Danh từ trong tiếng Anh là một trong những yếu tố cơ bản nhất trong ngữ pháp mà bất kỳ ai học tiếng Anh đều cần nắm vững. Ngay từ những bài học đầu tiên, chúng ta đã được học những từ vựng cơ bản như “a cat”, “a dog”, “a table”, “an apple”,… Tất cả những từ này đều là danh từ! Vậy danh từ là gì và được sử dụng như thế nào?
Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh để giúp bạn trả lời cho câu hỏi trên và có thể sử dụng danh từ một cách chính xác hơn. Hãy tiếp tục đọc nhé!
Danh từ chỉ hiện tượng: động đất, cơn bão, cơn bão,…
Danh từ chỉ địa điểm: sở thú, bệnh viện, viện bảo tàng,…
Danh từ chỉ khái niệm: văn hóa, truyền thống, đạo đức,…
2. Vị trí của danh từ trong tiếng Anh
2.1. Đứng sau mạo từ
Danh từ thường đứng sau mạo từ a/an/the. Trong một số trường hợp, bạn có thể thêm tính từ trước danh từ để mô tả chi tiết hơn về danh từ đó.
Ví dụ:
Một vị bác sĩ -> “Bác sĩ” là danh từ.
Một vị bác sĩ giàu kinh nghiệm -> “Giàu kinh nghiệm” là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “bác sĩ”.
2.2. Đứng sau tính từ sở hữu
Danh từ cũng có thể đứng sau các tính từ sở hữu như của tôi, của bạn, của anh ta/cô ta, của chúng ta, của họ. Tương tự như trường hợp trên, bạn cũng có thể thêm tính từ trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ:
Chiếc áo của tôi -> “Áo” là danh từ.
Chiếc áo mới của tôi -> “Mới” là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “áo”.
2.3. Đứng sau từ chỉ số lượng
Danh từ có thể đứng sau một số từ chỉ số lượng như một vài, một số, một vài, mọi, tất cả…
Ví dụ:
Một số lỗi
Một vài quả táo
Mọi người
2.4. Đứng sau giới từ
Danh từ có thể đứng sau các giới từ như trong, trên, ở, dưới, với,… để bổ nghĩa cho giới từ.
Ví dụ:
Vụ việc này đang được điều tra. (This case is under investigation.)
Cô ta cố tình làm vậy. (She did that on purpose.)
2.5. Đứng sau từ hạn định
Danh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như này, đó, thế này, thế kia, cả hai, tất cả…
Ví dụ:
Cái quần áo mới này
Chú bé hài hước đó
3. Chức năng của danh từ trong câu
3.1. Danh từ làm chủ ngữ
Danh từ thường đóng vai trò chủ ngữ, tức đối tượng chính được nhắc đến trong câu.
Ví dụ:
Cô giáo nhận được rất nhiều hoa vào ngày sinh nhật. (The teacher received a lot of flowers on her birthday.)
Cái ghế này khá là nhỏ. (This chair is rather small.)
3.2. Danh từ làm tân ngữ của động từ
Danh từ cũng đóng vai trò tân ngữ của động từ trong câu và chịu tác động của động từ đó, có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp. Theo đó, tân ngữ được chia thành hai loại: