Câu điều kiện loại 2: Công thức, cách dùng, biến thể & bài tập

Câu điều kiện loại 2 là một phần trong chủ đề câu điều kiện mà bạn cần nắm vững để không nhầm lẫn với các loại câu khác. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về câu điều kiện loại 2 và cách sử dụng, IELTS Fighter sẽ chia sẻ tổng quan kiến thức và các ví dụ đi kèm.

Định nghĩa

Ví dụ câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai dựa trên một điều kiện không có thật ở hiện tại.

Câu điều kiện loại 2 thường bao gồm 2 mệnh đề: mệnh đề chính (mệnh đề kết quả) và mệnh đề if (mệnh đề điều kiện) và hai mệnh đề này có thể thay đổi vị trí trong câu.

Cách sử dụng

Ví dụ

Sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc có thể không xảy ra trong tương lai.

Nếu tôi giàu có, tôi sẽ mua chiếc xe đó. (If I were rich, I would buy that car.)

Sử dụng để đưa ra khuyên bảo, đề nghị hoặc yêu cầu.

Tôi sẽ không mua nó nếu tôi là bạn. (I wouldn’t buy it if I were you.)

Đảo ngữ câu điều kiện loại 2

If + S + V (past simple), S + would/ could + V-inf

→ Were + S + N/ Adj/ to V, S + would/ could + V-inf

Ví dụ: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không uống ly sinh tố đó đâu. (If I were you, I wouldn’t drink that smoothie.)

→ Were I you, I wouldn’t drink that smoothie.

Nếu chiếc ví này không quá đắt, tôi sẽ mua nó. (If this purse weren’t so expensive, I would buy it.)

→ Weren’t this purse so expensive, I would buy it.

Nếu bạn tham gia lớp học nhạc đó, bạn có thể chơi piano. (If you took that music class, you could play the piano.)

→ Were you to take that music class, you could play the piano.

Biến thể của câu điều kiện loại 2

Biến thể mệnh đề if

If + S + were + V-ing, S + would/ could + V-inf

Ví dụ: Nếu tôi đang nghe nhạc, tôi sẽ không nghe thấy những gì bạn nói. (If I were listening to music, I wouldn’t hear what you said.)

If + S + had + PII, S + would/ could + V-inf

Ví dụ: Nếu tôi có bản đồ, tôi sẽ không bị lạc. (If I had had a map, I wouldn’t get lost.)

Biến thể mệnh đề chính

If + S + V (past simple), S + would/ could + be + V-ing

Ví dụ: Nếu hôm nay là thứ Hai, tôi sẽ đang làm việc ở công ty. (If it were Monday, I would be working at the company.)

If + S + V (past simple), S + V (past simple)

Ví dụ: Nếu hôm qua tôi đã hoàn thành công việc của mình, thì hôm nay tôi đã rảnh rỗi. (If I finished my work yesterday, I was free today.)

Hãy tiếp tục học bài về câu điều kiện tiếp theo:

Câu điều kiện loại 3 và cách sử dụng

Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional)

Bài tập có đáp án

Bài 1. Chọn đáp án đúng.

1. If I were rich, I would try to help the poor. (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ cố gắng giúp đỡ người nghèo.)

2. What would you do if you saw a huge spider in your shoe? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn thấy một con nhện to trong giày của bạn?)

3. If I were you, I would ask for their help. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ yêu cầu sự giúp đỡ từ họ.)

4. If he found a wallet in the street, he would take it to the police. (Nếu anh ta tìm thấy một chiếc ví trên đường, anh ta sẽ mang nó đến cảnh sát.)

5. If she were a colour, she would be red. (Nếu cô ấy là một màu sắc, cô ấy sẽ là màu đỏ.)

6. They would be terrified if they saw aliens in their garden. (Họ sẽ sợ hãi nếu nhìn thấy người ngoài hành tinh trong vườn của họ.)

Bài 2. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc, sử dụng câu điều kiện loại 2.

1. If I had a lot of money, I would buy a yacht. (Nếu tôi có rất nhiều tiền, tôi sẽ mua một chiếc du thuyền.)

2. If I were a baby, I would cry all the time. (Nếu tôi là một em bé, tôi sẽ khóc suốt ngày.)

3. If she ate lots of chocolate, she would have bad teeth. (Nếu cô ấy ăn nhiều socola, cô ấy sẽ có răng xấu.)

4. If I didn’t have a pencil, I would borrow one. (Nếu tôi không có bút chì, tôi sẽ mượn một cái.)

5. If he didn’t have to go to school, he would watch television all day. (Nếu anh ta không phải đi học, anh ta sẽ xem ti vi suốt ngày.)

