In Charge là gì và cấu trúc cụm từ In Charge trong câu Tiếng Anh

Xin chào các bạn, chúng ta lại gặp nhau tại studytienganh rồi. Hôm nay, giống như tiêu đề bài viết, chúng ta sẽ cùng khám phá cụm từ “in charge” trong tiếng Anh. Các bạn đã từng nghe đến “in charge” chưa? Nếu chưa, hãy cùng đọc bài viết này để hiểu rõ hơn. Còn nếu đã biết một ít về cụm từ này, cũng đừng bỏ qua bài viết này nhé. Vì trong phần đầu của bài viết, chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa của “in charge”. Phần này có lẽ các bạn đã biết rồi đó! Nhưng đến phần thứ hai, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về cấu trúc và cách sử dụng “in charge”, thật thú vị đấy! Và cuối cùng, chúng ta cũng sẽ có một số cụm từ có nghĩa tương tự hoặc liên quan đến “in charge”. Vậy còn chần chừ gì nữa? Hãy cùng bắt đầu bài viết này nhé!

1. Nghĩa của “In Charge”

in charge là gì

Trong “in charge” được phát âm theo IPA là /ˈɪn tʃɑːdʒ/

“In charge” là một cụm động từ trong tiếng Anh ở trình độ B1. Ngoài “in charge”, các bạn có thể tham khảo thêm nhiều cụm động từ khác trên studytienganh để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!

“In charge” có nghĩa là phụ trách hoặc chịu trách nhiệm.

2. Cấu trúc và cách sử dụng “In Charge”

in charge là gì

Be in charge

Chỉ huy, nắm quyền

Ví dụ:

  • Bạn đang nắm quyền à?
  • Bạn có phụ trách à?
  • Hãy cho cô ấy thấy anh ta chịu trách nhiệm.
  • Hãy cho cô ấy thấy anh ta đang nắm quyền.

Chúng ta thường gặp “in charge” trong cấu trúc “be in charge of”, mang nghĩa là phụ trách hoặc chịu trách nhiệm trong việc gì.

Be in charge of something/ someone

Chịu trách nhiệm cho ai đó, cho việc gì

Ví dụ:

  • Bạn không phải chịu trách nhiệm về vũ trụ, bạn chỉ chịu trách nhiệm với bản thân mình.
  • Tôi được chọn chịu trách nhiệm cho chiến dịch quảng cáo này.

Be in charge of doing something

Chịu trách nhiệm làm việc gì đó

Ví dụ:

  • Đối tác của chúng ta phải chịu trách nhiệm bảo mật chính sách mới.
  • Nghiên cứu ý tưởng chịu trách nhiệm đáp ứng sở thích của khách hàng.

Ngoài ra, chúng ta còn có một cách sử dụng mở rộng là cụm từ “in charge” có thể kết hợp với “put someone in charge of something/ doing something”, có nghĩa là giao phó hoặc ủy thác cho ai đó trách nhiệm làm việc gì.

Ví dụ:

  • Tôi giao cho Katy chịu trách nhiệm bán hàng cho bộ sưu tập mùa hè.
  • Quản lý giao cho tôi chịu trách nhiệm tìm kiếm khách hàng tiềm năng trong khu vực.

3. Ví dụ tiếng Anh – tiếng Việt

Dưới đây là một số ví dụ Anh – Việt, bạn có thể sử dụng chúng để tạo câu của riêng mình. Điều này sẽ giúp bạn nhớ cấu trúc này dễ dàng hơn!

in charge là gì

Ví dụ:

  • Tôi để Jack phụ trách hành lý trong khi tôi đi lấy vé.
  • Tôi không phụ trách phòng ban nữa, làm việc trên tôi có một người quản lý.
  • Ngoại trừ bạn, không ai chịu trách nhiệm cho hạnh phúc của bạn.
  • Gửi cho người chịu trách nhiệm quảng cáo.
  • Ai sẽ phụ trách phòng ban khi bà Sophie nghỉ hưu?
  • Tôi chỉ được phụ trách cho đến khi có thông báo khác.
  • Tôi đang làm việc nhà.
  • Nhưng chắc chắn phải có ai đó chịu trách nhiệm.
  • Bởi vì bạn đã giao việc cho một người phi thường thông minh, do đó trong quý này chúng ta đã đạt tốc độ tăng trưởng 15%.
  • Mặc dù cô ấy chịu trách nhiệm bộ phận kế toán, cô ấy rất lười và thường giao nhiệm vụ cho người khác.

4. Một số cụm từ có liên quan

Ngoài “in charge”, trong tiếng Anh còn có các cụm từ khác cũng mang nghĩa tương tự. Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với “in charge”.

Bài viết đến đây là hết rồi. Chúc các bạn một ngày học vui vẻ và thu thập thật nhiều kiến thức mới nhé!

Related Posts