Cấu trúc advise và những điều bạn cần nắm vững

Cấu trúc “advise” đã không còn xa lạ với những người học tiếng Anh. Tuy nhiên, cấu trúc này còn nhiều kiến thức thú vị mà chúng ta có thể chưa biết. Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu cho bạn tất cả những điều cơ bản và nâng cao về cấu trúc “advise”.

1. Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh

Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc “advise” thông qua các công thức và ví dụ cụ thể.

Định nghĩa cấu trúc “advise”

Cấu trúc với động từ “advise” có ý nghĩa chung là đưa ra gợi ý về cách hành động tốt nhất cho ai đó. Từ “advise” là một động từ ngoại do đó thường được đi kèm với tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • Tôi khuyên bạn nên mua cuốn sách đó, nó là sách bán chạy nhất. (I advise you to buy that book, it’s a best-seller)
  • Susie khuyên Marshall không nên uống rượu bia và lái xe. (Susie advises Marshall against drinking and driving)
  • Bố mẹ của họ khuyên họ nhưng họ không nghe. (Their parents advised them, but they didn’t listen)

Cách sử dụng cấu trúc “advise”

1. Cấu trúc “advise” với mệnh đề

Công thức chung:

S + advise + that + S + (should) + V

Lưu ý rằng trong công thức này, dù có động từ khiếm khuyết “should” hay không, động từ luôn ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

  • Mẹ tôi khuyên tôi nên học Đại học ABC. (My mother advises me to go to ABC university)
  • Giáo viên khuyên rằng học sinh nên luôn mang thẻ học sinh bên mình. (The teacher advised that a school ID be carried with the students at all times)
  • Chúng tôi khuyên công nhân ký một bản hợp đồng hợp pháp. (We advise that workers have a legal contract signed)

2. Cấu trúc “advise” với “to V”

Công thức chung:

S + advise + O + to V

hoặc

S + advise + O + not to V

Ví dụ:

  • Anh ấy khuyên khách hàng của mình nên liên hệ với quản lý để biết thêm thông tin. (He advised his customers to contact the manager for more information)
  • Những người đã tốt nghiệp khuyên học sinh nên học hành chăm chỉ. (The graduates advise the students to work hard)
  • Chính quyền khuyên công dân không ra ngoài trong thời gian đại dịch. (The authorities advise the citizens not to go out during the pandemic)

3. Cấu trúc “advise” với các giới từ

Khuyên không

Cấu trúc này mang ý nghĩa giống với cấu trúc “advise not to V”, tức là khuyên bảo ai đó không nên làm gì đó. “Against” là một giới từ, vì vậy nó được theo sau bởi động từ dạng V-ing.

Công thức chung:

S + advise + O + against + V-ing

Ví dụ:

  • Tôi khuyên bạn không nên đi đường đó, nó đang được thi công. (I advise you against taking that road – it’s under construction)
  • Tôi mạnh mẽ khuyên bạn không nên tin anh ta. (I strongly advise you against trusting him)

Khuyên về

Cấu trúc này mang ý nghĩa đưa ra lời khuyên về một chủ đề hay lĩnh vực mà bạn có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt.

Công thức chung:

S + advise + (O) + on/about + N.

Ví dụ:

  • Giáo viên môn Kinh tế khuyên hs về vấn đề tài chính. (The Economic teacher advises the pupils on financial issues)
  • Quản lý khuyên về đạo đức làm việc. (The manager advised on work ethics)

2. Sự khác biệt giữa “advise” và “advice”

Mặc dù hình thức giống nhau, hai từ “advise” và “advice” lại khác nhau về mặt từ loại và cách sử dụng.

Trong khi “advise” là một ngoại động từ, “advice” là một danh từ không đếm được, mang nghĩa là lời khuyên. Khi muốn sử dụng “advice” với một số từ, bạn có thể dùng “piece(s) of advice”.

Cấu trúc “advice” thường gặp:

S + give + O + advice

Ví dụ:

  • Hãy để cô ấy cho bạn vài lời khuyên, cô ấy là một chuyên gia. (Let her give you some advice, she’s a professional)
  • Bạn có thể cho mình một lời khuyên về cách viết luận không? (Can you give me a piece of advice on how to write an essay?)

Một cách khác để phân biệt “advice” và “advise” khi luyện nghe tiếng Anh là phần đuôi “-ice” của “advice” được phát âm là /s/ giống như “ice”, trong khi đuôi “-ise” của “advise” được phát âm là /z/ giống như “realize”.

3. Bài tập với cấu trúc “advise”

Bài 1: Viết lại các câu dưới đây

  1. Rất lạnh. Bạn nên mặc áo len.

=> Tôi khuyên ______________________

  1. Mọi người không nên lái xe nhanh trong trung tâm thành phố.

=> Mọi người được khuyên ______________________

  1. Cô ấy luôn mệt mỏi. Cô ấy không nên đi ngủ muộn mỗi tối.

=> Tôi khuyên _________________________________________

  1. Susie nên mua cả váy và áo.

=> Người bán hàng đã khuyên ______________________________

  1. Các học sinh không nên sử dụng điện thoại di động trong kỳ thi.

=> Các học sinh được khuyên ______________________________

Bài 2: Điền “advice” hoặc “advise” vào chỗ trống

  1. Hàng xóm mới của chúng ta rất tốt bụng. Cô ấy đã cho tôi rất nhiều _______ về việc chăm sóc vườn.
  2. Tôi không _______ bạn nên mua cái váy màu trắng, mà nên mua cái màu hồng.
  3. Một ________ cho những tác giả mới là không nên đưa quá nhiều chi tiết.
  4. Việc cung cấp _________ cho những học sinh có nhu cầu là trách nhiệm của một cố vấn.
  5. Tôi _________ rằng bạn nên nói với Susie về những gì đã xảy ra.

Đáp án:

  1. advice
  2. advise
  3. advice
  4. advice
  5. advise

Trên đây là tổng hợp kiến thức bạn cần biết về cấu trúc “advise”. Step Up hy vọng bạn đã nắm được những công thức và sự khác biệt giữa “advice” và “advise” sau bài viết này. Chúc bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.

Bình luận

bình luận

Related Posts