Phrasal verb là gì? Trọn bộ 200 phrasal verbs thông dụng nhất

Có một khía cạnh quan trọng mà khiến cho việc giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên trở nên khó khăn, đó chính là các phrasal verbs (hay còn gọi là cụm động từ).

Phrasal verbs (cụm động từ) sẽ giúp bạn tự tin và thoải mái hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Bạn sẽ không còn cảm giác khó khăn trong cách diễn đạt và nó cũng là một nguồn hỗ trợ đắc lực nếu bạn muốn giao tiếp như người bản xứ.

Do đó, chương trình học tiếng Anh của Ms Hoa Giao tiếp sẽ chia sẻ toàn bộ những gì bạn cần biết về phrasal verbsdanh sách phrasal verbs thường gặp nhất.

1. Phrasal verb (cụm động từ) là gì?

Phrasal verb là một kết hợp giữa động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles). Những tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Tuy nhiên, khi đưa các tiểu từ này vào sau động từ, nghĩa của phrasal verb sẽ hoàn toàn khác so với động từ ban đầu.

> Danh sách 200 phrasal verb thường gặp nhất

Ví dụ, chúng ta có từ pick, có nghĩa là chọn.

” We need to pick which meal we’d like to eat.

Nhưng khi chúng ta thêm “up” vào sau “pick”, điều gì sẽ xảy ra?

Khi chúng ta kết hợp “pick” với “up”, nghĩa của nó sẽ thay đổi và tùy thuộc vào ngữ cảnh mà có những ý nghĩa khác nhau, ví dụ như:

  • Cải thiện, trở nên tốt hơn: The weather is picking up lately, isn’t it? Thời tiết đang cải thiện dạo này, phải không?
  • Đón ai đó: Can you pick up Jenny after football practice? Bạn có thể đón Jenny sau buổi tập bóng không?
  • Nhận một cái gì đó: Can you pick up my parcel from the post office? Bạn có thể nhận bưu kiện của tôi tại bưu điện không?
  • Tiếp thu kiến thức: James picked up Spanish really quickly. James nắm bắt tiếng Tây Ban Nha rất nhanh.

Chỉ bằng việc thêm “up” vào sau đã tạo ra những sự khác biệt rõ rệt.

Xem thêm:

  • Cấu trúc Suggest – công thức, cách dùng và bài tập
  • Sử dụng thành thạo giới từ IN, AT, ON trong một nốt nhạc
  • Câu điều kiện

2. Đặc điểm và cách sử dụng phrasal verb

1. Transitive hoặc Intransitive

Hiểu rõ sự khác nhau giữa ngoại động từ (transitive verbs) và nội động từ (intransitive verbs) sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều.

Tuy nhiên trong bài viết này, chúng ta không đi sâu vào việc phân tích ngữ pháp mà chỉ cần hiểu đơn giản rằng để câu nói có nghĩa thì:

  • Ngoại động từ (transitive verbs) = cần một cái gì đó hoặc ai đó theo sau.
  • Nội động từ (intransitive verbs) = đứng một mình.

Ví dụ, cụm động từ “bump into” có nghĩa là tình cờ gặp ai đó và nó bắt buộc phải có “một ai đó” theo sau.

Chúng ta không thể nói:

“ Yesterday, I bumped into. Haven’t seen her in years!

Mà phải nói nh

Related Posts