Thì hiện tại đơn động từ to be trong tiếng Anh kèm bài tập

Động từ To Be trong thì Hiện Tại đơn là một cấu trúc ngữ pháp căn bản, tuy đơn giản nhưng thỉnh thoảng chúng ta cũng dễ quên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ học về thì hiện tại đơn và sử dụng động từ to be như thế nào.

Động từ to be là gì?

Động từ to be là một động từ cơ bản dùng để chỉ sự tồn tại của một người, vật, hiện tượng hoặc để liên kết một thực thể với các đặc điểm của nó.

Khác với động từ khác, to be không có tân ngữ trực tiếp mà được kết hợp với bổ ngữ, vì chủ ngữ và bổ ngữ của to be liên quan đến cùng một thực thể.

Bổ ngữ của to be có thể là một danh từ, cụm danh từ, tính từ hoặc cụm giới từ.

Ví dụ:

  • They người Việt Nam. (They are Vietnamese.)
  • That boy thật thông minh. (That boy is very intelligent.)
  • Tôi đang ở trong một tình huống khó khăn thực sự. (I am really in a difficult situation.)

Thì hiện tại đơn và động từ to be

Thì Hiện Tại đơn – Present Simple với động từ To Be là một trong các cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong chương trình tiếng Anh cho học sinh cấp tiểu học hoặc người mới học tiếng Anh. Ở thì Hiện Tại đơn, động từ To Be có ba dạng chính là Am, Is và Are. Cụ thể:

  • Am được sử dụng với chủ ngữ I.
  • Is được sử dụng với chủ ngữ he, she, it hoặc danh từ số ít.
  • Are được sử dụng với chủ ngữ you, we, they hoặc danh từ số nhiều.

Dưới đây là các công thức cụ thể:

Câu khẳng định

Công thức: Chủ ngữ + am / is / are + Bổ ngữ

Ví dụ:

  • Tôi một thư ký. (I am a secretary.)
  • đang trên bàn. (It is on the table.)
  • Họ đang mệt. (They are tired.)

Câu phủ định

Công thức: Chủ ngữ + am / is / are + not + Bổ ngữ

Ví dụ:

  • Tôi không phải là một thư ký. (I am not a secretary.)
  • không đang trên bàn. (It is not on the table.)
  • Họ không đang mệt. (They are not tired.)

Câu nghi vấn Yes / No

Câu nghi vấn Yes / No cho phép chỉ trả lời là “đúng” hoặc “sai” hoặc “có” hoặc “không”.

Công thức:

  • Am / is / are + Chủ ngữ + Bổ ngữ?

Ví dụ:

  • Tôi đi muộn không? (Am I late?)
  • Có, bạn đi muộn. / Không, bạn không đi muộn. (Yes, I am. / No, I am not.)
  • Có, nó trên bàn. / Không, không có nó trên bàn. (Yes, it is. / No, it is not.)
  • Có, tôi mệt. / Không, tôi không mệt. (Yes, I am. / No, I am not.)

Câu nghi vấn WH-

Câu nghi vấn WH- cho phép nhiều cách trả lời khác nhau.

Công thức: WH- + am/is/are + Chủ ngữ + Bổ ngữ

Đối với Whose: WH- + Chủ ngữ + is/are + this/that/these/those?

Ví dụ:

  • John ở đâu? (Where is John?)
  • Anh ta đang ở trong bếp. (He is in the kitchen.)
  • Họ là ai? (Who are they?)
  • Tôi không biết. Họ không phải là học sinh của tôi. (I don’t know. They aren’t my students.)

Bài viết này đã giới thiệu về thì hiện tại đơn và cách sử dụng động từ to be trong tiếng Anh. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp này và có thể áp dụng thành thạo hơn trong bài viết tiếp theo!

Related Posts