Thuyết minh về chùa Thiên Mụ ở Huế

Chùa Thiên Mụ là một ngôi chùa cổ lịch sử tụ hợp những nét kiến trúc đẹp đồng thời mang giá trị văn hóa tâm linh của người Việt Nam xưa. Dưới đây là một số đoạn văn mô tả về chùa Thiên Mụ, một trong những ngôi chùa có niên đại lâu đời nhất Việt Nam.

Bài viết số 1: Giới thiệu chùa Thiên Mụ – Đền thờ cổ ở Huế

Văn hóa tâm linh là một trong những yếu tố quan trọng và không thể thiếu trong cuộc sống tinh thần của người Việt Nam khi thắp hương, cầu may và thờ cúng tại các ngôi chùa, đền miếu linh thiêng và cổ kính. Chùa Thiên Mụ là một trong những ngôi chùa nổi tiếng và linh thiêng nhất.

Giới thiệu chùa Thiên Mụ - Đền thờ cổ ở Huế

Chùa Thiên Mụ là một ngôi chùa cổ tọa lạc trên đồi Hà Khê, dọc theo bờ sông Hương và cách trung tâm thành phố Huế khoảng 5 km về phía tây. Ngôi chùa được khởi xướng vào năm 1601, thời kỳ của vị chúa Nguyễn Hoàng – người đầu tiên của triều đại Nguyễn ở Đàng Trong. Ngôi chùa này được gọi là Thiên Mụ vì chúa Nguyễn Hoàng đã chọn một đồi nhỏ bên dòng sông xanh để xây dựng ngôi chùa, với hình dạng đặc biệt giống hình con rồng quay đầu nhìn lại. Người dân kể rằng ban đêm, có một cụ bà mặc áo đỏ và quần xanh ngồi trên đồi đó, nói rằng sẽ có một vị chân chúa đến xây dựng ngôi chùa để thu hút linh khí và bảo vệ vùng đất này. Vì thế, ngôi chùa này được đặt tên là Thiên Mụ.

Chùa Thiên Mụ là nơi tập trung những giá trị kiến trúc đẹp từ nhiều triều đại và được các vua chúa quan tâm. Trong thời kỳ chúa Nguyễn, khi Phật giáo phát triển mạnh mẽ ở Đàng Trong, chùa được xây dựng lại với quy mô lớn hơn. Vào năm 1710, chúa Quốc cho đúc một chiếc chuông lớn tên Đại Hồng Chung, nặng hơn hai tấn, trên đó khắc một bài thơ. Năm 1714, chúa Quốc tiếp tục trùng tu chùa với nhiều công trình kiến trúc quy mô, bao gồm điện Thiên Vương, điện Đại Hùng, nhà Thuyết Pháp, lầu Tàng Kinh, phòng Tăng, nhà Thiền… Tuy nhiên, không phải tất cả các công trình đó còn tồn tại hiện nay. Chúa Quốc còn viết bài văn và khắc trên một tấm bia lớn nói về việc xây dựng các công trình kiến trúc ở đây và việc mua hơn 1000 bộ kinh Phật từ Trung Quốc, đặt tại lầu Tàng Kinh. Bia được đặt trên lưng một con rùa đá lớn, trang trí đơn giản nhưng tuyệt đẹp. Suốt quá trình lịch sử, chùa đã được sử dụng để tổ chức lễ Đất đai thời triều Tây Sơn (khoảng năm 1788) và đã được trùng tu nhiều lần dưới thời các vua Nguyễn. Vào năm 1844, nhân dịp kỷ niệm “bát thọ” của hoàng hậu Thuận Thiên Cao (vợ của vua Gia Long, bà nội của vua Thiệu Trị), vua Thiệu Trị lại trùng tu chùa một cách nghiêm túc hơn nữa: xây một tháp bát giác gọi là Từ Nhân (sau đổi tên thành Phước Duyên), đình Hương Nguyện và đặt hai tấm bia ghi chú về việc trùng tu và các bài thơ của vua. Trong đó, tháp Phước Duyên là biểu tượng nổi tiếng của chùa Thiên Mụ. Tháp cao 21 m, gồm 7 tầng, được xây dựng vào năm 1844. Mỗi tầng tháp đều có tượng Phật. Bên trong tháp có cầu thang xoắn ốc dẫn lên tầng trên cùng, nơi trước đây có tượng Phật bằng vàng. Phía trước tháp là đình Hương Nguyện, trên nóc đình đặt bức Pháp luân. Tuy nhiên, sau cơn bão năm 1904, tháp bị hư hại nặng nề và nhiều công trình đã bị sụp đổ hoàn toàn. Dù đã được xây dựng lại vào năm 1907, chùa không còn lớn như trước đây. Trong khuôn viên chùa còn có một vườn hoa được chăm sóc hàng ngày. Ở đó, còn có hòn non bộ được đặt gần chiếc xe ô tô di tích của cố Hòa thượng Thích Quảng Đức – nhà ngoại giao Phật giáo tự thiêu để phản đối chính sách đàn áp của chế độ Ngô Đình Diệm vào năm 1963. Cuối khu vườn là khu mộ tháp của cố Hòa thượng Thích Đôn Hậu, vị trụ trì nổi tiếng của chùa Thiên Mụ, người đã cống hiến cuộc đời mình cho các hoạt động tốt trong đạo Phật.

