cuộc gọi của chúng tôi. (She came here as soon as she received our call.)

Tim bắt đầu lướt mạng ngay sau khi làm xong bài tập toán. (Tim started surfing the Internet as soon as he had finished his maths homework.)

✔ Cấu trúc “ngay khi” ở tương lai

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc dự kiến sẽ diễn ra nối tiếp hành động, sự việc khác trong tương lai.

S + V (tương lai đơn) + ngay khi + S + V (hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành)

Ví dụ:

Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến sân bay. (I’ll call you as soon as I arrive at the airport.)

Anh ấy sẽ ứng tuyển vào vị trí kế toán ngay khi vừa tốt nghiệp. (He will apply for accountant position as soon as he has graduated.)

Chú ý: Cụm “ngay khi” có thể đứng ở giữa câu hoặc đầu câu, chỉ cần nó đứng trước mệnh đề điều kiện (mệnh đề nhắc đến hành động, sự việc xảy ra trước).

✔ Cấu trúc “ngay khi” trong câu mệnh lệnh

Khi “ngay khi” được sử dụng trong câu mệnh lệnh, hành động hay sự việc được yêu cầu, nhắc đến cần được thực hiện ngay, mang tính gấp gáp.

Ví dụ:

Gọi lại cho tôi ngay khi bạn về đến nhà. (Call me back as soon as you get home.)

Bảo Ann vào văn phòng gặp tôi ngay khi cô ấy đến. (Tell Ann to meet me at my office as soon as she arrives.)

✔ ASAP

ASAP là cách viết tắt của cụm “as soon as possible” – “càng sớm càng tốt” hay “nhanh nhất có thể”. Vì là từ viết tắt thông dụng nên ASAP thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày và ít khi được sử dụng trong các văn cảnh cần sự trang trọng.

Nếu bạn là fan của những bộ phim bằng tiếng Anh thì chắc chắn cụm này đã quá quen thuộc rồi đúng không?

Ví dụ: Hãy trả lời tin nhắn của tôi càng sớm càng tốt. (Please reply my message as soon as possible.)

2. Cấu trúc CŨNG NHƯ

✪ CÁCH SỬ DỤNG

Cấu trúc “cũng như” có thể hiểu là “as well as” trong tiếng Anh. Cụm từ này đóng vai trò và mang ý nghĩa tương tự như từ “và” và cấu trúc “not only… but also”. Cụm “cũng như” được sử dụng để liệt kê những đặc điểm, sự vật hay hiện tượng tương đồng nhưng nhấn mạnh hơn vào thông tin được đưa ra phía sau.

✪ CẤU TRÚC

N/ Adj/ Cụm từ/ Mệnh đề + cũng như + N/ Adj/ Cụm từ/ Mệnh đề

Ví dụ:

Em gái tôi hài hước cũng như hòa đồng. (My younger sister is humorous as well as sociable.)

Anh ấy chia sẻ khó khăn cũng như niềm vui cùng tôi. (He shares my trouble as well as my joys.)

Mẹ tôi cũng như bố tôi đều là giáo viên trung học. (My mother, as well as my father, are both high school teachers.)

Rất ít nghệ sĩ guitar có thể hát hay như họ có thể chơi đàn. (Few guitarists can sing as well as they can play.)

✪ GHI NHỚ

– Trong cùng một câu, đứng trước và sau “cũng như” chúng ta cần dùng đồng dạng thì và từ loại (Danh từ / Động từ / Tính từ / Cụm từ / Mệnh đề)

– Nếu động từ ở vế trước “cũng như” được chia theo chủ ngữ, động từ ở vế sau sẽ được chia ở dạng V-ing.

– Nếu động từ ở vế trước “cũng như” là động từ nguyên mẫu (V-inf), động từ ở vế sau cũng sẽ được dùng ở dạng nguyên mẫu không có “to”.

– Nếu chủ ngữ trong câu là đại từ, mệnh đề chứa cụm “cũng như” luôn đứng sau mệnh đề chính.

Ví dụ:

Chơi thể thao giúp bạn giữ dáng cũng như giữ gìn sức khỏe. (Playing sports helps you stay in shape as well as keeping you healthy.)

Ở nhà, tôi phải rửa bát cũng như quét nhà. (At home, I have to do the dishes as well as sweep the floor.)

Tôi cũng cảm thấy thoải mái khi ở nhà như chồng mình. (I feel comfortable staying at home as well as my husband.)

3. Cấu trúc MIỄN LÀ

✪ CÁCH SỬ DỤNG

Ngoài việc có ý nghĩa so sánh, “miễn là” cũng là cụm từ cố định mang nghĩa “miễn là” hoặc “miễn như” và là một liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Cụm này thường được sử dụng khi muốn chỉ một khoảng thời gian, một thời kỳ ở hiện tại hay một điều kiện nào đó để vế trước nó có thể xảy ra.

