Tất cả từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người

Khi bắt đầu học tiếng Anh, thầy cô thường khuyên chúng ta học từ vựng từ những vật dụng gần gũi với chúng ta nhất. Bạn có từng tự hỏi và muốn tìm hiểu tên gọi của các bộ phận trên cơ thể người trong tiếng Anh chưa? Cùng Step Up khám phá ngay từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người để nắm chắc kiến thức nhé.

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người

Một trong những phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả là học theo chủ đề. Trong bài học ngày hôm nay, chúng tôi mang đến cho bạn bộ từ vựng về các bộ phận cơ thể người đầy đủ nhất. Hãy cùng học để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé.

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người

Các bộ phận cơ thể trong tiếng Anh: the body

  1. Face: Khuôn mặt
  2. Mouth: Miệng
  3. Chin: Cằm
  4. Neck: Cổ
  5. Shoulder: Vai
  6. Arm: Cánh tay
  7. Upper arm: Cánh tay phía trên
  8. Elbow: Khuỷu tay
  9. Forearm: Cẳng tay
  10. Armpit: Nách
  11. Back: Lưng
  12. Chest: Ngực
  13. Waist: Thắt lưng/ eo
  14. Abdomen: Bụng
  15. Buttocks: Mông
  16. Hip: Hông
  17. Leg: Chân
  18. Thigh: Bắp đùi
  19. Knee: Đầu gối
  20. Calf: Bắp chân

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe hữu ích nhất

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: tay

Từ vựng tiếng Anh về tay

  1. Wrist: Cổ tay
  2. Knuckle: Khớp đốt ngón tay
  3. Fingernail: Móng tay
  4. Thumb: Ngón tay cái
  5. Index finger: Ngón trỏ
  6. Middle finger: Ngón giữa
  7. Ring finger: Ngón đeo nhẫn
  8. Little finger: Ngón út
  9. Palm: Lòng bàn tay

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: đầu

  1. Hair: Tóc
  2. Part: Chia tóc
  3. Forehead: Trán
  4. Sideburns: Râu mái
  5. Ear: Tai
  6. Cheek: Má
  7. Nose: Mũi
  8. Nostril: Lỗ mũi
  9. Jaw: Hàm
  10. Beard: Râu
  11. Mustache: Ria mép
  12. Tongue: Lưỡi
  13. Tooth: Răng
  14. Lip: Môi
  15. The Eye: Mắt
  16. Eyebrow: Lông mày
  17. Eyelid: Mí mắt
  18. Eyelashes: Mi mắt
  19. Iris: Mống mắt

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: chân

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận chân của cơ thể người

  1. Pupil: Đồng tử
  2. Ankle: Mắt cá chân
  3. Heel: Gót chân
  4. Instep: Bàn chân
  5. Ball: Khớp ngón chân
  6. Big toe: Ngón cái
  7. Toe: Ngón chân
  8. Little toe: Ngón út
  9. Toenail: Móng chân

Các bộ phận bên trong

  1. Brain: Não
  2. Spinal cord: Tủy sống
  3. Throat: Họng
  4. Windpipe: Ống thoái khí
  5. Esophagus: Thực quản
  6. Muscle: Cơ
  7. Lung: Phổi
  8. Heart: Tim
  9. Liver: Gan
  10. Stomach: Dạ dày
  11. Intestines: Ruột
  12. Vein: Tĩnh mạch
  13. Artery: Động mạch
  14. Pancreas: Tụy

Khi bạn mới bắt đầu học hoặc đang trong quá trình học tiếng Anh, không thể phủ nhận tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh đúng không? Hãy cố gắng trau dồi kiến thức từ vựng hàng ngày để mở rộng vốn từ của mình.

Một số cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến hoạt động của cơ thể người

  1. Nod your head: Gật đầu

Ví dụ:

When I told her my old story, she listened sympathetically and nodded her head.

(Khi tôi kể cho cô ấy nghe câu chuyện cũ của mình, cô ấy lắng nghe một cách đồng cảm và gật đầu.)

