Out of work là gì? Ý nghĩa chi tiết

Bạn đã bao giờ lo lắng về ý nghĩa của những cụm động từ khác nhau chưa? Ví dụ như “Out of work là gì?” có thể là một câu hỏi rất khó đối với nhiều bạn, phải không? Vậy làm thế nào để biết được nhiều cụm động từ như vậy phụ thuộc vào sự chăm chỉ học tập của bạn. Hãy cùng tôi giải đáp cho câu hỏi “Out of work là gì?” và khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khác nhé.

Out of work là gì

→ Khi được sử dụng như một tính từ, cụm từ “Out of work” có nghĩa là thất nghiệp, không có việc làm.

→ Khi được sử dụng như một danh từ, cụm từ “Out of work” có nghĩa là người thất nghiệp.

Ngoài ra, trong một số lĩnh vực đặc biệt, từ “Out of work” còn có những ý nghĩa sau:

  • Cơ – Điện tử: Hỏng, không hoạt động, không làm việc
  • Xây dựng: Không hoạt động được
  • Kinh tế: Người thất nghiệp

Có lẽ bạn cũng muốn biết ý nghĩa của cụm từ “Out of work benefits” là trợ cấp thất nghiệp.

Những ví dụ minh họa:

Ví dụ: Being out of work and having two young children, they found it impossible to make ends meet.

(Không có việc làm và có hai con nhỏ, họ thấy không thể kết thúc.)

Ví dụ: Information about the job market can be a lifeline for those who are out of work.

(Thông tin về thị trường việc làm có thể là cứu cánh cho những người không có việc làm.)

Ví dụ: The studio could punish its players by keeping them out of work, and otherwise controlling their lives.

(Hãng phim có thể trừng phạt người chơi của mình bằng cách khiến họ nghỉ việc, và nếu không thì kiểm soát cuộc sống của họ.)

Ví dụ: The government is paying out more money than ever before to people out of work.

(Chính phủ đang chi trả nhiều tiền hơn bao giờ hết cho những người thất nghiệp.)

Ví dụ: You can’t afford to let any job go by when you’ve been out of work for so long.

(Bạn không thể để bất kỳ công việc nào trôi qua khi đã nghỉ việc quá lâu.)

Ví dụ: He thinks there’s great shame in being out of work and unable to provide for his family.

(Anh ấy nghĩ rằng có sự xấu hổ lớn khi không có việc làm và không thể cung cấp cho gia đình.)

Ví dụ: The studio could punish its players by keeping them out of work, and otherwise controlling their lives.

(Hãng phim có thể trừng phạt người chơi của mình bằng cách khiến họ không làm việc và kiểm soát cuộc sống của họ.)

Những cụm từ đi với “Out of”

  • Out of the way: Hẻo lánh

Ví dụ: With the election out of the way, the government can get down to business.

(Với cuộc bầu cử đã qua, chính phủ có thể bắt đầu kinh doanh.)

Ví dụ: It’s a great little pub, but a bit out of the way.

(Đây là một quán rượu nhỏ tuyệt vời nhưng hơi hẻo lánh.)

  • Out of paper: Hết giấy

Ví dụ: I made a model out of paper and glue.

(Tôi làm một mô hình từ giấy và keo.)

Ví dụ: After a recent Monday-evening class, five-year-old Zang Siqi rushes toward her mother, eager to show off a white rocket she has made out of paper, a Snow White sticker in its nose cone.

(Sau buổi học tối thứ Hai gần đây, cô bé Zang Siqi, năm tuổi, lao về phía mẹ, háo hức khoe một tên lửa trắng mà cô đã làm ra từ giấy, một nhãn dán Bạch Tuyết trong hình nón của nó.)

  • Out of money: Hết tiền

Ví dụ: Time is much more than money. At the end of your life, it’s guaranteed you will be out of time and more than likely out of money as well, if you didn’t value time.

(Thời gian quý giá hơn tiền bạc. Vào cuối đời, chắc chắn bạn sẽ hết thời gian và có khả năng cao hết tiền bạc nếu bạn không coi trọng thời gian.)

Ví dụ: In October, the company suspended the dividend on its preferred shares and warned stockholders that it was running out of money.

(Vào tháng 10, công ty đã đình chỉ cổ tức đối với cổ phiếu ưu đãi của mình và cảnh báo các cổ đông rằng họ đang hết tiền.)

  • Out of order: Bị hỏng (về máy móc)

Ví dụ: The office telephones were all out of order.

(Các điện thoại văn phòng đều bị hỏng.)

Ví dụ: The chairman ruled that the question was out of order/ruled the speaker out of order.

(Chủ tịch phán quyết rằng câu hỏi không đúng trật tự / loại trừ người nói ra khỏi trật tự.)

  • Out of stock: Hết hàng (ngay trong cửa hàng)

Ví dụ: These three items, because we were fast out of stock and hoped to arrange shipment as soon as possible.

(Ba mặt hàng này, vì chúng tôi đã hết hàng nhanh chóng và hy vọng sẽ sắp xếp lô hàng càng sớm càng tốt.)