Chùa Thiên Mụ không chỉ đẹp về kiến trúc mà còn mang trong mình những giá trị đặc sắc. Nó là một trong những bằng chứng lịch sử chứng kiến những biến động quan trọng của ba triều đại cuối cùng của Việt Nam, và đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử. Ngoài ra, chùa còn mang giá trị văn hóa tâm linh và là điểm thu hút khách du lịch từ khắp nơi đến thăm quan, thắp hương cầu may.

Chùa Thiên Mụ đóng vai trò quan trọng đất nước, giữ gìn những giá trị lâu đời và là niềm tự hào của người dân Huế và người Việt Nam. Nó là một hiện vật quý giá của lịch sử và văn hóa của quê hương.

Bài viết số 2: Giới thiệu di tích lịch sử chùa Thiên Mụ

“Gió đưa cành trúc la đà

Tiếng chuông Thiên Mụ canh gà Thọ Cương”

Khi nhắc đến Huế, chúng ta nghĩ ngay đến nhiều địa danh nổi tiếng như cung điện Huế, núi Ngự Bình,… Và chùa Thiên Mụ, một trong những ngôi chùa xưa nhất ở Đàng Trong.

Giới thiệu di tích lịch sử chùa Thiên Mụ

Chùa Thiên Mụ mang vẻ đẹp cổ xưa, yên bình, nằm trên đồi Hà Khê, dọc theo bờ sông Hương và cách trung tâm thành phố Huế khoảng 5 km về phía tây. Chùa được xây dựng từ năm 1601, thời của vị chúa Nguyễn Hoàng – người đầu tiên của triều đại Nguyễn ở Đàng Trong. Chùa này liên quan đến một truyền thuyết cho rằng khi chúa Nguyễn Hoàng vào làm Trấn thủ xứ Thuận Hóa kiêm trấn thủ Quảng Nam, ông đã tự mình tới kiểm tra địa hình để xây dựng thành công việc của mình. Ông đã thấy rằng trên cánh đồng của làng Hà Khê thuộc huyện Hương Trà (hiện là ngoại ô của thành phố Huế), giữa mảnh đất bằng phẳng, có một gò cao giống như hình đầu rồng đang ngoái lại, phía trước có dòng sông lớn (sông Hương), phía sau có một hồ lớn, cảnh quan thật đẹp. Chúa đã hỏi người dân địa phương và biết rằng vào ban đêm, có một cụ bà mặc áo đỏ và quần xanh ngồi trên gò đất đó, nói rằng sẽ có một vị chân chúa đến xây dựng chùa để thu hút linh khí và bảo vệ vùng đất này. Vì thế, gò đất đó được người dân đặt tên là gò Thiên Mụ, và ngôi chùa được xây vào năm 1601 trên đồi đó đã trở thành chùa Thiên Mụ ngày nay.

