Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) – Công thức, dấu hiệu và bài tập

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) là một trong những thì thường xuất hiện rất nhiều trong đề thi và câu giao tiếp. Tuy nhiên, nó có thể gây nhầm lẫn cho người mới học tiếng Anh. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về thì này, TOPICA Native sẽ tổng hợp kiến thức và cung cấp các bài tập để bạn áp dụng. Nếu bạn cảm thấy chưa tự tin với thì quá khứ hoàn thành, hãy đọc bài viết dưới đây để nắm vững kiến thức tiếng Anh.

Xem thêm:

  • Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh
  • Trọn bộ bài tập thì quá khứ đơn từ cơ bản đến nâng cao

Mục Lục

1. Khái niệm thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước sẽ sử dụng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau sẽ sử dụng thì quá khứ đơn.

2. Công thức và ví dụ

2.1. Thể khẳng định thì quá khứ hoàn thành

Cấu trúc: S + had + VpII

Ví dụ:

  • She had had breakfast before we came. (Cô ấy đã ăn sáng trước khi chúng tôi tới.)
  • The boy had finished his homework before he went to bed last night. (Cậu bé đã hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ đêm qua.)

2.2. Thể phủ định thì quá khứ hoàn thành

Cấu trúc: S + had not/hadn’t + VpII

Ví dụ:

  • Linda hadn’t washed the dishes when her mother came home. (Linda chưa rửa bát khi mẹ cô ấy về nhà.)
  • We hadn’t eaten anything by the time our father returned. (Chúng tôi chưa ăn gì cho tới khi bố trở về.)

2.3. Thể nghi vấn thì quá khứ hoàn thành

Câu hỏi Yes/No question

Cấu trúc: Had + S + VpII?

Ví dụ:

  • Had he left when we went to bed? (Anh ấy đã đi rồi khi chúng tôi đi ngủ chưa?) Yes, he had./ No, he hadn’t.
  • Had your phone disappeared by the time you woke up? (Cái điện thoại của bạn đã biến mất trước khi bạn thức dậy chưa?) Yes, it had./ No, it hadn’t.

Câu hỏi WH- question thì quá khứ hoàn thành

Cấu trúc: WH-word + had + S + VpII +…?

Ví dụ:

  • What had you done before midnight yesterday? (Bạn đã làm gì trước nửa đêm hôm qua?)
  • How had he tried before he achieved his goal? (Anh ấy đã cố gắng như thế nào trước khi đạt được mục tiêu của mình?)

3. Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong các trường hợp sau:

3.1. Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ

Ví dụ:

  • Jane had cooked breakfast when we got up. (Jane đã nấu bữa sáng trước khi chúng tôi dậy.)
  • The plane had left by the time I arrived at the airport. (Máy bay đã cất cánh trước khi tôi đến sân bay.)

3.2. Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài tới một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ví dụ:

  • We had had that car for ten years before it broke down. (Chúng tôi đã sở hữu chiếc ô tô đó trong mười năm trước khi nó hư hỏng.)
  • By the time Alex finished his studies, he had been in London for over eight years. (Đến lúc Alex hoàn thành việc học, anh ấy đã sống ở London hơn tám năm.)

3.3. Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ví dụ:

  • She had traveled around the world before 2010. (Cô ấy đã đi du lịch vòng quanh thế giới trước năm 2010.)
  • He had never played football until last week. (Anh ấy chưa bao giờ chơi bóng đá cho tới tuần trước.)

3.4. Diễn tả một hành động làm điều kiện cho hành động khác

Ví dụ:

  • Tom had prepared for the exams and was ready to do well. (Tom đã chuẩn bị cho kỳ thi và sẵn sàng để làm tốt)
  • Danny had lost twenty pounds and could start fresh. (Danny đã giảm 20 pounds và có một diện mạo mới).

3.5. Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ

Ví dụ:

  • If I had known that, I would have acted differently. (Nếu tôi biết điều đó, tôi đã hành động khác đi.)
  • She would have come to the party if she had been invited. (Cô ấy đã đến bữa tiệc nếu cô ấy được mời.)

3.6. Diễn tả sự thất vọng về sự việc trong quá khứ

Thì này thường được sử dụng trong cấu trúc điều ước ở quá khứ.

Ví dụ:

  • We wished we had purchased the ticket. (Chúng tôi ước rằng chúng tôi đã mua vé.)
  • I wished I had told the truth. (Tôi ước rằng tôi đã nói sự thật.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

Có một số dấu hiệu thường được sử dụng để nhận biết thì quá khứ hoàn thành trong câu.

4.1. Các từ nhận biết

  • Until then, by the time, prior to that time, before, after, for, as soon as, by, …
  • Before, after, when, by, by the time, by the end of + thời gian trong quá khứ …

Ví dụ:

  • Before I went to school, my mother had packed me a lunch. (Trước khi đi học, mẹ tôi đã đóng gói bữa trưa cho tôi.)
  • By the time they broke up, they had lived with each other for 3 years. (Khi họ chia tay, họ đã sống cùng nhau được 3 năm.)
  • He hadn’t recognized it until I told him. (Anh ta không nhận ra điều đó cho đến khi tôi nói với anh ta.)

4.2. Vị trí các từ liên kết

When (Khi)

Ví dụ:

  • When they arrived at the airport, her flight had taken off before 2 hours. (Khi họ tới sân bay, chuyến bay của cô ấy đã cất cánh trước 2 giờ.)