6. If she had good grades, she would be happy. (Nếu cô ấy có điểm số tốt, cô ấy sẽ vui.)

7. My boss would be very pleased if I finished the job. (Sếp của tôi sẽ rất vui mừng nếu tôi hoàn thành công việc.)

8. I wouldn’t go to school if I had a bad cold. (Tôi sẽ không đi học nếu tôi bị cảm lạnh.)

9. If she earned some money, she would buy a new dress. (Nếu cô ấy kiếm được một số tiền, cô ấy sẽ mua váy mới.)

10. If I invited fifty friends to my birthday party, my parents would be mad. (Nếu tôi mời năm mươi người bạn đến tiệc sinh nhật của mình, cha mẹ tôi sẽ tức giận.)

Bài 3. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc, sử dụng câu điều kiện loại 2.

1. If he started at once, he would arrive there by midday. (Nếu anh ta khởi hành ngay, anh ta sẽ đến đó trước trưa.)

2. Tom would be sick if he ate all those chocolates. (Tom sẽ bị ốm nếu anh ấy ăn hết những viên sô cô la đó.)

3. If I lost my glasses, I wouldn’t be able to read. (Nếu tôi mất mắt kính, tôi sẽ không thể đọc được.)

4. You would become ill if you forgot your jacket. (Bạn sẽ trở nên ốm nếu bạn quên áo khoác.)

5. If the weather got colder, I would buy a new coat. (Nếu thời tiết trở lạnh hơn, tôi sẽ mua một chiếc áo khoác mới.)

Bài 4. Chọn đáp án đúng.

1. If I won the lottery, I would be a millionaire. (Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ trở thành triệu phú.)

2. If I were rich, I would quit my job. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ từ chức.)

3. I would travel around the world if I quit my job. (Tôi sẽ du lịch quanh thế giới nếu tôi từ chức.)

4. I would buy anything I want if I got that jackpot. (Tôi sẽ mua bất cứ thứ gì tôi muốn nếu tôi trúng độc đắc.)

5. I would buy the most expensive car if I wanted. (Tôi sẽ mua chiếc xe đắt nhất nếu tôi muốn.)

6. If I traveled somewhere, I would stay in the most luxurious hotels. (Nếu tôi đi đâu đó, tôi sẽ ở trong các khách sạn xa xỉ nhất.)

7. But I would not be too materialistic if I had millions of dollars. (Nhưng tôi sẽ không quá vật chất nếu tôi có triệu đô.)

8. I would help the poor if I became a millionaire. (Tôi sẽ giúp đỡ người nghèo nếu tôi trở thành triệu phú.)

9. I would give some money to charities, if I were rich. (Tôi sẽ cho một số tiền cho các tổ chức từ thiện nếu tôi giàu.)

10. If I had millions of dollars, I would not be mean. (Nếu tôi có triệu đô, tôi sẽ không tham lam.)

Bài 5. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc, sử dụng câu điều kiện loại 2.

– If we had a yacht, we would sail the seven seas. (Nếu chúng tôi có một con du thuyền, chúng tôi sẽ đi ra khơi.)

– If he had more time, he would learn karate. (Nếu anh ta có nhiều thời gian hơn, anh ta sẽ học võ karate.)

– If they told their father, he would be very angry. (Nếu họ nói với cha mình, cha họ sẽ tức giận.)

– She would spend a year in the USA if it were easier to get a green card. (Cô ấy sẽ ở lại Mỹ một năm nếu việc lấy thẻ xanh dễ dàng hơn.)

– If their son were taller, he would be a model. (Nếu con trai họ cao hơn, anh ta sẽ là người mẫu.)

– We would help you if we knew how. (Chúng tôi sẽ giúp bạn nếu chúng tôi biết cách.)

– My brother would buy a sports car if he had enough money. (Anh trai tôi sẽ mua một chiếc xe thể thao nếu anh ta có đủ tiền.)

– If I felt better, I would go to the cinema with you. (Nếu tôi cảm thấy khỏe hơn, tôi sẽ đi xem phim với bạn.)

– If you went by bike more often, you would not be so flabby. (Nếu bạn đi xe đạp thường xuyên hơn, bạn sẽ không còn mập mạp như vậy.)

– She would not talk to you if she were mad at you. (Cô ấy sẽ không nói chuyện với bạn nếu cô ấy tức giận với bạn.)

Vậy là đã kết thúc bài học về câu điều kiện loại 2 rồi. Bạn đã hiểu về kiến thức này chưa? Nếu chưa, hãy để lại bình luận phía dưới để IELTS Fighter giúp bạn nhé. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Related Posts