Vận đơn đường biển – Bill of Lading

Vận đơn đường biển, hay còn gọi là B/L (Bill of Lading), là một loại chứng từ quan trọng và phổ biến trong lĩnh vực vận tải biển nói chung và vận tải container nói riêng.

Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hoặc làm cho các công ty vận tải biển, forwarding, logistics như công ty của tôi chẳng hạn, thì chắc chắn bạn đã gặp phải vận đơn này hàng ngày. Tuy nhiên, có thể bạn chưa hiểu rõ về nó.

Trong phần sau đây, tôi sẽ trình bày chi tiết về khái niệm, chức năng, và phân loại của vận đơn này.

Khái niệm vận đơn đường biển

Vận đơn đường biển, được dịch từ tiếng Anh là Bill of Lading (B/L), có thể hiểu đơn giản là một tài liệu ghi nhận việc xếp hàng lên tàu.

Theo phiên âm Hán Việt, từ “vận đơn” bao gồm hai từ là “vận” có nghĩa là vận chuyển và “đơn” có nghĩa là phiếu hoặc chứng từ. Kết hợp lại, vận đơn đường biển là một văn bản hoặc chứng từ liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa.

Mặc dù có sự khác biệt giữa giải thích tiếng Anh và Hán Việt, thuật ngữ này đề cập đến sự ghi nhận của người vận chuyển về việc xếp hàng lên tàu để vận chuyển.

Theo định nghĩa chính thức, vận đơn đường biển được sử dụng cho vận tải biển, để phân biệt với vận đơn hàng không (Airway Bill) dùng cho vận tải hàng hóa bằng máy bay.

Theo lịch sử, vận đơn đường biển đã được sử dụng từ thế kỷ 13, khi mà vận chuyển hàng hóa bằng đường biển trở nên phổ biến ở châu Âu và người gửi hàng cần có một tài liệu chứng từ về việc hàng hóa được xếp xuống tàu.

Ban đầu, vận đơn chỉ được sử dụng như một biên lai của người vận chuyển khi nhận hàng.

Trong suốt hàng thế kỷ, nhiều thủ tục và quy định đã được áp dụng và từ đó hình thành mẫu vận đơn sử dụng ngày nay. Một số quy định quan trọng bao gồm Hague-Visby Rules 1968, Brussels Convention 1924, Carriage of Goods by Sea Act 1992 (COGSA)…

Chức năng và vai trò của vận đơn đường biển

Vận đơn đường biển đóng vai trò quan trọng trong vận tải biển, bởi vì chứng từ này có ba chức năng quan trọng như sau:

  1. Vận đơn là biên lai hàng hóa, được ký bởi thuyền trưởng hoặc người được ủy quyền của người vận chuyển. Điều này là chức năng cơ bản của vận đơn. Trước đây, các thương gia thường đi cùng hàng hóa của họ trên tàu để bán hàng trực tiếp. Vào thời điểm đó, không cần phải có vận đơn. Tuy nhiên, khi thương mại phát triển, các thương gia có thể gửi hàng hóa cho đại lý của họ ở nước ngoài để bán hàng tại đó. Khi đó, hàng hóa được xếp lên tàu và chủ hàng đòi hỏi biên lai xác nhận rằng thuyền trưởng đã nhận hàng và giữ biên lai này cho đến khi hàng được giao cho người nhận ở cảng.
  2. Vận đơn là bằng chứng của hợp đồng vận chuyển giữa người vận chuyển và người gửi hàng. Thông thường, người gửi hàng và người vận chuyển đã có một thỏa thuận (hợp đồng vận chuyển) trước khi hàng hóa được xếp lên tàu và vận đơn được phát hành. Khi vận đơn được phát hành, nó trở thành bằng chứng đầy đủ về hợp đồng vận tải hàng hóa được ghi trong vận đơn.
  3. Vận đơn là chứng từ sở hữu hàng hóa ghi trên chính nó. Đây là chức năng quan trọng nhất của vận đơn trong thương mại quốc tế hiện nay. Chứng từ sở hữu cho phép chủ sở hữu hợp lệ có quyền sở hữu hàng hóa. Quyền sở hữu này có thể được chuyển nhượng bằng cách ký hậu vận đơn (đối với loại vận đơn có thể chuyển nhượng, chi tiết sẽ được trình bày ở phần sau).

Để hiểu rõ hơn về 3 chức năng trên, hãy so sánh vận đơn với vé trông xe ở Việt Nam.

  • Vé trông xe là biên lai xác nhận rằng bạn đã giao xe cho người giữ xe.
  • Vé trông xe có thể được coi là một hợp đồng đơn giản về trách nhiệm giữ xe giữa người gửi và người nhận trông xe. Vé xe phải ghi đầy đủ thông tin như tên đơn vị trông xe, loại xe, biển số xe, ngày nhận, mức phí…, tương tự như một bản hợp đồng đơn giản.
  • Ai có vé xe thì có thể lấy xe. Điều này cho thấy rằng vé xe thể hiện quyền sở hữu tài sản, ít nhất là quyền lấy xe ra khỏi bãi trông xe (tương tự như vận đơn vô danh).

