Top 10 Bài văn phân tích bài thơ “Thương vợ” của Trần Tế Xương hay nhất

Tú Xương là một nhà thơ có tài trào phúng xuất sắc trong văn học Việt Nam. Bên cạnh những bài thơ trào phúng sắc sảo, sử dụng tiếng cười để chế giễu và chỉ trích bộ mặt xấu xa, đồi bại của xã hội thực dân, ông cũng sáng tác những bài thơ trữ tình, chứa đựng những cảm xúc của một người nghèo đối với tình yêu và cuộc sống.

“Thương vợ” là một trong những bài thơ trữ tình cảm động nhất của Tú Xương. Đây là một bài thơ tự sự và đồng thời cũng mang tính thế sự. Bài thơ này thể hiện tình yêu thương sâu nặng mà nhà thơ dành cho người vợ hiền của mình. Sáu câu đầu thể hiện hình ảnh một người vợ chịu đựng, chăm chỉ và đảm đang trong gia đình.

Nếu vợ của Nguyễn Khuyến được mô tả là một người phụ nữ “khéo léo, biết làm việc nhà, vải bỏ que, vá dép đàn ông, làm hết được mọi việc” thì bà Tú lại là một người đàn bà:

“Quanh năm buôn bán ở bờ sông,

Nuôi đủ năm con với một chồng”

“Quanh năm buôn bán” là cảnh làm ăn đầy gian nan, không có một ngày nghỉ. Bà Tú “buôn bán ở bờ sông”, nơi mà đất đai chênh vênh, khó khăn. Hai từ “bờ sông” gợi nhớ đến một cuộc sống đầy biến động, đầy cay cực, phải vật lộn kiếm sống để “nuôi đủ năm con với một chồng”.

Một trách nhiệm gia đình gánh nặng lên đôi vai của một người mẹ, một người vợ. Thông thường, người ta chỉ đếm tiền, đếm số lượng rau, cá… chứ không ai đếm “được” con, “được” chồng. Câu thơ này tự biểu lộ cảm giác chua chát về một cuộc sống đầy khó khăn: đông con, chồng phải “ăn lương từ vợ”.

Có thể nói, hai câu thơ đầu tiên ghi lại một cách chân thực hình ảnh người vợ chịu đựng, tần tảo của bà Tú. Bên cạnh đó, Tú Xương còn mô tả hình ảnh bà Tú “lặn lội” đi làm hàng ngày như “con cò” trong mưa lúc “quãng vắng”. Cảnh lặn lội trong mưa nắng, giành giật để kiếm sống được tạo nên bức tranh vô cùng cực nhọc của người vợ.

Một cuộc sống khó khăn nhưng bà Tú vẫn kiếm được bát cơm, manh áo để “nuôi đủ năm con với một chồng”. “Lặn lội” trong mưa nắng, giành giật để kiếm sống, trả giá bằng nhiều đợt mồ hôi, nước mắt trong thời buổi khó khăn! Hai câu luận tiếp theo sử dụng hai thành ngữ “một duyên hai nợ” và “năm nắng mười mưa” để thể hiện sự khó khăn, vất vả mà bà Tú phải trải qua:

“Một duyên hai nợ, âu đành phận,

Năm nắng, mười mưa dám quản công.”

Từ “duyên” đại diện cho số phận, một “nợ” mà bà Tú phải cam lòng chịu đựng. “Nắng” và “mưa” biểu hiện sự khó khăn, gian nan trong cuộc sống. Các từ trong câu thơ tăng dần để làm nổi bật sự hy sinh im lặng của bà Tú, một người phụ nữ chịu đựng, chịu khó vì hạnh phúc của gia đình.

Tóm lại, sáu câu thơ đầu tiên với lòng biết ơn và sự ngưỡng mộ, Tú Xương đã phác họa một cách chân thực và cảm động về hình ảnh bà Tú, người vợ hiền của mình, với những phẩm chất đáng quý như đảm đang, tần tảo, chịu thương chịu khó, hy sinh im lặng cho hạnh phúc gia đình.

Tú Xương thể hiện tài năng lớn trong việc sáng tạo hình ảnh và sử dụng ngôn ngữ. Các từ láy, số từ, câu thành ngữ và hình ảnh “thân cò” đã tạo nên sức mạnh và sự hấp dẫn của tác phẩm.

Ở hai câu kết, Tú Xương sử dụng ngôn ngữ thông tục, lấy tiếng chửi nơi “bờ sông” lúc “buổi đò đông” vào thơ một cách tự nhiên và bình dị. Ông tự trách mình:

“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,

Có chồng hờ hững cũng như không!”

Ông tự trách mình với việc “ăn lương từ vợ” và “ăn ở bạc”. Vai trò người chồng, người cha không giúp ích gì, thậm chí còn thờ ơ với vợ con. Từ ngữ tự trách này trách mình và đồng thời trách đời đen tối.

Tú Xương không có danh vọng để thấy rượu sâm như “tối rượu sâm banh, sáng sữa bò”. Hai câu kết này phản ánh nỗi niềm tâm sự và cuộc sống đầy bi thương của một tâm hồn giàu nhân cách, nặng lòng vì gia đình và nghèo khó. Tú Xương thương vợ cũng là thương chính mình: đau khổ trước những thay đổi trong cuộc sống!

Bài thơ “Thương vợ” được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú.

Ngôn ngữ trong bài thơ giản dị, như lời nói trong cuộc sống hàng ngày của người buôn bán nhỏ xưa. Các chi tiết nghệ thuật được chọn lọc nhằm tạo nên sự đặc thù (vợ Tú với “năm con, một chồng”) và sâu sắc (người phụ nữ ngày xưa). Hình ảnh thơ hàm súc và gợi cảm, thể hiện sự yêu vợ, yêu bản thân và buồn về hoàn cảnh cùng với nỗi đau của cuộc đời.

“Thương vợ” là một bài thơ trữ tình đặc sắc của Tú Xương, nói về hình ảnh vợ, người phụ nữ ngày xưa với những phẩm chất tốt đẹp, và bức tranh về bà Tú rất gần gũi với người mẹ, người chị trong mỗi gia đình Việt Nam. Tú Xương đã ghi dấu mình trong văn học Việt Nam.

Related Posts