Deadline là gì? Ý nghĩa và cách dùng của từ “deadline”

Chắc hẳn bạn đã nghe rất nhiều về từ “deadline”, hoặc ít nhất một lần đã trải nghiệm cảm giác “kinh hoàng” khi phải chạy deadline. Nhưng bạn có thực sự hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ này? Hãy cùng tôi tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây về deadline, cách tránh các sai lầm thường gặp và những phương pháp hiệu quả để chạy deadline.

I. Deadline là gì?

Theo nguồn gốc, từ “deadline” kết hợp giữa “dead” (tức là chết, không hoạt động) và “line” (nghĩa là giới hạn, ranh giới). Deadline có nghĩa là hạn chót, thời điểm cuối cùng phải hoàn thành công việc và không được vượt qua.

Ngay nay, deadline là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng để chỉ thời gian nhất định mà bạn phải hoàn thành công việc hay nhiệm vụ được giao. Mục đích của deadline là để ràng buộc, thúc đẩy bạn làm việc hiệu quả và hoàn thành đúng tiến độ. Thuật ngữ này cũng được hiểu đơn giản là thời gian kết thúc.

Ở Mỹ, khi sử dụng deadline trong ngữ cảnh nhà tù, nó ám chỉ đến đường sinh tử, tức là giới hạn trong nhà tù. Nếu có tù nhân vượt quá đường này, họ sẽ bị bắn ngay tại chỗ. Deadline cũng được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành nghề, nhằm thúc đẩy tinh thần làm việc và hoàn thành nhiệm vụ theo tiến độ công việc.

Trong môi trường làm việc, deadline dùng để chỉ hạn chót của các công việc như thời hạn hoàn thành dự án, thời gian nộp báo cáo, hạn cuối nộp hồ sơ,… Deadline là mốc thời gian giúp mọi người tự điều chỉnh tiến độ làm việc.

II. Chạy deadline là gì?

Chạy deadline ám chỉ tình trạng gấp rút, cố gắng hoàn thành các nhiệm vụ trước thời gian được yêu cầu. Ví dụ, nếu trưởng phòng yêu cầu bạn lập báo cáo và gửi trước 17h trong ngày, nhưng do những lý do khách quan, bạn chỉ có thời gian làm báo cáo từ 15h. Khi đó, bạn cần làm việc nhanh chóng, cố gắng đẩy nhanh tiến độ để kịp thời gửi báo cáo theo yêu cầu. Tình trạng này được gọi là chạy deadline.

III. Phân biệt deadline và dateline

Dateline là thời gian xảy ra sự việc như cuộc họp, hẹn gặp khách hàng, ngày giờ lập báo cáo và không chỉ đích thời hạn. Người ta dễ nhầm lẫn giữa deadline và dateline do cách phát âm khá tương đồng và cùng mang ý nghĩa về thời gian. Tuy nhiên, hai thuật ngữ này hoàn toàn khác nhau. Deadline chỉ định thời hạn hoàn thành công việc, còn dateline chỉ đánh dấu thời gian diễn ra một sự kiện.

IV. Ý nghĩa của deadline trong công việc

1. Hoàn thành công việc hiệu quả

Việc đặt deadline cho công việc giúp bạn theo dõi tiến độ và phân chia dự án sao cho hiệu quả. Ngoài ra, deadline cũng giúp người quản lý tăng hiệu suất làm việc của cấp dưới.

2. Tập trung vào mục tiêu

Deadline giúp tập trung vào mục tiêu và loại bỏ những yếu tố phân tâm. Việc đặt ra mục tiêu cụ thể giúp bạn hoàn thành công việc đúng tiến độ.

3. Phát hiện sai lầm

Hoàn thành công việc đúng thời hạn giúp bạn phát hiện và sửa lỗi kịp thời, tránh những sai sót không đáng có và đảm bảo chất lượng công việc.

4. Chấp nhận thất bại nhỏ

Deadline giúp bạn chấp nhận thất bại nhỏ và rút kinh nghiệm cho công việc tương lai. Điều này cũng giúp bạn cải thiện năng lực làm việc và phát triển sự nghiệp.

