Cấu trúc wish: Công thức, cách dùng và bài tập

“Tôi ước mình giỏi tiếng Anh hơn. Nếu mình giỏi tiếng Anh, cuộc sống của mình sẽ nhẹ nhàng hơn rất nhiều”. Đây chắc chắn là một trong những cảm xúc thể hiện mong muốn của bạn, phải không? Vậy bạn đã biết cách sử dụng câu mong muốn – cấu trúc “wish” trong tiếng Anh chưa? Có bao nhiêu loại câu mong muốn và cách sử dụng chúng như thế nào? Nếu kết hợp với câu điều kiện, cấu trúc sẽ thay đổi ra sao? Hôm nay hãy cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc câu với “wish” nhé!

1. Cấu trúc “Wish” ở hiện tại

Đặc điểm của câu mong muốn là luôn bắt đầu bằng mệnh đề “Chủ ngữ + wish”, theo sau là một mệnh đề trình bày mong muốn. Hai mệnh đề này không thể đảo vị trí cho nhau.

Cách sử dụng:

Cấu trúc “wish” có thể được sử dụng để thể hiện mong muốn một điều gì đó không có thật ở hiện tại hoặc giả định một điều trái ngược so với thực tế. Cách sử dụng này tương tự như cấu trúc câu điều kiện loại II.

Ngoài ra, để nói về mong muốn của bản thân, chúng ta có thể thay “I wish” bằng “If only”.

Cấu trúc “wish” ở hiện tại trong tiếng Anh:

Công thức:

Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed

Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed

Cấu trúc If only: If only + (that) + S + (not) + V-ed

Ví dụ:

Tom ước anh ấy có một ngôi nhà to (“Tom wishes that he had a big house”).

Tôi ước rằng tôi không phải làm việc hôm nay (“I wish that we didn’t need to work today”).

Giá như tôi sống gần đây (“If only that you lived close by”).

Lưu ý:

1. Trong những trường hợp trang trọng, ta sử dụng “were” thay cho “was” trong câu mong muốn. Tuy nhiên, cách sử dụng “was” cũng được chấp nhận.

Tôi ước tôi là một chàng trai (“I wish I were a boy”).

Cô ấy ước mình là người giàu có (“She wishes she were a rich person”).

2. Chúng ta có thể sử dụng “could” trong câu “wish” để thể hiện khả năng làm một việc gì đó hoặc khả năng xảy ra điều gì đó.

Tôi ước tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha (“I wish that I could speak Spanish”).

Tôi ước chúng ta có thể tham dự buổi tiệc tối nay (“I wish that we could go to the party tonight”).

Xem thêm: Cấu trúc không chừa một cái buổi

2. Cấu trúc “Wish” ở quá khứ

Cách sử dụng:

Cấu trúc “wish” có thể được sử dụng để thể hiện mong muốn, thường là nuối tiếc về một việc không có thật ở quá khứ hoặc giả định điều gì đó trái ngược với quá khứ. Cách sử dụng này tương tự như cấu trúc câu điều kiện loại III.

Công thức:

Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3

Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V3

Cấu trúc If only: If only + (that) + S + had (not) + V3

Ví dụ:

Tôi ước rằng tôi đã học chăm chỉ hơn ở trường (“I wish that I had studied harder at school”).

Tôi ước rằng tôi đã không ăn quá nhiều vào ngày hôm qua (“I wish that I hadn’t eaten so much yesterday”).

Tôi ước đoàn tàu đã đến đúng giờ (“If only the train had been on time”).

Cấu trúc wish ở quá khứ trong tiếng Anh

Cấu trúc câu mong muốn ở quá khứ trong tiếng Anh

Xem thêm:

  • Cấu trúc nên làm điều gì đó

3. Cấu trúc câu mong muốn ở tương lai

Cách sử dụng:

Cấu trúc “wish” có thể được sử dụng để thể hiện mong muốn một việc nào đó xảy ra hoặc một điều đẹp đẽ trong tương lai.

Cấu trúc wish ở tương lai trong tiếng Anh

Cấu trúc câu mong muốn ở tương lai trong tiếng Anh

Công thức:

Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V

Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V

Cấu trúc If only: If only + S + would/could + (not) + V

Ví dụ:

Tôi ước John không bận vào ngày mai (“I wish that John wouldn’t be busy tomorrow”).

Giá như anh ấy có thể tham gia chuyến đi cùng tôi vào tháng sau (“If only he could take the trip with me next month”).

Cô ấy ước chúng ta có thể tham dự đám cưới của cô ấy tuần sau (“She wishes we could attend her wedding next week”).

Lưu ý:

1. Chúng ta không sử dụng “wish” với những điều có khả năng xảy ra trong tương lai. Thay vào đó, chúng ta sử dụng từ “hope”. Ví dụ:

Tôi hy vọng bạn sẽ vượt qua kỳ thi (“I hope that you pass your exam”).

