“Tất tần tật” những khác biệt trong cách dùng SINCE và FOR

“Since” và “For” là hai giới từ được sử dụng khá thường xuyên trong tiếng Anh, nhưng nhiều người vẫn còn nhầm lẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng thảo luận về hai từ này.

I. So sánh giữa “Since” và “For”

Ryan Reynolds và Blake Lively – Since và For.

1. Họ đã kết hôn từ năm 2012.

2. Họ đã ở bên nhau suốt hơn 5 năm.

Chúng ta sử dụng cả “Since” và “For” để diễn đạt thời gian một sự việc đã xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

  • “Since” + mốc thời gian (8 giờ, thứ hai, năm 1997, v.v.)

Ví dụ: Tôi đã đợi từ 8 giờ.

(Bây giờ là 8 giờ)

  • “For” + khoảng thời gian (hai giờ, tám tuần, v.v.)

Ví dụ: Tôi đã đợi hai giờ.

(Hai giờ trước đây)

“SINCE”

8 giờ Thứ hai trưa tháng 4

20 tháng 10 Giáng sinh anh ấy thức dậy

“FOR”

hai giờ 5 ngày 6 tháng

30 phút 10 năm năm

3 tuần rất lâu

Dưới đây, chúng ta sẽ xem chi tiết từng từ được sử dụng như thế nào trong các thì và câu:

II. Cách sử dụng “Since”

Chúng ta sử dụng “Since” để trả lời cụ thể về thời gian mà một hành động hoặc sự kiện bắt đầu diễn ra.

since và for

1. “Since” + thời điểm trong quá khứ

Sau “since” có thể là một thời điểm cụ thể trong quá khứ khi sự việc bắt đầu diễn ra:

Ví dụ: Tôi đã làm việc ở đây từ năm 2017.

2. “Since” + thì quá khứ đơn

Trong trường hợp này, “since” được sử dụng với mệnh đề ở thì quá khứ đơn. Đây là cách sử dụng phổ biến khi kết hợp các thì.

Ví dụ: Tôi đã đi du lịch nước ngoài từ khi tôi 8 tuổi.

Bạn có thể quan tâm:

10 phút thành thạo thì quá khứ đơn

Hoàn thành hoàn toàn các bài tập thì quá khứ đơn

3. Since there

“Since there” có nghĩa là “kể từ đó”.

Ví dụ: Kể từ đó, chúng tôi không bao giờ làm việc cùng nhau nữa.

4. “Since” được sử dụng trong câu ở các thì hoàn thành

Điều này có nghĩa là các mệnh đề chính trong câu (không chứa “since”) được đặt trong các thì hoàn thành.

Thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ: Tôi không ngủ từ tối qua.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ: Tôi đã chơi trò chơi này từ lúc 7 giờ.

Thì quá khứ hoàn thành

Ví dụ: Tôi hối tiếc khi cửa hàng đóng cửa. Tôi đã làm việc ở đó từ khi tốt nghiệp.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ: Tôi đã xem bộ phim đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu chiếu.

III. Cách sử dụng “For”

Thực tế, chúng ta có thể sử dụng “For” với tất cả các thì. Sự khác biệt về khoảng thời gian được đề cập giữa các thì là: với các thì hoàn thành hoặc quá khứ đơn, khoảng thời gian bắt đầu trong quá khứ và có thể kéo dài đến hiện tại hoặc không; trong các thì còn lại, khoảng thời gian này xảy ra vào thời điểm đó.

Avengers – Since và For

Họ đã chiến đấu chống lại những kẻ ác cùng nhau trong suốt nhiều năm (hơn 10 năm).

Cấu trúc: “For” + khoảng thời gian.

1. “For” trong câu ở thì hiện tại

Ví dụ: Tôi làm việc trong 8 giờ một ngày.

2. “For” trong câu ở thì hiện tại tiếp diễn

Ví dụ: Cô ấy đang tìm công việc mới một ngày.

3. “For” trong câu ở thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ: Họ vừa mới đến nửa ngày.

4. “For” trong câu ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ: Tôi đã học từ vựng mới trong 2 ngày.

5. “For” trong câu ở thì quá khứ

Ví dụ: Cô ấy đã làm ca sĩ một năm.

6. “For” trong câu ở thì tương lai

Ví dụ: Tôi sẽ tham dự hội nghị ở Paris trong 3 ngày.

Lưu ý:

– Có thể loại bỏ từ “for” trừ khi câu phủ định:

Họ đã ở bên nhau (trong 10 năm). (có thể sử dụng hoặc không sử dụng “for”)

Họ đã không nói chuyện trong một thời gian dài. (phải sử dụng “for”)

– Không sử dụng “for” + “all…” (“all day/all my life”):

Cô ấy đã sống ở đó cả đời.

– Trong câu phủ định, chúng ta có thể sử dụng “in” thay cho “for”:

Họ đã không đi du lịch cùng nhau trong mười năm (=for mười năm)

Rất dễ để phân biệt cách sử dụng “since” và “for” phải không? Chỉ cần nhớ quy tắc đơn giản: “since” với mốc thời gian, “for” với khoảng thời gian, chắc chắn bạn sẽ không mắc lỗi. Cách sử dụng của hai giới từ này rất đa dạng và khi chúng ta biết cách sử dụng hiệu quả, câu văn sẽ trở nên trơn tru hơn rất nhiều. Language Link còn nhiều chủ đề ngữ pháp thú vị khác, vì vậy hãy thường truy cập trang web của chúng tôi để học tiếng Anh hiệu quả nhé!

Tham khảo thêm kiến thức về các từ liên kết chỉ quan hệ thời gian khác:

  • Cách sử dụng “HOWEVER”, “THEREFORE”, “BUT” và “SO” một cách đúng
  • Tổng hợp các bài tập về từ liên kết thời gian “WHEN”, “WHILE”, “BEFORE” và “AFTER”

Related Posts