So sánh trên chỉ là một ví dụ đơn giản trong thực tế để hiểu vai trò của vận đơn đường biển.

Tiếp theo, chúng ta sẽ xem các nội dung chính của vận đơn đường biển…

Mẫu vận đơn đường biển

Dưới đây là một mẫu vận đơn đường biển của hãng tàu MSC. Bạn có thể nhấp chuột phải và mở trong tab mới để xem ảnh kích thước lớn hơn.

Nội dung chi tiết trên B/L của từng hãng vận tải có thể khác nhau một chút. Dưới đây là những mục chính cần lưu ý khi đọc vận đơn đường biển cho hàng container, còn vận đơn cho tàu container sẽ khác một chút (chẳng hạn như không có số container, số seal…).

  • Tên và logo của hãng vận tải
  • Số vận đơn (B/L No.)
  • Số lượng bản gốc (No. of Originals)
  • Người gửi hàng (Shipper)
  • Người nhận hàng (Consignee)
  • Người thông báo (Notify Party)
  • Tên tàu và số chuyến (Vessel & Voyage No.)
  • Cảng xếp (Port of Loading), cảng dỡ (Port of Discharge)
  • Số container, chì (Container No.; Seal No.)
  • Mô tả bao kiện, hàng hóa (Description of Packages and Goods)
  • Trọng lượng toàn bộ (Gross Weight), Dung tích (Measurement)
  • Cước và phí (Freight and Charges)
  • Ngày và địa điểm phát hành B/L (Place and Date of Issue)
  • Nội dung khác…

Mặt sau của vận đơn chứa các quy định chi tiết do hãng vận chuyển chuẩn bị và in sẵn, chủ hàng chỉ có thể chấp nhận mà không thay đổi được. Tuy nhiên, những nội dung này phải tuân thủ quy định của các công ước và tập quán quốc tế về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.

Bạn có thể xem mẫu mặt sau của vận đơn dưới đây, gồm các định nghĩa, điều khoản chung, trách nhiệm của người chuyên chở, xếp dỡ và giao nhận, cước phí và phụ phí, giới hạn trách nhiệm của người chuyên chở, miễn trách của người chuyên chở…

Đối với những người làm thủ tục hải quan hàng nhập khẩu, khi đọc vận đơn đường biển, cần lưu ý những nội dung quan trọng để nhập vào tờ khai hải quan. Bạn nên so sánh các số liệu với các chứng từ khác như Packing List, Commercial Invoice, Certificate of Origin. Một số nội dung cần chú ý bao gồm:

  • Số và ngày vận đơn
  • Tên cảng xếp và dỡ hàng
  • Số container, số seal
  • Số lượng và loại kiện
  • Trọng lượng toàn bộ (G.W)

Đối với hàng hóa xuất khẩu, bạn cũng cần kiểm tra vận đơn kỹ lưỡng từ bản nháp (draft) để phát hiện lỗi. Nếu phải sửa đổi thông tin trên vận đơn, bạn cần làm điều này sớm để tránh phí sửa đổi vận đơn mà hãng tàu có thể áp dụng.

Các loại vận đơn đường biển

Sự phân loại phổ biến nhất cho vận đơn đường biển là theo người nhận hàng, tương ứng với chức năng quan trọng nhất liên quan đến “chứng từ sở hữu”. Ngoài ra, còn có một số tiêu chí phân loại khác để phù hợp với nhu cầu phân biệt các loại vận đơn trong thực tế.

Phân loại theo người nhận hàng:

  • Vận đơn đích danh (Straight Bills of Lading): Loại vận đơn này ghi rõ tên, địa chỉ (cũng như các thông tin khác như số điện thoại, fax, email…) của người nhận hàng; chỉ có người này mới có quyền nhận hàng (khi xuất trình vận đơn hợp lệ).
  • Vận đơn theo lệnh (Order Bills of Lading): Đây là loại phổ biến nhất trong thương mại và vận tải quốc tế, trong đó người vận tải giao hàng theo lệnh của người gửi hàng hoặc người được ghi trên vận đơn.
  • Vận đơn vô danh (Bearer Bills of Lading): Cho phép giao hàng cho người xuất trình vận đơn. Có thể xem đây là một dạng vận đơn theo lệnh nhưng không ghi rõ giao hàng theo lệnh của ai. Một cách khác, vận đơn theo lệnh có thể chuyển thành vận đơn vô danh bằng cách ký phía sau mà không ghi rõ giao hàng cho ai (blank indorsement).

