BallRoom là gì? Cách dùng chính xác nhất

Bạn đã từng nghe về Ballroom chưa? Bạn có thể trả lời câu hỏi “Ballroom là gì?” không? Nếu bạn là một người đam mê những điệu nhảy uyển chuyển và nhịp nhàng, thì không thể không biết về Ballroom. Để hiểu rõ hơn về Ballroom và các định nghĩa liên quan, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.

Mục lục

  1. Ballroom là gì?
  2. Ballroom dancing là gì?
  3. Các điệu nhảy Ballroom đặc trưng
  4. Đặc điểm chung của các điệu Ballroom

Ballroom là gì?

  • Từ loại: Danh từ
  • Phiên âm: /ˈbɔlˌrum, -ˌrʊm/

Định nghĩa của Ballroom: Một căn phòng rộng được sử dụng để nhảy múa hoặc các hoạt động khác. Còn được gọi là phòng khiêu vũ.

Ví dụ: Chúng ta không hỏi làm thế nào những vũ công trên sàn nhảy phối hợp các động tác của mình để tạo ra sự tinh tế và duyên dáng đó.

Ví dụ: Cấu trúc cũng như việc hoàn thiện tạo cho nó cảm giác của một phòng khiêu vũ: nhung trên tường sau, các bề mặt tường màu đỏ.

Ballroom dancing là gì?

  • Từ loại: Danh từ
  • Định nghĩa: một kiểu nhảy mà hai người sử dụng các bước và động tác đặc biệt để thực hiện các điệu nhảy như waltz hoặc tango cùng nhau.

Ví dụ: Những cặp vũ công khiêu vũ trong phòng khiêu vũ dường như tập trung vào việc cân đối, biểu diễn và sử dụng không gian nhỏ trên sàn nhảy.

Ví dụ: Diễn đàn là một hành vi phối hợp (giống như khiêu vũ).

Các điệu nhảy Ballroom đặc trưng

1. Slow Waltz

  • Được hình thành ở Anh vào năm 1910. Được tạo ra từ việc kết hợp hai điệu Landler và Boston.
  • Loại nhịp: ¾
  • Số nhịp/phút: 30 theo tiêu chuẩn IDSF
  • Phách mạnh: phách thứ nhất
  • Thời gian nhảy: từ 1,5 đến 2 phút.

Đặc điểm: Tình cảm và trữ tình, chuyển động mềm mại và trôi chảy.

2. Tango

  • Đặc điểm: Kiên quyết, thuyết phục với các động tác đánh đầu.
  • Chuyển động: nhanh, tạo sự ổn định và mạnh mẽ.
  • Loại nhịp: 2/4
  • Số nhịp/phút: 33 theo tiêu chuẩn IDSF
  • Phách mạnh: phách thứ nhất và thứ ba
  • Thời gian nhảy: từ 1,5 đến 2 phút.

3. Viennese Waltz

  • Đặc điểm: Quay và chuyển động lên xuống.
  • Chuyển động: tiến lên.
  • Loại nhịp: ¾
  • Số nhịp/phút: 60 theo tiêu chuẩn IDSF
  • Phách mạnh: phách thứ nhất
  • Thời gian nhảy: từ 1 đến 1,5 phút.
  • Đặc điểm của cặp nhảy: Không nâng chân khi quay.

Đặc điểm chung của các điệu Ballroom

  • Phần trên cơ thể luôn giữ tư thế thẳng.
  • Tư thế của nam và nữ luôn gần nhau trong suốt quá trình thi đấu.
  • Các động tác nổi bật thường được thực hiện tại các góc hoặc giữa sàn nhảy.
  • Các bước xoay và mở tạo nên những điệu nhảy đặc trưng của Ballroom.

Đặc điểm của các điệu nhảy Latin

1. Chachacha

  • Xuất xứ: Tiền thân là điệu nhảy Mambo. Cha Cha xuất hiện đầu tiên ở Châu Mỹ và sau đó được đưa vào Châu Âu cùng với Mambo.
  • Đặc điểm: Lôi cuốn và sống động, các cử động tự nhiên.
  • Chuyển động: cặp nhảy đối diện nhau, lắc hông được chú trọng.
  • Loại nhịp: 4/4
  • Số nhịp/phút: 30 theo tiêu chuẩn IDSF
  • Phách mạnh: phách thứ nhất của mỗi nhịp
  • Thời gian nhảy: từ 1,5 đến 2 phút.

2. Samba

  • Xuất xứ: có nguồn gốc từ Châu Phi và được mang đến Bahia, một vùng miền phía bắc của Brasil bởi những người nô lệ làm việc ở các đồn điền mía.
  • Đặc điểm: Sống động và sôi động.
  • Chuyển động: các cử động nhún nhảy, đi thẳng và quay tròn trên sàn nhảy.
  • Loại nhịp: 2/4
  • Số nhịp/phút: 50 theo tiêu chuẩn IDSF
  • Phách mạnh: Có thể ở các phách khác nhau.
  • Thời gian nhảy: từ 1,5 đến 2 phút.

3. Rumba

  • Xuất xứ: Rumba được hình thành từ nhiều điệu nhảy khác nhau như Afro-Cuban, Son, Son-Montuno, Danson, Daaanzon, Guarira, Mambo, Conga, Guaracha, Nanigo… Rumba chủ yếu xuất hiện ở Cuba, nhưng cũng có các điệu nhảy tương tự phát triển ở các quần đảo Caribean và khu vực Nam Mỹ nói chung.
  • Đặc điểm: Tình tứ, say đắm, trêu chọc và tránh né.
  • Chuyển động: tại chỗ, trượt ngang, nhấn mạnh liên tục.
  • Loại nhịp: 4/4
  • Số nhịp/phút: 27 theo tiêu chuẩn IDSF
  • Phách mạnh: phách thứ nhất của mỗi nhịp (nhưng trọng tâm di chuyển từ phách bốn của nhịp trước đó)
  • Thời gian thi đấu: từ 1,5 đến 2 phút.

4. Paso Doble

  • Xuất xứ: Tây Ban Nha.
  • Phát triển: Pháp phát triển Paso Doble thành một điệu nhảy giao tiếp, được nhảy ở nhiều khu vực của Pháp.
  • Đặc điểm: Tự phụ, tự tin, có đặc điểm của Flamenco Tây Ban Nha.
  • Chuyển động: di chuyển khắp sàn nhảy, vòng quanh như quấn khăn, diễu hành và lượn tròn.
  • Loại nhịp: 2/4
  • Số nhịp/phút: 62 theo tiêu chuẩn IDSF
  • Phách mạnh: phách thứ nhất của mỗi nhịp
  • Thời gian nhảy: từ 1,5 đến 2 phút.

5. Jive

  • Xuất xứ: khu Harlem ở New York – Mỹ.
  • Đặc điểm: Sôi động, trẻ trung với các cử động đá và nhấc chân.
  • Loại nhịp: 4/4
  • Số nhịp/phút: 44 theo tiêu chuẩn IDSF
  • Phách mạnh: phách thứ hai và thứ tư của mỗi nhịp
  • Thời gian nhảy: từ 1,5 đến 2 phút.

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm Ballroom là gì và các điệu nhảy trong phòng khiêu vũ. Đây sẽ là một kiến thức mới mẻ giúp bạn hiểu định nghĩa của các điệu nhảy. Chúc bạn học tốt hơn và ngày càng thành công trong việc mở rộng vốn từ vựng của mình.

Related Posts