Cách dùng as long as trong tiếng Anh chính xác nhất

“As long as” là một cụm từ được sử dụng rất phổ biến. Nhưng theo các bạn, nó có ý nghĩa là gì? Có thể hiểu là “vì dài”, “như dài” hoặc “vì lâu”, nghe có chút kì lạ phải không? Hãy cùng Step Up tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về nghĩa của “as long as” trong tiếng Anh và cách sử dụng cụ thể của cụm từ này nhé.

1. Định nghĩa

Cụm từ “as long as” trong tiếng Anh có nghĩa là “miễn là” hoặc “miễn như”.

Có ba loại liên từ chính mà cần biết là: liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions), liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) và liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions). “As long as” thuộc vào nhóm liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • As long as you study hard, your dad will give you all you need. Miễn là bạn học tập chăm chỉ, bố của bạn sẽ cho bạn tất cả những gì bạn cần.
  • As long as she admits her fault, we would forgive her. Miễn cô ấy nhận lỗi chúng tôi sẽ tha thứ cho cô ấy.

Lưu ý: Cụm “as long as” chỉ có nghĩa là “miễn là” khi nó đi theo cụm.

Nếu tách riêng từng từ, nghĩa của các từ trong cụm “as long as” sẽ như sau:

“As” có nghĩa là “như” hoặc “bởi vì” (trạng từ).

“Long” có nghĩa là “lâu” hoặc “dài” (tính từ).

Khi đặt trong ngữ cảnh của câu so sánh, “as long as” còn có nghĩa là “dài bằng”. Đây là một trong những cách sử dụng phổ biến của “as long as”.

2. Cách sử dụng phổ biến nhất của “as long as”

“As long as” có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh trong câu. Vì vậy, để sử dụng cụm từ này một cách thành thạo, bạn cần hiểu rõ cách sử dụng của nó. Cùng Step Up tìm hiểu ngay nào.

Cách sử dụng 'as long as' trong tiếng Anh

“As long as” trong câu so sánh bằng

“As long as” có nghĩa là “…dài bằng…” khi được sử dụng trong một câu so sánh bằng, thường được sử dụng với cấu trúc “as…as”.

Ví dụ:

  • My hair is as long as yours. Tóc tôi dài bằng tóc của bạn.
  • My jacket is as long as her dress. Áo khoác của tôi dài bằng váy của cô ấy.

“As long as” mang nghĩa là “khoảng thời gian…”, “thời kỳ…”

Ngoài việc được sử dụng trong câu so sánh, “as long as” cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh vào một khoảng thời gian, thời kỳ nào đó.

Ví dụ:

  • The class was very serious as long as the teacher was in class. Lớp học rất nghiêm túc trong khoảng thời gian giáo viên trong lớp.
  • The boy waited for his mother as long as she bought his breakfast. Cậu bé đợi mẹ trong khoảng thời gian mẹ mua đồ ăn sáng cho cậu.

“As long as” mang nghĩa “miễn là”

Như đã trình bày ở trên, một nghĩa phổ biến của “as long as” là “miễn là”.

Ví dụ:

  • I can wait here as long as it doesn’t rain. Tôi có thể đợi ở đây miễn là không mưa.
  • I can lend you this book as long as you return it to me by Saturday. Tôi có thể cho bạn mượn cuốn sách này miễn là bạn trả lại trước thứ Bảy.

“As long as” dùng để diễn tả hành động trong một khoảng thời gian

“As long as” cũng được sử dụng để diễn tả hành động kéo dài trong một khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • Tournaments can be as long as a month. Giải đấu có thể kéo dài một tháng.
  • This project will be as long as one year. Dự án này sẽ kéo dài một năm.

Xem thêm: Cách sử dụng “as soon as” trong tiếng Anh

3. Phân biệt “as long as” và các từ tương tự

Trong tiếng Anh, giống như các từ trong tiếng Việt, cũng có nhiều từ có nghĩa tương đương với nhau. Dưới đây là sự so sánh giữa “as long as” và các từ tương tự.

Phân biệt 'as long as'

“As long as” và “provided”

“While mentioning “as long as”, people often think of “provided” because these two words have equivalent meanings.

“Provided” means “nếu” (if), “miễn là” (provided that), “trong trường hợp” (in case), or “với điều kiện” (on condition that).

