Từ hạn định là gì? Thành thạo cách sử dụng dạng từ loại này nhanh chóng

Khi chúng ta tiếp xúc với tiếng Anh, chúng ta thường gặp những từ quen thuộc như “a, an, the, this, that, these, those v.v…” nhưng ít ai hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của những từ này – những từ hạn định. Việc hiểu về từ hạn định sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và làm bài kiểm tra hiệu quả hơn. Hãy cùng FLYER tìm hiểu ý nghĩa của từng loại từ hạn định thông qua bài viết dưới đây.

1. Từ hạn định là gì?

Từ hạn định, hay còn được gọi là từ chỉ định (Determiners) trong tiếng Anh là loại từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ trong câu để xác định người/vật/sự việc được đề cập.

Lưu ý: Từ hạn định luôn đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ:

  • There is một con chó đi lạc trong vườn của chúng tôi.
  • I will buy một ít thức ăn để đề phòng tình trạng cách ly kéo dài.

2. Các loại từ hạn định

Trong tiếng Anh, từ hạn định được chia thành nhiều loại khác nhau, hãy cùng FLYER khám phá tất cả:

2.1. Mạo từ

Mạo từ là loại từ hạn định phổ biến nhất, được chia thành hai loại: mạo từ xác định và mạo từ không xác định. Sự lựa chọn của mạo từ phụ thuộc vào danh từ mà nó đi kèm:

Mạo từ xác địnhMạo từ không xác địnhHình thứcĐi với danh từDùng trong trường hợpVí dụthe a
mạo từ

Lưu ý:

  • Đối với mạo từ không xác định, dùng “a” khi danh từ theo sau bắt đầu bằng một phụ âm (a chair, a table) và dùng “an” khi danh từ theo sau bắt đầu bằng một nguyên âm (an apple, an ant)
  • Trong một số trường hợp đặc biệt, việc xác định một số danh từ bắt đầu bằng nguyên âm hay phụ âm phụ thuộc vào cách phát âm chứ không phải cách viết.

Ví dụ:

“hour” bắt đầu bằng phụ âm “h” nhưng có cách phát âm là /aʊ/ (/ˈaʊər/), do đó sẽ đi với mạo từ “an” → một giờ.

2.2. Từ hạn định chỉ định

Từ hạn định chỉ định (demonstrative determiners) được sử dụng để chỉ khoảng cách giữa đối tượng được nói tới và người nói. Từ hạn định chỉ định cũng được chia thành hai loại: đi kèm với danh từ số nhiều và đi kèm với danh từ số ít/danh từ không đếm được:

These This Those that

Tìm hiểu thêm về danh từ số ít và danh từ số nhiều

2.3. Từ hạn định sở hữu

Từ hạn định sở hữu (possessive determiners) được sử dụng để chỉ sự sở hữu của ai đó đối với một đối tượng. Từ hạn định sở hữu được xác định dựa trên đại từ nhân xưng:

  • I → My
  • You → Your
  • We → Our
  • They → Their
  • He → His
  • She → Her
  • It → Its

Ví dụ:

  • Nhà của tôi là căn màu đỏ.
  • Bạn phải hoàn thành dự án này, đó là trách nhiệm của bạn.

Lưu ý:

Bạn cần phân biệt rõ giữa từ hạn định sở hữu (còn được gọi là tính từ sở hữu) so với đại từ sở hữu. Từ hạn định sở hữu luôn đứng trước một danh từ, còn đại từ sở hữu dùng để thay thế cho một cụm danh từ

Ví dụ:

  • Những chiếc xe đạp này là xe đạp của tôi. (từ hạn định sở hữu)
  • Những chiếc xe đạp này là của tôi. (đại từ sở hữu)

Những chiếc xe đạp này là của tôi.

→ Ở ví dụ này, bạn có thể hiểu “xe đạp của tôi” = “của tôi”. Để tìm hiểu thêm về sự khác biệt giữa từ hạn định sở hữu và đại từ sở hữu, bạn có thể tham khảo bài viết về sở hữu cách trong tiếng Anh.