  1. Shake your head: Lắc đầu

Ví dụ:

I asked Jack if he’d seen Tom lately, but he shook his head.

(Tôi hỏi Jack gần đây có gặp Tom không, nhưng anh ta lắc đầu.)

  1. Turn your head: Quay đầu

Ví dụ:

She turned over right after she realized I was looking.

(Cô ấy ngoảnh mặt đi hướng khác ngay sau khi nhận ra tôi đang nhìn.)

  1. Roll your eyes: Đảo mắt

Ví dụ:

When I suggested they should buy a new house, she rolled her eyes in disbelief.

(Khi tôi gợi ý rằng họ nên mua một ngôi nhà mới, cô ấy đảo mắt không tin.)

  1. Blink your eyes: Nháy mắt

Ví dụ:

You’ve got something in your eye, just try blinking a few times.

(Có gì đó trong mắt bạn, hãy thử nháy mắt một vài lần.)

  1. Raise an eyebrow: Nhấc lông mày

Ví dụ:

My dad raised an eyebrow when I said I had completed the homework.

(Bố tôi nhấc lông mày khi tôi nói rằng tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)

Cụm từ vựng tiếng Anh chỉ hoạt động của các bộ phận cơ thể người

  1. Blow nose: Hỉ mũi

Ví dụ:

He blew his nose continuously, maybe he was sick.

(Anh ta liên tục hỉ mũi, có thể anh ta đang bị ốm.)

  1. Stick out your tongue: Lè lưỡi

Ví dụ:

Stop sticking out your tongue while I am talking to you!

(Ngừng lè lưỡi ra trong khi tôi đang nói chuyện với bạn!)

  1. Clear your throat: Hắng giọng, tằng hắng

Ví dụ:

My grandfather cleared his throat and started his endless old speech.

(Ông tôi hắng giọng và bắt đầu bài diễn thuyết cổ vô tận.)

  1. Shrug your shoulders: Nhướn vai

Ví dụ:

Tim shrugged his shoulders and repeated the sentence.

(Tim nhướn vai và lặp lại câu nói.)

Bài tập từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người

Sau khi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người, chúng ta hãy thực hành với một số bài tập nhỏ sau đây để ghi nhớ lâu.

Bài tập 1:

Bài tập 2:

Bài tập hai từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người

Đáp án:

Bài tập 1

  1. Hair
  2. Ear
  3. Mouth
  4. Eyes
  5. Nose
  6. Shoulders
  7. Arms
  8. Hands
  9. Fingers
  10. Legs
  11. Knees
  12. Feet
  13. Toes

Bài tập 2:

  1. Knees
  2. Eyebrows
  3. Legs
  4. Lips
  5. Eyes
  6. Elbow
  7. Mouth
  8. Arm
  9. Ears
  10. Hand
  11. Hair
  12. Foot
  13. Toe
  14. Teeth
  15. Eyelashes
  16. Neck
  17. Tongue
  18. Wrist
  19. Nose
  20. Shoulders
  21. Hand
  22. Forehead

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người

Mỗi người có cách tư duy khác nhau, vì vậy cách tiếp thu từ vựng cũng khác nhau. Có nhiều cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả mà mọi người thường áp dụng. Dưới đây là một số cách tiếp cận phổ biến cho việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người cũng như từ vựng tiếng Anh nói chung.

  • Học qua hình ảnh
  • Học qua phim
  • Học qua bài hát
  • Học từ vựng tiếng Anh bằng thẻ flashcard

Trên đây là những điều chúng ta đã tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người. Bây giờ bạn có thể tự tin sử dụng tiếng Anh để nói về chủ đề này rồi. Tuy nhiên, kiến thức vẫn còn rất rộng lớn. Đừng quên cố gắng học tập để nâng cao kỹ năng của chính mình.

Step Up chúc bạn học tập tốt và thành công!

Bình luận

Bình luận

Related Posts