Ví dụ:

  • I’ll go home provided that he isn’t there. Tôi sẽ về nhà với điều kiện là anh ta không có ở đó.
  • He will leave provided that we pay him a sum of money. Anh ta sẽ rời đi nếu chúng tôi đưa cho anh ta một khoản tiền.

Tuy nhiên, vẫn có những ngữ cảnh mà hai từ này không thể thay thế cho nhau. “As long as” thường được sử dụng trong câu mà vế trước phụ thuộc vào vế sau. “Provided” thường được dùng trong câu mang ý nghĩa cho phép, chấp nhận một điều kiện nào đó. Và “provided” thường đi kèm với “that”.

“As long as” và “as far as”

Từ “long” trong tiếng Anh có nghĩa là “dài”, “far” có nghĩa là “xa”, vì vậy nhiều người nhầm lẫn rằng “as far as” có nghĩa tương đương với “as long as”. Nhưng thực tế không phải như vậy.

Trong câu so sánh bằng, “as far as” có nghĩa là “xa bằng” hoặc “xa như”.

Ví dụ:

  • The distance from my home to school is as far as from my house to the cinema. Quãng đường từ nhà tôi đến trường xa như quãng đường từ nhà tôi đến rạp chiếu phim.
  • The distance from me to the classroom door is as far as the distance from me to the board. Khoảng cách từ tôi đến cửa lớp xa bằng khoảng cách từ tôi đến bảng.

Khi đứng đầu một mệnh đề, “as far as” mang nghĩa là “Theo như”.

Ví dụ:

  • As far as the weather forecast, it would rain today. Theo như dự báo thời tiết, hôm nay sẽ mưa.
  • As far as I can see, she’s unhappy. Theo như tôi thấy, cô ấy không vui.

“As long as” và “as much as”

“As much as” được sử dụng trong các câu so sánh trong tiếng Anh. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, “as much as” có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ:

  • He likes soccer as much as badminton. Anh ấy thích bóng đá cũng như cầu lông.
  • He complains as much as his wife. Anh ấy phàn nàn nhiều như vợ anh ta.

4. Bài tập thực hành “as long as”

“Học” và “hành” cần đi đôi với nhau để nhớ được kiến thức đã học, phải không nào? Hãy làm bài tập nhỏ dưới đây để củng cố kiến thức của bạn.

Hãy sử dụng cụm từ “as long as” để đặt câu với các nghĩa đã cho.

  1. Anh ấy sẽ đạt được kết quả cao miễn là anh ấy chăm chỉ.
  2. Bạn có thể mua được những quả táo ngon nhất miễn là bạn dậy sớm để đi chợ.
  3. Cô ấy có thể nhanh khỏi bệnh miễn là cô ấy ăn uống đầy đủ.
  4. Anh ta sẽ lái xe về nhà an toàn miễn là trời không mưa to hơn.
  5. Tôi sẽ cho bạn mượn chiếc điện thoại của tôi miễn là bạn đừng làm hỏng nó.
  6. Anh ta có thể ở lại miễn là anh ta dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ.
  7. Bố cô ấy sẽ mua cho cô ấy một con búp bê mới miễn là cô ấy ngoan ngoãn.
  8. Bạn có thể chơi game miễn là bạn hoàn thành bài tập về nhà.
  9. Con có thể nuôi mèo miễn là con sẽ tắm cho chúng thường xuyên.
  10. Con có thể chơi với những chú chó miễn là con không chạm vào chúng.

Đáp án:

  1. He will achieve high results as long as he works hard.
  2. You can buy the best apples as long as you wake up early to go shopping.
  3. She can recover quickly as long as she eats well.
  4. He will drive home safely as long as it doesn’t rain harder.
  5. I’ll lend you my phone as long as you don’t damage it.
  6. He can stay as long as he cleans the house.
  7. Her dad will buy her a new doll as long as she’s good.
  8. You can play the game as long as you complete your homework.
  9. You can keep cats as long as you bathe them often.
  10. You can play with the dogs as long as you don’t touch them.

Trên đây là những giải thích về nghĩa của “as long as” trong tiếng Anh và hướng dẫn cách sử dụng cụ thể nhất của cụm từ này. Để làm ngữ pháp phong phú và đa dạng hơn, chúng ta có thể sử dụng “provided” để thay thế. Step Up kính chúc bạn học tốt và đạt được thành công sớm!

Bình luận

bình luận

Related Posts