Ví dụ: I’m sorry, brown sugar is out of stock.

(Tôi xin lỗi, đường nâu đã hết hàng.)

  • Out of office: Mãn nhiệm

Ví dụ: The party was turfed out of office after 15 years.

(Bữa tiệc đã bị loại khỏi văn phòng sau 15 năm.)

Ví dụ: They cannot join forces to vote her out of office.

(Họ không thể hợp lực để bỏ phiếu cho cô ấy ra khỏi chức vụ.)

  • Out of date: Lạc hậu, lỗi thời

Ví dụ: A passport that is out of date is invalid.

(Một hộ chiếu đã hết hạn là không hợp lệ.)

Ví dụ: But analysts say such familiar complaints are largely out of date.

(Nhưng các nhà phân tích nói rằng những khiếu nại quen thuộc như thế phần lớn là lỗi thời.)

  • Out of breath: Hụt hơi

Ví dụ: I got out of breath running up the hill from the station.

(Tôi hết hơi chạy lên đồi từ nhà ga.)

Ví dụ: They completed their task barely out of breath and with smiles on their faces, raised over 600 for charity!

(Họ đã hoàn thành nhiệm vụ gần như hết hơi và với nụ cười trên khuôn mặt, đã gây quỹ hơn 600 cho từ thiện!)

  • Out of practice: Không rèn luyện, bỏ thực tập

Ví dụ: Don’t ask me to speak French! I’m out of practice.

(Đừng yêu cầu tôi nói tiếng Pháp! Tôi đã quên.)

Ví dụ: Sam said he’s a little out of practice, but he’ll play if we need him.

(Sam nói anh ấy hơi không tập trung, nhưng nếu chúng tôi cần anh ấy, anh ấy sẽ chơi.)

  • Out of luck: Rủi ro

Ví dụ: It looks like we’re out of luck – all the hotels are full.

(Có vẻ như chúng ta đã hết may mắn – tất cả các khách sạn đều đầy đủ.)

Ví dụ: He has been out of luck recently, out of luck recently.

(Gần đây anh ấy đã rất không may, gần đây không gặp may.)

  • Out of focus: Mờ, nhòe

Ví dụ: The children’s faces are badly out of focus in the photograph.

(Khuôn mặt của những đứa trẻ bị mất tập trung trong bức ảnh.)

Ví dụ: The background looks a little out of focus.

(Nền trông hơi mất tập trung.)

  • Out of control: Ngoài tầm kiểm soát

Ví dụ: The plane was spinning out of control.

(Chiếc máy bay đã mất kiểm soát.)

Ví dụ: The forest was nearly out of control when suddenly it rained heavily and saved the day.

(Khu rừng gần như mất kiểm soát khi bất chợt trời mưa to và cứu ngày.)

  • Out of the question: Ngoài khả năng

Ví dụ: A trip to New Zealand is out of the question this year.

(Một chuyến đi đến New Zealand là không thể trong năm nay.)

Ví dụ: A new bicycle is out of the question – we can’t afford it.

(Mua một chiếc xe đạp mới ra khỏi câu hỏi – chúng tôi không đủ tiền.)

  • Out of sight: Ngoài tầm nhìn

Ví dụ: He was careful to keep out of sight.

(Anh ta cẩn thận tránh xa tầm nhìn.)

Ví dụ: The price of the house we like is out of sight.

(Giá của căn nhà chúng tôi thích đã ngoài tầm nhìn.)

  • Out of reach: Ngoài tầm với

Ví dụ: Keep all medicines out of reach of children.

(Đặt tất cả các loại thuốc xa tầm với của trẻ em.)

Ví dụ: The ornaments had been put out of reach of the children’s prying fingers.

(Các đồ trang trí đã được đặt ra khỏi tầm với của những ngón tay tò mò của trẻ em.)

  • Out of doors: Ngoài trời

Ví dụ: Take your coat out of doors and shake it out.

(Mời bạn lấy áo khoác ra ngoài và lắc nó ra.)

Ví dụ: The weather was fine enough for working out of doors

(Thời tiết đủ tốt để làm việc ngoài trời)

  • Out of condition: Không có tình trạng, không phù hợp

Ví dụ: He’s a bit out of condition.

(Anh ấy hơi không phù hợp.)

Ví dụ: Most of the animals were out of condition, dirty and skinny.

(Hầu hết các con vật đều không phù hợp, dơ và gầy.)

  • Out of proportion: Mất cân đối

Ví dụ: The head is out of proportion to the body.

(Cái đầu không cân đối so với cơ thể.)

Ví dụ: Our efforts are out of proportion to the results we are getting.

(Sự cố gắng của chúng ta không cân xứng với kết quả chúng ta đạt được.)

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thể trả lời câu hỏi “Out of work là gì?” và hiểu thêm về những cụm từ tiếng Anh khác. Đừng ngừng học tập, mỗi ngày bạn nên nỗ lực để nắm vững những cụm từ này.

Related Posts