Spend là gì? Các cách dùng cấu trúc Spend chi tiết trong tiếng Anh!

Cấu trúc Spend và cấu trúc It take là những kiến thức ngữ pháp thường xuất hiện trong nhiều bài kiểm tra ở các cấp độ khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc Spend, cách sử dụng và các cấu trúc tương đương như It take để nhận biết và sử dụng hiệu quả.

Cấu trúc Spend
Cấu trúc Spend

I. Spend nghĩa là gì?

Spend là động từ có nghĩa “tiêu xài, sử dụng, dành cái gì đó (thường là thời gian và tiền bạc)”. Ví dụ:

  • Tôi dành 100 đô la để mua quà cho bạn gái.
  • Nam dành 45 phút để đi bộ trong công viên mỗi buổi sáng.
Ví dụ cấu trúc Spend
Ví dụ cấu trúc Spend

II. Cách sử dụng cấu trúc Spend

1. Cấu trúc Spend với danh từ

Cấu trúc Spend với danh từ mang ý nghĩa chi bao nhiêu thứ gì vào điều gì. Cấu trúc:

S + Spend + Something + on + N

Ví dụ:

  • Tôi dành rất nhiều tiền cho trang sức.
  • Con trai anh ấy dành bao nhiêu thời gian cho bài tập về nhà?

2. Cấu trúc Spend với động từ

Cấu trúc Spend với động từ mang ý nghĩa chi bao nhiêu thứ gì vào việc gì. Cấu trúc:

S + Spend + Something + Ving

Ví dụ:

  • Nam dành rất nhiều thời gian để dọn dẹp phòng học của mình.
  • Lan đã tiêu hết sạch tiền của cô ấy cho việc mua sắm.

III. So sánh cấu trúc Spend với It take, Waste

1. Cấu trúc It take

Cấu trúc It take được sử dụng để chỉ thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc nào đó. Cấu trúc:

It take/took (Ai đó) + thời gian + để làm gì đó

Ví dụ:

  • Nó tốn tôi một năm để học chơi piano.
  • Nó tốn chúng tôi hai mươi phút để đi bộ đến trường.

2. Cấu trúc Waste

Cấu trúc Waste cũng giống như cấu trúc Spend nhưng nó mang ý nghĩa lãng phí. Cấu trúc Waste được sử dụng để chỉ sự lãng phí.

Cấu trúc với danh từ:

S + waste(s) + something + “on” + N

(Ai đó lãng phí cái gì đó vào việc gì.)

Ví dụ:

  • Lan lãng phí 100 đô la vào chiếc váy mới của cô ấy.

Cấu trúc với động từ:

S + waste(s) + something + (“on”) + V-ing

(Lãng phí thời gian, tiền bạc để làm gì)

Ví dụ:

  • Bạn không nên lãng phí quá nhiều thời gian để chơi điện tử.

3. Thay thế câu với cấu trúc Spend

Do cấu trúc Spend và It take có ý nghĩa tương đương, ta có thể thay đổi câu giữa hai cấu trúc này. Đây là một bài tập phổ biến khi học tiếng Anh. Ta có thể thay thế như sau:

S + Spend + something + Ving/N…

➡ It takes + somebody + something + to Vinf…

Ví dụ:

  • Đạt dành nhiều giờ để sửa chữa chiếc xe.
    Đạt mất nhiều giờ để sửa chữa chiếc xe.
Ví dụ cấu trúc Spend, It take
Ví dụ cấu trúc Spend

IV. Cấu trúc Spend trong các thành ngữ thông dụng

Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng có chứa cấu trúc Spend. Học các thành ngữ này giúp bạn sử dụng cấu trúc Spend tự nhiên và giống người bản xứ hơn:

Idiom

Định nghĩa

Ví dụ

Tiêu tiền hoang phí/ Tiêu như thể không có ngày mai

Nam tiêu tiền như thể không có ngày mai.

Tiêu tiền lãng phí

Trung đã tiêu tiền như nước sau khi có một công việc ổn định.

Dành những ngày còn lại của ai đó

Lan muốn dành phần còn lại của cuộc đời mình trên đảo nhiệt đới.

Dành cả đêm với ai đó

Con trai tôi đã dành cả đêm với người yêu của mình.

Dành một món tiền lớn cho cái gì đó

Nam đã dành một món tiền lớn để học tập ở nước ngoài.

IV. Bài tập về cấu trúc Spend

Bài 1: Điền Spend, waste, it takes vào chỗ trống:

  1. Tại sao phải lãng phí tiền vào trang sức mà bạn không cần?
  2. Anh ta trở về phòng của mình, háo hức để vẽ trong suốt cả ngày.
  3. Chúng ta sẽ không lãng phí cuộc đời mình trở thành một con quái vật.
  4. Mất bao nhiêu thời gian để tăng cân cũng như để giảm cân.
  5. Việc nấu ăn xuất sắc của anh ấy sẽ bị lãng phí đối với những người không đánh giá nó.
  6. Dù cần mất mười hoặc hơn người để gây ra một cuộc cãi lộn, người ta không thể đổ lỗi hoàn toàn cho bên kia.
  7. Có vẻ như cô ấy sẽ phải chấp nhận lời mời của bạn để ở qua đêm, nhưng cô ấy sẽ trả tiền ngay khi cô ấy nhận được đồ của cô ấy.
  8. Tại sao mất thời gian vòng vo để kiểu cách?
  9. Chúng ta phải trải qua cả đêm vì chấn thương đầu.
  10. Cô ấy có thể dành cuộc đời còn lại của mình với anh ấy.

Bài 2: Viết lại các câu sau:

  • Nam dành rất nhiều thời gian để làm thí nghiệm này.

➡ Nó đã mất Nam rất nhiều thời gian để làm thí nghiệm này.

  • Huy đã mất cả buổi sáng để chuẩn bị bữa trưa.

➡ Tôi đã mất Huy cả buổi sáng để chuẩn bị bữa trưa.

  • John đã đi thăm Việt Nam trong ba ngày.

➡ Nó đã mất John ba ngày để đi thăm Việt Nam.

  • Con gái anh ấy đã mất ba năm để học tại đại học này.

➡ Con trai tôi đã mất ba năm để học tại đại học này.

  • Trung dành hai giờ mỗi ngày để làm bài tập về nhà.

➡ Nó đã mất Trung hai giờ mỗi ngày để làm bài tập về nhà.

Đáp án:

Bài 1:

1. waste 2. spend 3. spend 4. It takes – it takes 5. be wasted

6. it takes 7. spend 8. waste 9. spend 10. spend

Bài 2:

    • Đạt đã mất rất nhiều thời gian để làm thí nghiệm này.
    • Huy đã dành cả buổi sáng để chuẩn bị bữa trưa.
    • John đã dành ba ngày để đi thăm Việt Nam.
    • Con gái anh ấy đã dành ba năm để học tại đại học này.
    • Trung dành hai giờ mỗi ngày để làm bài tập về nhà.

V. Tổng kết

Trên đây là những kiến thức cơ bản về cấu trúc Spend và các cấu trúc tương đương khác. Đừng quên học các thành ngữ và làm bài tập để sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên. Chúc bạn học tốt!

Related Posts