Khi chúng ta gặp gỡ những người mới, thông thường chúng ta sẽ tự giới thiệu thông tin về tên, tuổi và nghề nghiệp của mình, thậm chí cả của cha mẹ. Trong trường hợp này, chúng ta cần biết những từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp để tránh tình huống “I don’t know” và tạo ấn tượng lạc quan với người khác. Để giúp các bạn, Step Up sẽ chia sẻ 100 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp phổ biến nhất trong bài viết này!
- Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai – Cùng Toppy chia sẻ
- Thuyết minh về bãi biển Sầm Sơn ở Thanh Hóa
- Văn mẫu lớp 12: Đoạn văn nghị luận về khát vọng (Dàn ý + 17 mẫu) Vai trò của khát vọng trong cuộc sống
- Lý thuyết hàm số lũy thừa
- Top 10 Bài văn phân tích bài thơ “Thương vợ” của Trần Tế Xương hay nhất
1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Bạn có thể là một “quản lý dự án” xuất sắc, trong khi cha bạn lại là “giám đốc marketing”. Tuy nhiên, bạn có biết cách đọc hai từ này trong tiếng Anh không? Đó là lý do tại sao chúng ta cần biết từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp, để không gặp phiền phức khi không thể giới thiệu về bản thân. Bên cạnh đó, khi gặp bạn bè, chúng ta cũng cần hiểu về gia đình của họ. Dưới đây là 100 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn.
Bạn đang xem: 100 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thường gặp và chi tiết nhất
Xem thêm : Nghị luận xã hội 200 chữ về câu nói cho đi là còn mãi
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh ngân hàng
- Accountant: kế toán
- Actuary: chuyên viên thống kê
- Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo
- Architect: kiến trúc sư
- Artist: nghệ sĩ
- Astronaut: phi hành gia
- Astronomer: nhà thiên văn học
- Auditor: kiểm toán viên
- Baggage handler: nhân viên phụ trách hành lý
- Baker: thợ làm bánh
- Bank clerk: nhân viên ngân hàng
- Barber: thợ cắt tóc
- Barrister: luật sư bào chữa
- Beautician: nhân viên làm đẹp
- Bodyguard: vệ sĩ
- Bricklayer/ Builder: thợ xây
- Businessman: doanh nhân
- Butcher: người bán thịt
- Butler: quản gia
- Carpenter: thợ mộc
- Cashier: thu ngân
- Chef: đầu bếp trưởng
- Composer: nhà soạn nhạc
- Customs officer: nhân viên hải quan
- Dancer: diễn viên múa
- Dentist: nha sĩ
- Detective: thám tử
- Diplomat/ Diplomatist: nhà ngoại giao
- Doctor: bác sĩ
- Driver: lái xe
- Economist: nhà kinh tế học
- Editor: biên tập viên
- Electrician: thợ điện
- Engineer: kỹ sư
- Estate agent: nhân viên bất động sản
- Farmer: nông dân
- Fashion designer: nhà thiết kế thời trang
- Film director: đạo diễn phim
- Financial adviser: cố vấn tài chính
- Fireman: lính cứu hỏa
- Fisherman: ngư dân
- Fishmonger: người bán cá
- Florist: người trồng hoa
- Greengrocer: người bán rau quả
- Hairdresser: thợ làm đầu
- Homemaker: người giúp việc nhà
- HR manager/ Human resources manager: trưởng phòng nhân sự
- Illustrator: họa sĩ vẽ tranh minh họa
- Investment analyst: nhà phân tích đầu tư
- Janitor: người dọn dẹp, nhân viên vệ sinh
- Journalist: nhà báo
- Judge: quan tòa
- Lawyer: luật sư
- Lifeguard: nhân viên cứu hộ
- Magician: ảo thuật gia
- Management consultant: cố vấn ban giám đốc
- Manager: quản lý/ trưởng phòng
- Marketing director: giám đốc marketing
- Midwife: nữ hộ sinh
- Model: người mẫu
- Musician: nhạc công
- Nurse: y tá
- Office worker: nhân viên văn phòng
- Painter: họa sĩ
- Personal assistant (PA): thư ký riêng
- Pharmacist: dược sĩ
- Photographer: thợ ảnh
- Pilot: phi công
- Plumber: thợ sửa ống nước
- Poet: nhà thơ
- Police: cảnh sát
- Postman: người đưa thư
- Programmer: lập trình viên máy tính
- Project manager: quản lý dự án
- Psychologist: nhà tâm lý học
- Rapper: ca sĩ nhạc rap
- Receptionist: lễ tân
- Recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng
- Reporter: phóng viên
- Sales assistant: trợ lý bán hàng
- Salesman/ Saleswoman: nhân viên bán hàng
- Sea captain/ Ship’s captain: thuyền trưởng
- Secretary: thư ký
- Security officer: nhân viên an ninh
- Shopkeeper: chủ cửa hàng
- Singer: ca sĩ
- Software developer: nhân viên phát triển phần mềm
- Soldier: quân nhân
- Stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán
- Tailor: thợ may
- Tattooist: thợ xăm mình
- Telephonist: nhân viên trực điện thoại
- Tour guide/ Tourist guide: hướng dẫn viên du lịch
- Translator/ Interpreter: phiên dịch viên
- Vet/ Veterinary surgeon: bác sĩ thú y
- Waiter: bồi bàn nam
- Waitress: bồi bàn nữ
- Welder: thợ hàn
- Worker: công nhân
- Writer: nhà văn
2. Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Biết từ vựng chưa đủ, chúng ta cần các mẫu câu để nói một cách thông thạo và chính xác hơn. Điều này sẽ rất hữu ích khi phỏng vấn bằng tiếng Anh hoặc giới thiệu bản thân trong các tình huống gặp gỡ gia đình người nước ngoài. Dưới đây là cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo.
