Bulk Density là gì và cấu trúc cụm từ Bulk Density trong câu Tiếng Anh

Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta cần sử dụng nhiều từ khác nhau để truyền đạt thông tin một cách thuận tiện hơn. Điều này làm cho việc học từ vựng ban đầu trở nên khá phức tạp và mập mờ đối với những người mới học, họ không biết dùng từ gì và diễn đạt như thế nào cho đúng. Để có thể giao tiếp một cách hiệu quả và chính xác, chúng ta cần phải nắm vững từ vựng và đọc nhiều lần để ghi nhớ và tự tin trong giao tiếp. Tuy nhiên, học một mình thường không có động lực và cũng khó hiểu những khía cạnh khó khăn. Hôm nay, hãy cùng StudyTiengAnh khám phá một thành ngữ mới trong lĩnh vực chuyên ngành, đó chính là Bulk Density. Từ hôm nay, dù khá khó nhưng bạn đã có những ví dụ cụ thể, cách sử dụng chi tiết và chắc chắn bạn sẽ nắm vững một cách dễ dàng!!!

bulk destiny trong tiếng Anh

bulk destiny trong tiếng Anh

1. Bulk Density trong Tiếng Việt có nghĩa là gì?

Bulk Density

Pronunciation: / bʌlk ˈDensəti /

Loại từ: danh từ

2. Các định nghĩa của Bulk Density trong tiếng Anh là gì?

bulk destiny trong tiếng Anh

bulk destiny trong tiếng Anh

Bulk Density: mật độ khối

  • The bulk density is calculated.
  • Mật độ khối được tính.

Bulk Density: chuyên ngành hóa học và vật liệu: mật độ biểu kiến

  • Bulk density is used in the chemical industry.
  • Mật độ biểu kiến được sử dụng trong công nghiệp hóa chất

Bulk Density: chuyên ngành kỹ thuật chung: mật độ thể tích

  • Bulk density is calculated before they build the house.
  • Mật độ thể tích được tính toán trước khi xây dựng nhà.

Bulk Density: chuyên ngành xây dựng: tỷ trọng thể tích, mật độ khối (của vật rời), khối lượng thể tích ẩm, dung trọng ẩm.

  • Bulk density is more important than you think.
  • Tỷ trọng thể tích quan trọng hơn bạn tưởng.

3. Cách sử dụng Bulk Density trong câu:

bulk destiny trong tiếng Anh

bulk destiny trong tiếng Anh

[Từ được sử dụng làm chủ ngữ chính trong câu]

  • Bulk density is measured by a lot of experts to have an exact number. It is really important in this subject and it will affect the result of the subject.
  • Mật độ thể tích được đo bởi rất nhiều chuyên gia để có số liệu chính xác. Nó thực sự quan trọng trong lĩnh vực này và nó sẽ ảnh hưởng đến kết quả của đề tài.

Trong câu này, “bulk density” được sử dụng làm chủ ngữ của câu do ở dạng không đếm được, vì vậy sau nó là động từ “is”.

  • Bulk density worked with the chemical industry.
  • Mật độ khối tác động vào ngành công nghiệp hóa chất.

[Từ được sử dụng làm tân ngữ trong câu]

  • They calculate the bulk density and note the number right on the notebook before they start to build the house.
  • Họ tính toán mật độ thể tích và ghi số liệu trực tiếp vào sổ tay trước khi bắt đầu xây nhà.

Trong câu này, từ “bulk density” được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ “calculate”.

  • Every year, we have to study about the bulk density.
  • Hàng năm, chúng ta phải học về mật độ khối.

Trong câu này, “the bulk density” là tân ngữ trong câu sau giới từ “about” được sử dụng để bổ ngữ cho động từ thông thường “study”.

[Từ được sử dụng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]

  • The most essential element in this project is the bulk density.
  • Yếu tố quan trọng nhất trong dự án này là mật độ khối.

Trong câu này, “the bulk density” làm bổ ngữ cho chủ ngữ “the most essential element in this project”.

[Từ được sử dụng làm bổ ngữ cho giới từ]

  • In the bulk density meter, we can use it to measure the bulk density.
  • Trong máy đo mật độ khối, chúng ta có thể sử dụng nó để đo mật độ khối.

Trong câu này, “in” là giới từ và danh từ “the bulk density meter” đứng sau nó để làm rõ nghĩa của câu.

  • If you don’t know how to measure, you can read it in the bulk density meter.
  • Nếu bạn không biết cách đo, bạn có thể đọc trong máy đo mật độ khối.

Trong câu này, “in” là giới từ và danh từ “bulk density meter” đứng sau nó để làm rõ nghĩa của câu.

[Từ được sử dụng làm bổ ngữ cho tân ngữ]

  • That is how we call this kind of density, bulk density.
  • Đó là cách chúng ta gọi mật độ này, mật độ khối.

Trong câu này, “bulk density” làm bổ ngữ cho tân ngữ trước nó là “this kind of density”, giúp làm rõ nghĩa của câu.

4. Các loại mật độ khác:

Từ Tiếng Anh

Nghĩa trong Tiếng Việt

Bulk Density

Mật độ hàng loạt

Particle Density

Mật độ hạt

Neutral Density

Mật độ trung tính

The Planck Density

Mật độ Planck

Area Density

Mật độ khu vực

Linear Density

Mật độ tuyến tính

Relative Density

Mật độ tương đối

Vapour Density

Mật độ hơi

Number Density

Mật độ số lượng

Current Density

Mật độ dòng điện

Charge Density

Mật độ điện tích

Energy Density

Mật độ năng lượng

Force Density

Mật độ lực lượng

Optical Density

Mật độ quang học

Particle Density

Mật độ hạt

  • The energy density is used to measure the energy in this area to make sure there is no energy wasted.
  • Mật độ năng lượng được sử dụng để đo lượng năng lượng trong khu vực này để đảm bảo không có năng lượng bị lãng phí.
  • Number density is used to measure the number of particles per unit volume.
  • Mật độ số lượng được sử dụng để đo số hạt trên một đơn vị thể tích.

Hi vọng rằng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ liên quan đến Bulk Density trong tiếng Anh!!!

Related Posts