Before (Trước khi)

Trước từ “before” sử dụng thì quá khứ hoàn thành, sau từ “before” sử dụng thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • Before we took a look around the shops, we had had lunch. (Trước khi chúng tôi đi xem hàng, chúng tôi đã ăn trưa.)

After (Sau khi)

Trước từ “after” sử dụng thì quá khứ hoàn thành, sau từ “after” sử dụng thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • They went home after they had eaten a big roasted chicken. (Họ về nhà sau khi ăn được một con gà quay lớn.)

By the time (Vào thời điểm)

Ví dụ:

  • He had cleaned the house by the time his mother came back. (Anh ta đã dọn dẹp nhà trước khi mẹ anh trở về.)

No sooner… than…

Mẫu câu này đảo ngữ và chỉ sử dụng thì quá khứ hoàn thành. Công thức:

No sooner + had + S + VpII + than + S + V

5. Cách phân biệt thì quá khứ đơn và thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, trong khi thì quá khứ hoàn thành nhấn mạnh hành động xảy ra trước một mốc thời gian cụ thể hoặc trước một hành động khác đã kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: I had moved to Da Nang to live before my little sister got married. (Tôi đã chuyển đến Đà Nẵng để sống trước khi em gái tôi kết hôn.)

6. Ví dụ về thì quá khứ hoàn thành

Để có thêm ví dụ cụ thể về thì quá khứ hoàn thành, hãy xem video dưới đây!

7. Bài tập vận dụng

Hãy làm bài tập sau để củng cố kiến thức về thì quá khứ hoàn thành.

Bài 1. Chia động từ cho sẵn theo dạng đúng thì quá khứ hoàn thành

  1. When David came, everybody ________ (leave).
  2. He ________ (already/watch) the movie, so he wouldn’t want to see it again.
  3. My kids didn’t eat anything at the party because they _________ (eat) dinner at home.
  4. The motorbike burned just after it ______ (crash) into the tree.
  5. John _______ (not/complete) his homework by the deadline, so he called his teacher to tell him that he would submit it late.
  6. She didn’t cry because she _______ (know) the truth.

Đáp án

  1. had left
  2. had already watched
  3. had eaten
  4. had crashed
  5. hadn’t completed
  6. had known

Bài 2. Chia động từ theo gợi ý dưới dạng thì quá khứ hoàn thành

  1. The tornado destroyed the tent that we (build) ____________.
  2. She (not / be) ____________ to Hanoi before 2018.
  3. When he went out to play, he (do / already) ____________ his homework.
  4. My sister ate all of the cake that our mom (make) ____________ .
  5. The nurse took off the plaster that she (put on) ____________ six weeks before.
  6. The waitress brought a drink that I (not / order) ____________.
  7. I could not remember the song we (learn) ____________ three weeks before.
  8. The children collected mangos that (fall) ____________ from the tree.
  9. (she / phone) ____________ Nam before she went to see him in Laos?
  10. He (not / ride) ____________ an elephant before that day.

Đáp án

  1. had built
  2. had not been
  3. had already done
  4. had made
  5. had put on
  6. had not ordered
  7. had learned
  8. had fallen
  9. had she phoned
  10. had not ridden

Bài 3. Viết lại câu dựa vào từ gợi ý sử dụng thì quá khứ đơn và thì quá khứ hoàn thành

  1. David had gone home before we arrived. After…………………………………………………………………………………….
  2. We had lunch then we took a look around the shops. Before……………………………………………………………………………………
  3. The light had gone out before we got out of the office. When…………………………………………………………………………………….
  4. After she had explained everything clearly, we started our work. By the time…………………………………………………………………………….
  5. My father had watered all the plants in the garden by the time my mother came home. Before………………………………………………………………………………….

Đáp án

  1. After David had gone home, we arrived.
  2. Before we took a look around the shops, we had had lunch.
  3. When we got out of the office, the light had gone out.
  4. By the time we started our work, she had explained everything clearly.
  5. Before my mother came home, my father had watered all the plants in the garden.

Bài 4. Hoàn thành các câu sau sử dụng từ cho trước

  1. You went to Suc’s house, but she wasn’t there. (she/ go/ out)
  2. You went back to your hometown after many years. It wasn’t the same as before. (it/ change/ a lot)
  3. I invited Rachel to the party, but she couldn’t come. (she/ arrange/ to do something else)
  4. You went to the cinema last night. You got to the cinema late. (the film/ already/ begin)
  5. It was nice to see Dan again after such a long time. (I/ not/ see/ him for five years)
  6. I offered Sue something to eat, but she wasn’t hungry. (she/ just/ have breakfast)

Đáp án

  1. She had gone out.
  2. It had changed a lot.
  3. She had arranged to do something else.
  4. The film had already begun.
  5. I hadn’t seen him for five years.
  6. She had just had breakfast.

Xem thêm: Bài tập thì quá khứ hoàn thành

Chúc bạn học tốt! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment để TOPICA Native có thể giúp bạn nhé.

Vậy là bài học về thì quá khứ hoàn thành đã kết thúc ở đây. Nếu bạn thấy bài viết Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) – Giải thích, dấu hiệu và bài tập của TOPICA Native hữu ích, hãy like và chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé!

Related Posts