Chùa Thiên Mụ mang một kiến trúc đặc biệt và cổ kính. Trong thời kỳ của chúa Nguyễn, khi Phật giáo phát triển mạnh ở Đàng Trong, chùa đã được xây dựng lại với quy mô lớn hơn. Vào năm 1710, chúa Quốc cho đúc một chiếc chuông lớn gọi là Đại Hồng Chung, nặng hơn hai tấn, trên đó khắc một bài thơ. Năm 1714, chúa Quốc lại tiếp tục trùng tu chùa với nhiều công trình kiến trúc quy mô, bao gồm điện Thiên Vương, điện Đại Hùng, nhà Thuyết Pháp, lầu Tàng Kinh, phòng Tăng, nhà Thiền… Tuy nhiên, không phải tất cả các công trình đó còn tồn tại hiện nay. Chúa Quốc còn viết bài văn và khắc trên một tấm bia lớn (cao 2m60, rộng 1m2) nói về việc xây dựng các công trình kiến trúc ở đây và việc mua hơn 1000 bộ kinh Phật từ Trung Quốc, đặt tại lầu Tàng Kinh. Bia được đặt trên lưng một con rùa đá khổng lồ, trang trí đơn giản nhưng tinh tế. Qua thăng trầm lịch sử, chùa đã từng được sử dụng như Đàn Tế Đất dưới triều Tây Sơn (khoảng năm 1788) và đã được trùng tu nhiều lần dưới thời các vị vua Nguyễn. Vào năm 1844, nhân dịp kỷ niệm “bát thọ” của hoàng hậu Thuận Thiên Cao (vợ của vua Gia Long, bà nội của vua Thiệu Trị), vua Thiệu Trị đã trùng tu chùa một cách nghiêm túc hơn nữa: xây dựng tháp Từ Nhân (sau đổi tên thành Phước Duyên), đình Hương Nguyện và đặt hai tấm bia ghi chú về việc trùng tu và các bài thơ của vua. Trong số đó, tháp Phước Duyên là biểu tượng nổi tiếng của chùa Thiên Mụ. Tháp cao 21 m, gồm 7 tầng, được xây dựng vào năm 1844. Mỗi tầng tháp có tượng Phật. Bên trong tháp có cầu thang xoắn ốc dẫn lên tầng trên cùng, nơi trước đây đặt tượng Phật bằng vàng. Phía trước tháp là đình Hương Nguyện, trên đình đặt bức Pháp luân. Tuy nhiên, sau cơn bão năm 1904, tháp bị tàn phá nặng nề và nhiều công trình đã sụp đổ hoàn toàn. Mặc dù đã được xây dựng lại vào năm 1907, chùa không còn lớn như trước đây. Trong khuôn viên chùa còn có một vườn hoa được chăm sóc hàng ngày. Ở đó, còn có hòn non bộ của vị tổ nghề hát tuồng Việt Nam là Đào Tấn được đặt gần chiếc xe ô tô di tích của cố Hòa thượng Thích Quảng Đức – nhà ngoại giao Phật giáo tự thiêu để phản đối chính sách đàn áp của chế độ Ngô Đình Diệm vào năm 1963. Cuối cùng, khu vườn còn có khu mộ tháp của cố Hòa thượng Thích Đôn Hậu, vị trụ trì nổi tiếng của chùa Thiên Mụ, người đã hy sinh cuộc đời để đóng góp cho các hoạt động tốt trong phật giáo.

Ngoài ra, chùa Thiên Mụ còn mang giá trị đặc biệt như là chứng nhân của lịch sử, đã chứng kiến những sự thay đổi lớn của ba triều đại cuối cùng của Việt Nam, cung cấp tài liệu cho các nhà nghiên cứu lịch sử. Nơi đây còn giữ cho mình những nét đẹp văn hóa tâm linh của người Việt Nam xưa, và thu hút khách du lịch khắp nơi đến tham quan, thắp hương cầu may.

Chùa Thiên Mụ đóng vai trò quan trọng trong lịch sử của quốc gia, gìn giữ những giá trị lâu đời và là niềm tự hào của người dân Huế và người Việt Nam. Nó là một biểu tượng của lịch sử và văn hóa quê hương.

Thông qua những bài đặc tả về chùa Thiên Mụ đã cung cấp cho chúng ta thêm kiến thức về một công trình lịch sử, một di tích chứng nhân qua nhiều thế hệ. Những giá trị tâm linh sâu sắc đã cống hiến cho văn hóa thời kỳ trước và vẫn được gìn giữ và phát triển cho đến ngày nay.

Related Posts