Cấu trúc In favour of chuẩn xác kèm ví dụ

Trong tiếng Anh, chúng ta thường gặp cấu trúc “in favour of”. Đây là một cách diễn đạt sự ủng hộ và thiện ý đối với ai hoặc điều gì đó. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc “in favour of” trong bài viết này nhé!

1. Định nghĩa “in favour of”

Từ “Favour” (hoặc “favor”) là một danh từ có nghĩa là “thiện ý” hoặc “sự ủng hộ”.

Khi nói “a favour”, nghĩa là “một hành động tốt” hoặc “một ân huệ”.

Cấu trúc “in favour of” được sử dụng để chỉ “sự ủng hộ và thiện ý đối với ai/cái gì” hoặc “theo ý của ai, vì ai”.

Ví dụ:

  • Kaitlyn ủng hộ việc tôi kết bạn với Jennie.
  • Tôi bầu cho Lane làm chủ tịch tiếp theo của câu lạc bộ.
  • Tôi đã giữ im lặng vì bạn tớ nhưng bây giờ tớ không quan tâm nữa.

2. Cách sử dụng cấu trúc “in favour of”

Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc “in favour of”. Chúng ta có thể chia thành hai phần chính:

2.1. “In favour of” được sử dụng sau động từ thường

Cấu trúc “in favour of” thường đi sau động từ thường để diễn đạt “hành động với ý ủng hộ ai/cái gì”.

S + V + in favour of + N

Ví dụ:

  • Yến dậy sớm theo lời khuyên của tớ.
  • Kim và Trinh đã làm bài tập về nhà vào lúc 9 giờ theo lời mẹ của họ.
  • Họ làm thêm giờ theo lời sếp.

2.2. “In favour of” được sử dụng sau động từ “to be”

Cấu trúc “in favour of” cũng có thể được sử dụng sau động từ “to be”, mang ý nghĩa “ủng hộ, có thiện ý với ai/cái gì”.

S + be in favour of + N

Ví dụ:

  • Heinz ủng hộ việc loại bỏ cái cây này.
  • Tất cả những người đó đều thích anh chàng mới đến.
  • Không ai ủng hộ việc nhận nuôi thêm một con mèo.

3. Các từ đồng nghĩa với “in favour of”

Ngoài cấu trúc “in favour of”, chúng ta cũng có nhiều từ đồng nghĩa khác mà có thể sử dụng.

3.1. Các từ đồng nghĩa

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

accept

/ək’ʃept/

chấp nhận

assent

/ə’sent/

đồng ý, chấp thuận

support

/sə’pɔrt/

ủng hộ

go along with

/ɡəʊ/ /ə’lɒŋ/ /wɪð/

đi theo, chấp nhận (ý tưởng, hành động nào đó)

agree

/ə’ɡriː/

đồng ý

acquiesce

/ˌækwiˈes/

đồng ý, ưng thuận

consent

/kənˈsent/

đồng ý, ưng thuận

go with

/ɡəʊ/ /wɪð/

lựa chọn, làm theo (ai, ý tưởng gì)

3.2. Ví dụ

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng các từ đồng nghĩa.

  • Từ thời điểm này, anh sẽ chỉ làm theo bất cứ điều gì em nói.
  • Nhóm của các bạn ấy ủng hộ việc tổ chức một chiến dịch gây quỹ.
  • Sau một vài ngày, bố mẹ của My ưng thuận việc My hẹn hò anh ấy.

4. Bài tập về cấu trúc “in favour of”

Hãy kiểm tra xem bạn đã hiểu về cấu trúc “in favour of” bao nhiêu rồi! Hãy làm các bài tập dưới đây và xem bạn đã đạt được bao nhiêu điểm!

Chọn đáp án đúng:

  1. Jonathan ủng hộ _______ ăn tối.

A. ăn mì gói

B. mì

C. ăn mì gói

  1. Tôi ủng hộ Mike vì anh ấy thông minh.

A. tôi ủng hộ ông chủ lựa chọn

B. ủng hộ việc bỏ phiếu

C. tôi ủng hộ việc bỏ phiếu

  1. Chồng tôi ủng hộ ngôi nhà lớn hơn.

A. tôi ủng hộ

B. chồng tôi ủng hộ

C. chồng tôi ủng hộ việc lựa chọn

  1. Chúng tôi ủng hộ việc đi Hội An.

A. chúng tôi ủng hộ

B. chúng tôi ủng hộ việc du lịch

C. chúng tôi du lịch ủng hộ

  1. Kelly và Mary ủng hộ Taylor vì cô ấy tài năng.

A. Taylor ủng hộ

B. bầu chọn ủng hộ

C. bầu chọn ủng hộ

  1. Bạn ủng hộ Adam và tôi ủng hộ Oliver.

A. bạn ủng hộ/tôi ủng hộ

B. ủng hộ/ủng hộ

C. bạn ủng hộ/tôi ủng hộ

  1. Điều này hoàn toàn bình thường khi chúng ta đều _______ chó.

A. ủng hộ

B. thích

C. đều ủng hộ

  1. Khoảng 5 năm trước, họ đã ________ chơi cờ vua.

A. ủng hộ

B. từng ủng hộ

C. từng ủng hộ

Đáp án:

  1. B
  2. C
  3. B
  4. B
  5. B
  6. A
  7. A
  8. C

Hy vọng qua bài viết này của Step Up, bạn đã nắm vững cấu trúc “in favour of” trong tiếng Anh và có thể sử dụng thành thạo!

Step Up chúc bạn học tốt!

Related Posts