Tổng hợp 65 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập 

Mùa tựu trường đến cũng là thời điểm học sinh, sinh viên quay trở lại học tập, nghiên cứu trong những trường học cùng với các giáo viên và bạn bè. Có những “người bạn” luôn luôn đi cùng chúng ta một cách im lặng, đó là những đồ dùng, dụng cụ học tập mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Hôm nay, hãy cùng khám phá tên của những “người bạn” đó thông qua bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập cùng Step Up nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Có rất nhiều loại đồ dùng học tập, với các hình dạng, màu sắc và tên gọi của chúng rất thú vị. Mặc dù chỉ là một chủ đề nhỏ trong từ vựng tiếng Anh về trường học, tên các đồ dùng học tập trong tiếng Anh được Step Up tổng hợp lên đến hơn 60 từ. Hãy cùng xem qua các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập phổ biến nhất nhé.

  • Watercolour: màu nước
  • Thumbtack: đinh ghim (kích thước ngắn)
  • Textbook: sách giáo khoa
  • Test Tube: ống thí nghiệm
  • Tape measure: thước cuộn
  • Stencil: khuôn mẫu
  • Stapler: máy đóng ghim
  • Staple remover: dụng cụ gỡ ghim
  • Set Square: thước vuông
  • Scotch Tape: băng keo trong suốt
  • Scissors: kéo
  • Ruler: thước kẻ
  • Ribbon: dải ruy băng
  • Protractor: thước đo góc
  • Post-it notes: giấy ghi chú
  • Pins: đinh ghim, kẹp
  • Pencil: bút chì
  • Pencil Sharpener: bộ gọt bút chì
  • Pencil Case: hộp bút
  • Pen: bút mực
  • Paper: giấy viết
  • Paper fastener: kẹp giữ giấy
  • Paper Clip: kẹp giấy
  • Palette: bảng màu
  • Paint: sơn, màu
  • Paint Brush: cọ vẽ
  • Notebook: sổ ghi chú
  • Marker; bút lông
  • Map: bản đồ
  • Magnifying Glass: kính lúp
  • Index card: giấy ghi chú có dòng kẻ
  • Highlighter: bút chỉ màu
  • Glue: keo dán
  • Globe: quả địa cầu

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Xem thêm:

Cách ghi chép từ vựng tiếng Anh

  • Flash card: thẻ ghi chú
  • File Holder: hộp tài liệu
  • File cabinet: tủ hồ sơ
  • Felt pen/Felt tip: bút dạ
  • Eraser/Rubber: cục tẩy
  • Duster: khăn lau bảng
  • Draft paper: giấy nháp
  • Dossier: hồ sơ
  • Dictionary: từ điển
  • Desk: bàn học
  • Cutter: kéo cắt giấy
  • Crayon: bút màu sáp
  • Computer: máy tính để bàn
  • Compass: compa
  • Coloured Pencil: bút chì màu
  • Clock: đồng hồ treo tường
  • Clamp: cái kẹp
  • Chalk: phấn viết
  • Chair: ghế
  • Carbon paper: giấy giản đồ
  • Calculator: máy tính cầm tay
  • Bookcase/Bookshelf: giá sách
  • Book : sách
  • Board: bảng
  • Blackboard: bảng đen
  • Binder: bìa rời (báo, tạp chí)
  • Beaker: cốc đo (dùng trong phòng thí nghiệm)
  • Ballpoint: bút bi
  • Bag: cặp sách
  • Backpack: cặp sách lưng
  • Funnel: ống truyền (thường dùng trong phòng thí nghiệm)

2. Bài văn mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Một trong những cách hiệu quả để học từ vựng tiếng Anh là học các từ trong một ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể thử viết một đoạn văn ngắn với những từ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập đã học, hoặc tham khảo bài viết mẫu dưới đây. Bạn cũng có thể khám phá từ vựng tiếng Anh về chủ đề học tập để tự tạo ra bài văn mẫu riêng của mình.

Bài văn mẫu về đồ dùng học tập (stationery)

Sách được coi là người bạn đáng tin cậy nhất của học sinh. Trên thực tế, sách không chỉ là một công cụ hữu ích mà còn là người bạn đồng hành của chúng ta.

Sách mang lại cho chúng ta một lượng tri thức và trải nghiệm vô tận, đưa chúng ta vào một thế giới tưởng tượng và kích thích sự sáng tạo. Nhờ thông tin chúng ta nhận được từ sách, chúng ta có thể nâng cao sự hiểu biết, mở rộng tầm nhìn và nhìn nhận mọi thứ theo nhiều hướng khác nhau để có ý thức hơn về vấn đề và giải quyết tốt hơn các tình huống khác nhau.

Bạn đã bao giờ suy nghĩ đến việc đọc sách khi không có ai để nói chuyện và cảm thấy chán ngấy chưa? Giống như một người bạn thân thiết, sách chưa bao giờ để chúng ta cô đơn. Họ luôn ở bên chúng ta, không quan trọng chúng ta đang đi đâu, chúng ta đang cảm thấy thế nào. Người có thói quen đọc sách được cho là không bao giờ cảm thấy cô đơn hoặc chán ngấy. Điều đó giống như tìm ra một người bạn đồng hành tâm hồn.

Theo tôi, sách là người bạn trung thành nhất mà ai cũng có thể có. Họ giúp chúng ta tìm ra nhiệm vụ trong cuộc sống. Sách vẫn ở bên chúng ta mà không yêu cầu bất cứ điều gì. Chúng giải trí, chỉ đường cho chúng ta trong những lúc cần thiết, giúp chúng ta vượt qua sự chán ngấy và cô đơn. Tóm lại, giống như tin cậy vào bạn thân nhất của chúng ta, chúng ta luôn có thể dựa vào sách suốt thời gian.

Từ vựng về đồ dùng học tập

Bản dịch

Books are considered the most reliable friend of any students. In reality, books are not just a useful tool but also our loyal companion.

Books provide us with an unlimited amount of knowledge and experience, taking us into a world of imagination and stimulating our creativity. Thanks to the information we gather from books, we can enhance our understanding, expand our vision, and look at things from various angles to be more aware of issues and better cope with different situations.

Have you ever thought of reading a book when you have no one to talk to and feel bored? Like a close friend, books never leave us alone. They are always by our side, no matter where we go or how we feel. An individual who develops the habit of reading books is believed to never feel lonely or bored. It’s like finding a soulmate.

According to me, books are the most loyal friends that anyone can have. They help us find our life missions. Books stay with us without requiring anything in return. They entertain us, guide us in times of need, boredom, and loneliness. All in all, much like relying on our closest friends, we can always count on books.

3. Tổng kết từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Trên đây là tổng hợp 65 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập phổ biến nhất. Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đều đặn sẽ giúp bạn tiến bộ đáng kể trong việc học tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo những bài viết khác và theo dõi những bài viết mới của Step Up để làm giàu vốn từ vựng của mình nhé.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Bình luận

Ý kiến

Related Posts