2.4. Từ chỉ số lượng

Từ chỉ số lượng (quantifiers) được sử dụng để miêu tả số lượng nhiều hay ít của danh từ. Có nhiều từ chỉ số lượng trong tiếng Anh, sau đây FLYER sẽ giới thiệu với bạn một số từ thông dụng:

Dùng với danh từ số ítDành cho danh từ đếm đượcDùng với danh từ không đếm đượcDành cho danh từ số nhiều/danh từ không đếm được

Ví dụ:

  • Mỗi sự lựa chọn mang lại cho chúng ta kết quả khác nhau.
  • Tôi có một vài cây bút chì ở đây.
  • Chính phủ vừa cung cấp một lượng lớn gạo để cung cấp cho vùng thiên tai.
  • Tất cả thí sinh đều phải tuân thủ quy định.

2.5. Số từ

Từ hạn định số từ (numbers) được dùng để chỉ số lượng hoặc thứ tự của danh từ, được chia thành hai loại: số đếm và số thứ tự.

  • Số đếm: one, two, three, four, five,…. (một, hai, ba, bốn, năm,…)
  • Số thứ tự: first, second, third, fourth, fifth,… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm,…)

Ví dụ:

  • ba con chim đậu trên cành cây.
  • Anh ấy đã về thứ ba trong cuộc thi marathon.

2.6. Từ hạn định nghi vấn

Từ hạn định nghi vấn (interrogative determiners) được dùng để hỏi bổ sung thông tin về danh từ mà nó đi kèm. Có 3 từ hạn định nghi vấn:

  • Của ai: dùng để hỏi về sự sở hữu của một đối tượng.
  • Cái gì: dùng để hỏi thêm thông tin về một thứ gì đó.
  • Con nào: dùng để hỏi thêm thông tin về một thứ gì đó nhưng đã rõ đối tượng được hỏi.

Ví dụ:

  • Của ai chiếc xe này?

Cái gì thể loại phim bạn thích?

  • Con nào áo sơ mi bạn thích, áo màu xanh hay màu đỏ?

2.7. Từ hạn định chỉ sự khác biệt

Từ hạn định chỉ sự khác biệt được sử dụng để đề cập đến cái gì đó khác biệt so với những cái đã được đề cập trong câu. Có 3 từ hạn định chỉ sự khác biệt:

  • Khác: dùng khi nhắc đến một thứ gì đó hoàn toàn khác biệt với đối tượng đã được đề cập trong câu. Chỉ sử dụng với danh từ số nhiều.
  • Thứ khác: dùng để nhắc đến cái mà không gồm trong đối tượng đã đề cập trong câu. Chỉ sử dụng với danh từ số ít.
  • Những cái khác: dùng để chỉ những thứ còn lại sau những đối tượng đã được nhắc trước. Sử dụng với cả danh từ số ít và danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • Bạn có thể gửi cho tôi các đồ hộp khác được không? Những cái tôi có đã hết hạn sử dụng.
  • Chờ một chút, tôi còn một đôi giày khác cho bạn xem.
  • Tôi thích các áo khoác của cửa hàng này, nhưng những cái khác thì không đẹp lắm.

3. Bài tập về từ hạn định

Chọn đáp án đúng:

4. Tổng kết

Qua bài viết trên, FLYER đã tổng hợp những kiến thức căn bản về từ hạn định cũng như cách sử dụng các từ hạn định trong tiếng Anh bao gồm:

  • Mạo từ
  • Từ hạn định chỉ định
  • Từ chỉ số lượng
  • Số từ
  • Từ hạn định nghi vấn
  • Từ hạn định chỉ sự khác biệt

Hãy ôn lại kiến thức này và làm nhiều bài tập để nắm vững. Để việc ôn luyện và làm bài kiểm tra trở nên thú vị hơn, hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để khám phá hình thức học tập mới lạ tích hợp game và đồ họa đẹp mắt. Bên cạnh đó, FLYER cập nhật bộ đề thi và tài liệu tiếng Anh hàng ngày với đa dạng chủ đề, mang lại cho bạn giờ học hiệu quả nhất.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất.

>>>Xem thêm

  • Trợ động từ trong tiếng Anh: Phân loại và cách sử dụng trong câu CHI TIẾT NHẤT
  • Trạng từ trong tiếng Anh – Tóm tắt toàn bộ kiến thức nền tảng nhất định phải biết để không mất gốc!
  • Cấu trúc “Would you mind”: Chỉ mất 5 phút để lời yêu cầu, xin phép của bạn thêm lịch sự hơn

Related Posts