Ngoài cách phân loại theo khả năng chuyển nhượng như trên, tùy theo mục đích cụ thể, còn có thể chia vận đơn thành một số loại khác như sau:

Phân loại theo tình trạng vận đơn:

  • Vận đơn hoàn hảo (Clean B/L), còn được gọi là vận đơn sạch: Không có chú thích về khiếm khuyết của hàng hóa hoặc bao bì.
  • Vận đơn không hoàn hảo (Unclean B/L), còn được gọi là vận đơn bẩn: Có chú thích về khiếm khuyết của hàng hóa hoặc bao bì, ví dụ như bao bì bị rách, hàng hóa có dấu hiệu bị ẩm…

Phân loại theo tình trạng nhận hàng:

  • Vận đơn đã xếp hàng lên tàu (Shipped on Board B/L): Được cấp sau khi hàng hóa đã được xếp lên tàu.
  • Vận đơn nhận hàng để xếp (Received for Shipment B/L): Được cấp trước khi hàng hóa được xếp xuống tàu. Trên vận đơn này, không có tên tàu và ngày xếp hàng xuống tàu. Vận đơn này có thể chuyển thành “vận đơn đã xếp hàng lên tàu” bằng cách bổ sung xác nhận về tên tàu và ngày xếp hàng thực tế.

Phân loại theo chủ thể cấp vận đơn

  • Vận đơn chủ (Master Bill of Lading – MBL): Được phát hành bởi hãng tàu. Người gửi hàng và người nhận hàng có thể là chủ hàng hoặc công ty giao nhận (hoặc đại diện).
  • Vận đơn nhà (House Bill of Lading – HBL): Được phát hành bởi công ty giao nhận vận tải. Người gửi hàng và người nhận hàng thường là chủ hàng (công ty xuất nhập khẩu).

>> Xem bài Phân biệt MBL và HBL tại đây

Phân loại theo việc xuất trình vận đơn

  • Vận đơn gốc (Original B/L): Người nhận hàng phải xuất trình vận đơn gốc mới có thể nhận được hàng (D/O).
  • Vận đơn giao hàng bằng điện (Telex Release B/L): Người nhận hàng không cần xuất trình vận đơn gốc vì đã có thông tin giao hàng điện tử.
  • Vận đơn đã được xuất trình (Surrendered B/L): Vận đơn đã được xuất trình cho hãng tàu hoặc đại diện của hãng tàu tại điểm nào đó, thường là cảng xếp hàng (sau khi phát hành). Tương tự như Telex Release B/L ở trên, người nhận hàng chỉ cần thanh toán các khoản phí cục bộ tại cảng dỡ để nhận D/O mà không cần nộp vận đơn gốc.

Một số loại vận đơn khác

  • Seaway Bill: Chỉ là Giấy gửi hàng, không có chức năng chứng từ sở hữu như B/L.
  • Switch Bill of Lading: Là loại vận đơn 3 bên, liên quan đến giao dịch mua bán qua trung gian, trong đó người mua và người bán cuối cùng không biết lẫn nhau và thông qua một bên trung gian khác.

>> Chi tiết về Switch Bill of Lading là gì?

  • Combined Bill of Lading – Vận đơn liên hợp: Loại vận đơn này được sử dụng khi hàng hóa được vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đích bằng hai hoặc nhiều loại phương tiện vận chuyển khác nhau, trong đó thường có một đoạn đi trên tàu biển, ví dụ như tàu biển + xe tải. Loại này tương tự như Vận đơn vận tải đa phương thức (Multimodal B/L hoặc Intermodal B/L).

Tóm lại, vận đơn đường biển là chứng từ quan trọng trong vận tải biển và bạn cần lưu ý đặc biệt về tính sở hữu hàng hóa, liên quan đến vận đơn gốc. Có nhiều loại vận đơn được sử dụng tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể trong thực tế.

Đến đây, tôi kết thúc bài viết về vận đơn đường biển. Bạn có thể tham khảo một số bài viết liên quan khác:

  • Proof of Delivery
  • Vận đơn hàng không
  • Phân biệt MBL và HBL
  • Quy trình nhập khẩu hàng hóa
  • Dịch vụ hải quan Hải Phòng – Trọn gói, Uy tín, Chất lượng

Nếu bạn tìm thấy thông tin hữu ích trong bài viết này, hãy nhấp Like & Share để bạn bè cùng đọc. Xin cảm ơn bạn!

Chuyển từ Vận đơn đường biển về Vận tải container

Chuyển từ Vận đơn đường biển về Trang chủ

Nhận email chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm về Logistics, Xuất nhập khẩu, và Thủ tục hải quan

Và download tài liệu hữu ích: Danh sách Hãng tàu tại Hải Phòng, Tp. Hồ Chí Minh, biểu thuế XNK mới nhất…

Vui lòng nhập địa chỉ email và chọn các ô xác nhận, sau đó nhấn nút Subscribe.

(Lưu ý: Bạn cần nhập chính xác và xác nhận qua email trước khi nhận file)

Related Posts