Không có từ tiếng Trung | Cách phản ứng khi được cảm ơn và xin lỗi

Có nhiều cách để phản ứng khi được cảm ơn hoặc xin lỗi bằng từ tiếng Trung. Ví dụ, 没关系 / méi guān xì / không vấn đề hoặc 不客气 / bú kè qì / không khách khí là các cụm từ giao tiếp cơ bản mà người Trung Quốc sử dụng hàng ngày. Vì chúng phổ biến, bạn nên học qua từ vựng tiếng Trung này để cải thiện khả năng nghe và dễ dàng hơn khi thi HSK.

Xem thêm: Học tiếng Trung online để luyện thi HSK, TOCFL một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Nội dung chính: 1. Tiếng Trung / méi guān xì / nghĩa là gì? 2. Một số từ vựng tiếng Trung cơ bản khi nói “không có gì” 3. Các mẫu câu nói “không có gì” trong tiếng Trung giao tiếp

Tìm hiểu không có chi trong tiếng Trung là gì
Tìm hiểu ý nghĩa “không có gì” trong tiếng Trung

1. Tiếng Trung / méi guān xì / nghĩa là gì?

没关系 / méi guān xì / trong tiếng Việt có nghĩa là không có gì, không thành vấn đề, không sao cả… Đây cũng là một cách để đáp lại khi ai đó cảm ơn hoặc xin lỗi với bạn. Thông qua bài viết này, bạn có thể tìm hiểu cách đọc này cùng với từ vựng tiếng Trung khác để nâng cao kỹ năng của mình.

TÌM HIỂU NGAY: Cách học tiếng Trung.

2. Một số từ vựng tiếng Trung cơ bản khi nói “không có gì”

Vì chủ đề này được sử dụng rộng rãi, có nhiều từ vựng tiếng Trung cơ bản liên quan. Dưới đây là một số từ, ngữ pháp và câu thông dụng để nói “không có gì” kèm theo cách phát âm tiếng Trung cho bạn tham khảo.

Không có chi từ vựng tiếng Trung Hoa
Từ vựng “không có gì” trong tiếng Trung

没关系 / méi guān xì / Không có gì. 不客气 / bú kè qì / Không cần khách sáo. 别客气 / bié kè qì / Đừng khách khí. 没什么 / méi shén me / Không có gì. 应该的 / yīng gāi de / Đây là điều nên làm. 不用谢 / bú yòng xiè / Không cần cảm ơn. 不谢 / bú xiè / Đừng cảm ơn. 没事 / méi shì / Không có việc gì.

CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT

Cách nói “Xin lỗi” trong tiếng Trung Cách chúc ngủ ngon bằng tiếng Trung

3. Các mẫu câu nói “không có gì” trong tiếng Trung giao tiếp

  • Mẫu câu đáp lại lời cảm ơn bằng từ tiếng Trung

Thay vì im lặng khi ai đó cảm ơn bạn, hãy thử sử dụng một số mẫu câu tiếng Trung phổ biến sau đây để tăng sự gần gũi trong mối quan hệ.

Đáp lại lời cảm ơn không có chi tiếng Trung
Không cần cảm ơn trong tiếng Trung

+ Trả lời một cách lịch sự

Đối với người lớn hơn hoặc cấp trên, cách phản ứng một cách lịch sự và tôn trọng sẽ tạo được ấn tượng tốt.

能帮您,我很高兴,不用谢! / néng bāng nín, wǒ hěn gāo xìng, bú yòng xiè / Tôi rất vui khi có thể giúp đỡ bạn, không cần cảm ơn! 能为您效劳我很荣幸 / néng wèi nín xiào láo wǒ hěn róng xìng / Rất vinh hạnh được phục vụ bạn. 请不要客气 / qǐng bú yào kè qì / Xin đừng khách khí. 我的荣幸 / wǒ de róng xìng / Đây là vinh hạnh của tôi. 这是我的荣幸 / zhè shì wǒ de róng xìng / Đây là vinh hạnh của tôi. 我很荣幸 / wǒ hěn róng xìng / Tôi rất vinh hạnh.

+ Các mẫu câu khác để đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Trung

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Trung khác để bạn tham khảo.

你太客气了 / nǐ tài kè qì le / Bạn quá khách khí. 不必客气 / bú bì kè qì / Không cần phải khách sáo. 哪里,这是我们应该做的事 / nǎ lǐ, zhè shì wǒ men yīng gāi zuò de shì / Không có gì, đây là điều chúng tôi nên làm. 都是朋友,还这么客气干吗? / dōu shì péng you, hái zhè me kè qi gàn má / Đều là bạn bè mà, sao lại còn khách sáo? 你怎么也说客气话了 / nǐ zěn me yě shuō kè qi huà le / Bạn cũng thật khách sáo.

  • Mẫu câu nói “không có gì” bằng tiếng Trung khi đáp lại lời xin lỗi

Khi người khác xin lỗi bạn, hãy trả lời một cách tốt nhất và không chỉ đơn thuần là “Không có gì, không sao” bằng tiếng Trung. Dưới đây là một số cách khác để trả lời.

Nói không có chi bằng tiếng Trung
Đáp lại duì bù qǐ bằng méi guān xì

什么也没有 / shén me yě méi yǒu / Không có gì cả. 小事而已 / xiǎo shì ér yǐ / Chỉ là chuyện nhỏ thôi. 那没什么 / nà méi shén me / Điều đó không có gì. 不用客气 / bú yòng kè qì / Đừng khách sáo. 没什么特别的 / méi shén me tè bié de / Không có gì đặc biệt. 什么都没有 / shén me dōu méi yǒu / Không có gì cả. 没必要道歉 / méi bì yào dào qiàn / Không cần phải xin lỗi. 我很好,没关系 / wǒ hěn hǎo, méi guān xì / Tôi ổn, không vấn đề gì. 不用担心,算了 / bú yòng dān xīn, suàn le / Đừng lo lắng, bỏ qua đi. 不要怪自己,这不是你的错 / bú yào guài zì jǐ, zhè bù shì nǐ de cuò / Đừng trách mình, đây không phải lỗi của bạn. 请不要担心,没问题 / qǐng bú yào dān xīn, méi wèn tí / Xin đừng lo lắng, không có vấn đề gì.

Với những gì đã được trình bày, bạn đã biết cách sử dụng từ “không có gì” trong tiếng Trung như thế nào. Trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt mong rằng bài viết này giúp cho bạn, đặc biệt là những người mới bắt đầu học tiếng Trung, có thêm tài liệu hữu ích. Các câu nói này dễ sử dụng, phải không? Chúc bạn học tập tốt!

Cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc tài liệu của chúng tôi.

Vui lòng liên hệ trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt ngay để biết thêm về các khóa học từ cơ bản đến nâng cao!

Related Posts