✪ CẤU TRÚC

✔ Khi mang nghĩa “miễn là”

Mệnh đề (Hiện tại đơn/ Tương lai đơn) + miễn là + Mệnh đề (Hiện tại đơn)

Ví dụ:

Bạn có thể ở lại với chúng tôi bao lâu bạn muốn. (You can stay with us as long as you want.)

Em trai tôi có thể chơi trong phòng của tôi miễn là thằng bé không bày bừa. (My younger brother can play in my room as long as he doesn’t make a mess.)

Mẹ tôi sẽ cho phép tôi chơi điện tử miễn là tôi hoàn thành tất cả bài tập về nhà. (My mother will allow me to play video games as long as I finish all my homework.)

Chỉ cần em yêu tôi, tôi sẽ có mặt bất cứ khi nào em cần. (As long as you love me, I will be there whenever you need me.)

✔ Khi diễn tả khoảng thời gian của hành động

Chủ ngữ + Động từ + miễn là + một khoảng thời gian

Ví dụ:

Con người chỉ có thể tồn tại nếu không có nước trong vòng 3 ngày. (Human can only survive without water as long as 3 days.)

Dự án này có thể kéo dài đến 6 tháng. (This project may last as long as 6 months.)

4. Cấu trúc THEO NHƯ

✪ CÁCH SỬ DỤNG

“Theo như” có nghĩa là “as far as” trong tiếng Anh. Cụm này được sử dụng để thể hiện sự hạn chế của một việc gì đó được thực hiện hoặc mức độ can thiệp của ai đó về một vấn đề. Cụm này thường được đặt ở đầu câu, sử dụng nhằm đưa ra ý kiến và quan điểm của người nói.

✪ CẤU TRÚC

Chỉ giới hạn về địa điểm

S + V + theo như + N

Ví dụ:

Anh ấy đi bộ đến chỗ cái cổng. (He walked as far as the gate.)

Tôi sẽ đi với bạn đến bến xe buýt. (I’ll go with you as far as the bus stop.)

Làm ơn hãy rẽ trái ở góc kia và đi tiếp đến nhà thờ. (Please turn left at the corner and keep on as far as the church.)

Chỉ giới hạn, phạm vi quan điểm

Dưới đây là một số cách diễn đạt với “theo như” khi muốn bày tỏ quan điểm:

✔ Theo như S + V, mệnh đề

Ví dụ:

Theo như tôi biết thì Âm nhạc là môn học bắt buộc ở trường các bạn. (As far as I know, Music is a compulsory subject at your school.)

Theo như tôi thấy, đây là một sai lầm lớn. (As far as I can see, this is a big mistake.)

Theo như tôi có thể nhớ, đây là lần thứ ba chúng ta gặp nhau. (As far as I can remember, this is the third time we’ve met.)

✔ Theo như ai/ điều được quan tâm

Ví dụ:

Theo như chúng tôi được biết, không có sự phản đối trong việc tăng giá. (There is no objection, as far as we are concerned, in raising the prices.)

Theo như tôi biết, bố mẹ tôi đã làm mọi cách để hỗ trợ tôi. (As far as I’m concerned, my parents have done everything they could to support me.)

✔ Theo như có thể

Ví dụ:

Chúng tôi đã đẩy nó đi xa nhất có thể. (We pushed it as far as it goes.)

Kế hoạch của bạn là một kế hoạch tốt, nhưng có một số điểm bạn đã quên cân nhắc. (Your plan is a good one as far as it goes, but there are several points you’ve forgotten to consider.)

5. Cấu trúc NGAY TỪ KHI SỚM NHẤT

✪ CÁCH SỬ DỤNG

“Ngay từ khi sớm nhất” có nghĩa là “as early as” trong tiếng Anh. Đây là một cấu trúc đơn giản và thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh về thời điểm diễn ra sự việc, hành động.

✪ CẤU TRÚC

ngay từ khi sớm nhất + thời gian

Ví dụ:

Khoản nợ của chúng tôi có thể được thanh toán sớm nhất vào tuần sau. (Our debt could be paid as early as next week.)

Cuộc thi có thể được tổ chức sớm nhất vào tháng 11. (The competition could be held as early as November.)

Ngay từ thứ Năm này, kỳ nghỉ của chúng tôi bắt đầu. (As early as this Thursday, our holiday begins.)

Ngay từ những năm 2000, bố mẹ tôi đã nhận ra tầm quan trọng của tiếng Anh. (As early as the 2000s, my parents recognized the importance of English.)

Trẻ nhỏ ở Việt Nam bắt đầu đi học chính thức ngay từ khi năm tuổi. (Young children in Vietnam start their formal education as early as five years old.)

Chúc bạn học tập hiệu quả.

Related Posts