Work out là gì? Tìm hiểu và giải nghĩa về cụm từ “work out”

Work out là gì? Tìm hiểu ý nghĩa của cụm từ “work out” một cách chi tiết nhất, gợi ý từ liên quan và cách sử dụng cụm từ “work out” trong tiếng Anh.

Khá nhiều bạn học đặt câu hỏi work out là gì? Hay work out được sử dụng trong những trường hợp như thế nào? Để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của work out, hãy để ý đến bài viết này nhé!

Tìm hiểu ý nghĩa của work out là gì?

Đối với những bạn học tiếng Anh, việc tìm hiểu ý nghĩa rất quan trọng. Đối với những bạn chưa thành thạo tiếng Anh, cần tìm hiểu và nắm vững kiến thức ngữ pháp để hiểu ý nghĩa đúng của câu. Trong số đó, có khá nhiều người thắc mắc về ý nghĩa của work out là gì? Work out là một động từ thường xuất hiện trong giao tiếp.

Từ work out này được sử dụng trong rất nhiều trường hợp, những lĩnh vực khác nhau trong đời sống hàng ngày. Bởi từ work out này mang đến nhiều ý nghĩa, tùy thuộc vào từng lĩnh vực hoặc trường hợp mà ta có thể dùng ý nghĩa phù hợp nhất. Từ đó, câu thành trở nên dễ hiểu và chính xác hơn. Thông thường, work out được sử dụng với nhiều ý nghĩa như:

  • Tập thể dục
  • Thi hành, tiến hành, thực hiện
  • Sửa, giải quyết
  • Đến một nơi
  • Xây dựng, thành lập
  • Chi tiết
  • Tính toán, thanh toán
  • Trình bày

Do đó, cụm từ work out này có ý nghĩa rất rộng. Trong từng trường hợp cụ thể, bạn có thể hiểu theo ý nghĩa phù hợp nhất với ngữ cảnh.

Các ví dụ sử dụng cụm từ work out trong tiếng Anh

Khi đã hiểu ý nghĩa của work out là gì, bạn nên áp dụng nó vào thực tế. Dưới đây là một số ví dụ sử dụng cụm từ work out:

  • 1827×98=? she can’t work it out in head (1827×98=? Cô ấy không thể tính được trong đầu)
  • I try to work out every afternoon (Tôi cố gắng tập thể dục vào mỗi buổi chiều)

Các từ liên quan đến work out trong tiếng Anh

Do đó, chúng ta vừa tìm hiểu rõ được ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ work out. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người ta sẽ sử dụng các từ có ý nghĩa tương tự hoặc gần giống với work out để thay thế cho cụm từ này trong câu. Vì vậy, chúng ta có thể thấy các ý nghĩa tương tự nhưng không sử dụng work out. Dưới đây là một số từ liên quan đến work out cần nắm vững:

Cipher, training session, figure, enforce, figure, exercises, drill, isometrics, work, perform, exercise session, warm-up, solve, calculate, callisthenics, elaborate, aerobics, cypher, effect, reckon, puzzle out, compute, exercise, lick.

Chúng tôi đã giải đáp cụ thể ý nghĩa của work out là gì. Hy vọng rằng thông tin trên có thể giúp bạn sử dụng cụm từ work out một cách chính xác nhất. Hãy tham khảo thêm nhiều bài viết khác trên trang web để nắm vững tiếng Anh nhé!

  • Xem thêm: Lưu Linh là gì

Giải Đáp Câu Hỏi –

  • Lưu Linh là gì ? Khám phá những thông tin hay về “Lưu Linh”

  • Carry out là gì ? Khám phá và giải nghĩa về cụm từ “carry out”

  • Venue là gì ? Tìm hiểu ý nghĩa của từ “venue” chuẩn ngữ pháp

  • Microsoft Visual C++ là gì ? Lý do xuất hiện nhiều phiên bản C++

  • 0898 là mạng gì ? Ý nghĩa đầu số 0898 mang lại cho người sử dụng

  • Subtotal là gì ? Tìm hiểu ý nghĩa và tác dụng của “subtotal”

  • Implement là gì ? Giải đáp những thắc mắc về từ “implement”

Related Posts