5. Đánh giá hiệu suất công việc

Áp dụng deadline vào công việc giúp bạn đánh giá hiệu suất làm việc của mình và cải thiện năng lực làm việc.

6. Xây dựng sự nghiệp thành công

Hoàn thành công việc theo deadline giúp bạn xây dựng sự nghiệp thành công và nhận được sự công nhận từ đồng nghiệp và cấp trên.

V. Phương pháp giúp chạy deadline hiệu quả

– Lập kế hoạch rõ ràng và chi tiết: Lập kế hoạch chi tiết cho từng giai đoạn công việc giúp bạn định hướng và biết cần làm gì để hoàn thành công việc. Đồng thời, việc lập kế hoạch cụ thể giúp bạn theo dõi và kiểm soát tiến độ công việc.

– Đặt thời gian hoàn thành công việc: Xác định thời gian hợp lý để hoàn thành công việc giúp bạn làm việc đúng tiến độ và tránh căng thẳng.

– Xem xét tính khả thi: Đánh giá khả năng hoàn thành công việc dựa trên năng lực và thời gian làm việc của bạn. Đừng đặt ra deadline không thể đạt được.

– Ghi chú thông tin: Ghi chú lại thông tin cần thiết giúp công việc diễn ra thuận lợi và nhịp nhàng.

– Sử dụng đội ngũ và công cụ phù hợp: Hình thành đội ngũ phù hợp và sử dụng các công cụ hỗ trợ giúp công việc diễn ra hiệu quả hơn.

– Quyết tâm và cố gắng không ngừng: Đòi hỏi sự quyết tâm và cố gắng liên tục trong công việc để đạt được thành công.

– Đề nghị hỗ trợ khi cần: Đề nghị hỗ trợ khi gặp khó khăn giúp giải quyết công việc hiệu quả hơn.

VI. Sai lầm cần tránh khi đặt deadline

– Chồng chéo các deadline: Ghi chú và hệ thống các deadline theo thời gian và yêu cầu để có thể điều chỉnh công việc và nhận sự hỗ trợ kịp thời thay vì bị áp đảo bởi nhiều deadline cùng lúc.

– Lên kế hoạch không thực tế: Đặt ra kế hoạch làm việc thực tế và phù hợp với năng lực của bạn để tránh làm việc quá sức và gây chán nản.

– Không chia giai đoạn deadline phù hợp: Chia giai đoạn deadline phù hợp giúp theo dõi tiến độ công việc hiệu quả.

– Thiếu kiên nhẫn: Đối với các công việc đòi hỏi kiên nhẫn và sự tỉ mỉ, đặt deadline có thể không mang lại kết quả như mong muốn.

– Làm theo khuôn mẫu của người khác: Đặt deadline theo năng lực và phương pháp làm việc của bạn để đạt hiệu suất cao nhất.

VII. Tiêu chí đánh giá hoàn thành công việc

1. Dựa trên số lượng công việc

Đánh giá dựa trên số lượng công việc hoàn thành sẽ tùy thuộc vào năng lực và khả năng của từng cá nhân.

2. Dựa trên chất lượng công việc

Đánh giá dựa trên chất lượng công việc sẽ căn cứ vào những tiêu chí riêng của từng công việc. Những công việc không đáp ứng đủ tiêu chí yêu cầu sẽ bị trừ điểm.

3. Đánh giá theo tiến độ công việc

Đánh giá da theo tiến độ công việc đảm bảo đầy đủ và đúng thời hạn.

4. Đánh giá theo tác phong làm việc

Đánh giá theo tác phong làm việc đòi hỏi nhân viên nhanh nhẹn, linh hoạt, nhiệt tình và tận tâm với khách hàng.

Bài viết hy vọng mang lại cho bạn những thông tin hữu ích về thuật ngữ deadline, cảnh báo các sai lầm thường gặp và phương pháp chạy deadline hiệu quả. Chúc bạn thành công và đừng quên chia sẻ nếu bạn thấy bài viết này hữu ích.

Related Posts