Cấu trúc on behalf of trong tiếng Anh

Có nhiều cấu trúc tiếng Anh dựa trên việc sử dụng các cụm giới từ, và chúng xuất hiện phổ biến trong cả giao tiếp và văn bản. Điều này dễ làm cho người học thấy “mông lung” và gặp khó khăn trong việc sử dụng hoặc nhầm lẫn giới từ. Để nhớ các cấu trúc này, không có cách nào khác ngoài việc học chúng từ đầu. Trong bài viết này, Step Up sẽ giới thiệu một cấu trúc phổ biến đó là cấu trúc đại diện. Hãy cùng tìm hiểu ngay!

1. Ý nghĩa của cấu trúc “on behalf of”

“On behalf of” là một cụm giới từ trong tiếng Anh có nghĩa là “thay mặt cho” hoặc “đại diện cho”.

Ví dụ:

  • Thay mặt bố mẹ, tôi xin cảm ơn sự có mặt của mọi người. (On behalf of my parents, I would like to thank everyone for their presence.)
  • Thay mặt ban lãnh đạo, tôi xin đọc quyết định bổ nhiệm giám đốc. (On behalf of the management board, I would like to read the decision to appoint a director.)
  • Anh ta sẽ đại diện giám đốc tham gia một cuộc họp. (He will attend a meeting on behalf of the director.)

2. Cách sử dụng “on behalf of” trong tiếng Anh

“On behalf of” được sử dụng khi người nói muốn đề cập đến việc ai đại diện, thay mặt cho một chủ thể, công ty, tổ chức, và nhiều hơn nữa.

Cách sử dụng on behalf of

Cấu trúc “on behalf of”

On behalf of + ai đó = on + sở hữu từ + behalf

Ví dụ:

  • Luật sư của tôi sẽ thay mặt tôi xử lý các thỏa thuận. (My attorney will process the agreements on my behalf.)
  • Anh ấy sẽ thay mặt giám đốc giải quyết công việc trong những ngày cô vắng mặt ở công ty. (He will be handling the work on behalf of the director during the days she is absent from the company.)
  • Tôi thay mặt con trai mình xin lỗi mọi người. (I apologize to everyone on behalf of my son.)

Có một cụm giới từ có nghĩa khá giống với “on behalf of” đó là “in behalf of”.

Hai cụm giới từ này rất dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm vững kiến thức.

Hãy tiếp tục đọc phần tiếp theo để biết chúng có những điểm tương đồng và khác nhau nhé.

Xem thêm: Cấu trúc sử dụng “make use of” trong tiếng Anh

3. Phân biệt “on behalf of” và “in behalf of”

Về cơ bản, hai cụm giới từ này có nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, chúng được sử dụng trong hai trường hợp hoàn toàn khác nhau.

Phân biệt on behalf of và in behalf of

“On behalf of” được sử dụng khi đại diện thay thế, khi một cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp không có mặt hoặc không thể tham gia.

Ví dụ:

  • Cô thay mặt quản lý của mình ký xác nhận đơn hàng. (She signs the order confirmation on behalf of her manager.)
  • Anh ấy thay mặt gia đình tham dự bữa tiệc. (He attended the party on behalf of his family.)
  • Anh ta không có quyền đại diện cho cô ấy. (He has no right to act on her behalf.)

Trong khi đó, “In behalf of” có nghĩa là đại diện, thay mặt cho một cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp với mục đích tốt đẹp, phục vụ lợi ích của những cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức đó.

Nghĩa là người đại diện là người trực tiếp thực hiện hành động và người được đại diện sẽ trực tiếp hưởng lợi.

Ví dụ:

  • Chúng tôi đã nấu rất nhiều cháo để cho những người vô gia cư. (We have cooked lots of congee in behalf of the homeless people.)
  • Cô ấy đã trả toàn bộ viện phí cho cô bé bị bệnh tim. (She paid all the hospital fees in behalf of the baby with heart disease.)
  • Anh ta đã kêu gọi ủng hộ vì người nghèo. (He has called for support in behalf of the poor.)

4. Bài tập về cách sử dụng “on behalf of”

Chỉ đọc lý thuyết có thể khiến bạn quên cách sử dụng “on behalf of” sau chưa đầy một tiếng. Hãy thực hành ngay bài tập sau để kiểm tra kiến thức vừa học nhé!

Viết lại các câu dưới đây từ tiếng Việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng cấu trúc “on behalf of”.

  1. Anh ấy đại diện cho trường của tôi tham gia kỳ thi nước ngoài.
  2. Cô ấy đã cho pháp tôi thay mặt cô ấy tham gia buổi họp.
  3. Anh ấy đã nỗ lực rất nhiều để được đại diện công ty phát biểu tại cuộc họp báo.
  4. Tôi thay mặt nhân viên của mình xin lỗi các anh về sự cố này.
  5. Tôi sẽ thay mặt bạn tranh luận với anh ta.
  6. Cô ta muốn tôi thay mặt cô ta giải quyết vấn đề này.
  7. Tôi đại diện công ty tham gia buổi đấu giá.
  8. Anh ấy thay mặt giám đốc đi công tác ở nước ngoài.
  9. Cô ấy thay mặt cha mình cảm ơn mọi người.
  10. Thư ký của tôi sẽ thay mặt tôi đến bữa tiệc sinh nhật của anh ta.

Đáp án

  1. He represented my school to participate in the foreign exam.
  2. She allowed me to attend the meeting on her behalf.
  3. He made a lot of effort to speak on behalf of the company at the press conference.
  4. I apologize to my colleagues on behalf of my staff for this incident.
  5. I will argue with him on your behalf.
  6. She wants me to represent her in dealing with this issue.
  7. I represent the company to participate in the auction.
  8. He represents the director on a business trip abroad.
  9. She thanked everyone on behalf of her father.
  10. My secretary will go to his birthday party on my behalf.

Trên đây, chúng tôi đã giải nghĩa cấu trúc “on behalf of” và hướng dẫn cách sử dụng. Hy vọng sau bài viết này, các bạn có thể sử dụng “on behalf of” một cách thành thạo trong giao tiếp và thi cử. Hãy không ngại áp dụng cấu trúc này vào giao tiếp hàng ngày.

Step Up chúc bạn học tập tốt và thành công sớm!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Comments

ý kiến

Related Posts