Nói về vị trí và công việc hiện tại
- I’m a / an + nghề nghiệp: Tôi là…
- I work as + vị trí công tác: Tôi làm việc ở vị trí…
- I work in + mảng, phòng, ban công tác/ hoặc lĩnh vực ngành nghề: Tôi làm việc ở mảng…
- I work for + tên công ty: Tôi làm việc cho…
- My current company is… Công ty hiện tại của tôi là…
- I have my business: Tôi điều hành công ty của riêng mình
- I’m doing an internship in = I’m an intern in…: Hiện tại, tôi đang làm việc thực tập tại + tên công ty
- I’m a trainee at…: Tôi đang trong giai đoạn học việc ở vị trí…
- I’m doing a part-time/ full-time job at…: Tôi đang làm việc bán thời gian/ toàn thời gian tại…
- I earn my living as a/an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề…
- I’m looking for work/ looking for a job: Tôi đang tìm việc.
Nói về nhiệm vụ và trách nhiệm trong công việc
- I’m (mainly) in charge of…: Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý (chính) cho…
- I’m responsible for…: Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý…
- I have to deal with/ have to handle…: Tôi cần đối mặt/ xử lý…
- I run/ manage…: Tôi điều hành…
- I have weekly meetings with…: Tôi có các cuộc họp hàng tuần với…
- It involves…: Công việc của tôi bao gồm…
Một số mẫu câu khác
- I was rather inexperienced. Tôi chưa có nhiều kinh nghiệm.
- I have a lot of experience. Tôi có nhiều kinh nghiệm.
- I am sufficiently qualified. Tôi đủ tiêu chuẩn (cho công việc đó).
- I’m quite competent. Tôi khá lành nghề/ giỏi (trong công việc đó).
- I have a high income = I am well-paid. Tôi được trả lương cao.
- I’m poorly paid/ badly paid/ don’t earn much. Lương của tôi không cao lắm.
- My average income is… Mức lương trung bình hàng tháng của tôi là…
- This job is demanding. Đây là một công việc đòi hỏi cao.
3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp hiệu quả
Việc học từ vựng chỉ có hiệu quả khi chúng ta biết cách áp dụng vào các ngữ cảnh phù hợp. Ngày nay, một phương pháp học từ vựng tiếng Anh thông qua chuyện chêm có hiệu quả cao đã được phát triển. Đây là phương pháp giúp bạn nắm vững từ vựng thông qua việc đọc các đoạn chuyện hoặc hội thoại chứa từ vựng cần học. Bằng cách này, bạn có thể phân tích và hiểu nghĩa từ vựng thông qua ngữ cảnh. Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể áp dụng phương pháp này khi học các từ vựng về nghề nghiệp.
Xem thêm : Văn mẫu lớp 9: Thuyết minh về con gà (Dàn ý + 8 mẫu) Bài văn thuyết minh lớp 9 hay nhất
Ví dụ: “Tôi đã tốt nghiệp chuyên ngành Kiểm toán 10 năm trước và hiện tại, tôi đang làm việc như nhà tư vấn tài chính cho một công ty nội thất danh tiếng. Công việc này rất đòi hỏi, nhưng tôi đủ tiêu chuẩn cho công việc này và tôi được trả lương cao.”
Thông qua việc đọc các đoạn chuyện chêm tiếng Anh, chúng ta có thể củng cố kiến thức từ vựng và hiểu cách áp dụng chúng vào các ngữ cảnh thích hợp. Phương pháp này đã được nhiều người áp dụng thành công trong việc học ngôn ngữ. Bài viết đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp cần thiết cùng với cách giới thiệu nghề nghiệp một cách chính xác. Hãy thử viết một câu chuyện chêm của riêng bạn để ghi nhớ lâu hơn nhé.
Bình luận
Ý kiến bình luận
Nguồn: https://toibiet.net
Danh mục: Giáo Dục