Tôi hy vọng Julie sẽ có một kỳ nghỉ vui vẻ (“I hope that Julie has a lovely holiday”).

2. Chúng ta có thể sử dụng “wish + would” để thể hiện mong muốn ai đó làm điều gì đó. Cấu trúc này không dùng với bản thân và những điều không thể thay đổi (ngoại trừ thời tiết).

Tôi ước hàng xóm của mình có thể yên tĩnh một chút (“I wish that the neighbors would be quiet!”).

Tôi ước bạn không hút thuốc nhiều như vậy (“I wish that you wouldn’t smoke so much!”).

4. Cách sử dụng khác của “wish”

1. “Wish” + To V

Ở những trường hợp trang trọng, chúng ta có thể sử dụng “wish” với động từ nguyên thể để diễn tả mong muốn của bản thân thay cho “would like”. Cấu trúc này không có ở thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

Tôi muốn nói chuyện với hiệu trưởng (“I wish to speak to the headmaster”).

Tôi muốn đi ngay bây giờ (“I wish to go now”).

2. “Wish” + O + To V

Tương tự như trên, chúng ta sử dụng “wish” với động từ nguyên thể để thể hiện mong muốn ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

Tôi không muốn bạn công bố bài báo đó (“I do not wish you to publish this article”).

Tôi ước họ rời đi (“I wish these people to leave”).

3. “Wish” + O + something:

Đây là cấu trúc được sử dụng rất nhiều trong các lời chúc, mong muốn ai đó có được điều gì đó.

Ví dụ:

Tôi chúc anh ấy sinh nhật vui vẻ (“I wished him a happy birthday”).

Họ chúc chúng tôi Giáng sinh vui vẻ (“They wished us Merry Christmas”).

5. Bài tập về cấu trúc “wish” trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc.

  1. Tôi ước rằng chúng ta không có bài kiểm tra hôm nay (I wish we didn’t have a test today).
  2. Tôi ước rằng những bài tập này không khó như vậy (I wish these exercises weren’t so difficult).
  3. Tôi ước rằng chúng ta sống gần bãi biển (I wish we lived near the beach).
  4. Bạn có ước muốn đi du lịch nhiều không? (Do you ever wish you could travel more?).
  5. Tôi ước rằng tôi giỏi hơn ở môn Toán (I wish I was better at Math).
  6. Tôi ước rằng chúng ta không phải mặc đồng phục (I wish we didn’t have to wear a school uniform).
  7. Đôi khi tôi ước mình có thể bay (“Sometimes I wish I could fly”).
  8. Tôi ước rằng chúng ta có thể đến Disney World (I wish we could go to Disney World).

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. Anh ấy thích bơi lội. Anh ấy ước anh ấy sống gần biển.

A. lives

B. lived

C. had lived

D. would live

2. Hôm nay trời lạnh. Tôi ước trời ấm hơn.

A. is

B. has been

C. were

D. had been

3. Tôi ước rằng tôi đã biết câu trả lời, nhưng tôi không biết.

A. know

B. knew

C. had known

D. would know

4. Cô ấy ước cô ấy có đôi mắt màu xanh.

A. has

B. had

C. had had

D. would have

5. Cô ấy ước cô ấy là một ngôi sao điện ảnh.

A. is

B. were

C. will be

D. would be

6. Tôi phải làm việc vào ngày Chủ nhật. Tôi ước tôi không phải làm việc vào ngày Chủ nhật.

A. don’t

B. didn’t

C. won’t

D. wouldn’t

7. Tôi ước bạn không được mượn đồ của tôi mà không xin phép.

A. don’t

B. won’t

C. shouldn’t

D. wouldn’t

8. Anh ấy ước anh ấy có thể mua một chiếc xe mới.

A. could

B. might

C. should

D. would

9. Cô ấy nhớ anh ấy. Cô ấy ước anh ấy gửi thư cho cô ấy.

A. has sent

B. will send

C. would send

D. would have sent

10. Tôi ước rằng tôi có thể giúp bạn.

A. can

B. could

C. will

D. would

Bài tập 3: Đặt câu với ‘wish’

  1. Tôi không có ô tô (I wish that I had a car).
  2. Tôi không biết chơi piano (I wish that I could play the piano).
  3. Tôi đang làm việc (I wish that I weren’t at work).
  4. Đây là mùa đông (I wish that it weren’t winter).
  5. Tôi đang bị ốm (I wish that I weren’t ill).
  6. Tôi không có đôi giày mới (I wish that I had new shoes).
  7. Tôi không thể đi nghỉ (I wish that I could afford to go on holiday).
  8. Tôi không có thời gian để đọc nhiều sách (I wish that I had time to read lots of books).
  9. Tôi không biết lái xe (I wish that I could drive).
  10. Laptop của tôi bị hỏng (I wish that my laptop wasn’t broken).

Đáp án:

Bài 1: didn’t have / weren’t / lived / could travel / were / didn’t have to / could fly / could go

Bài 2: B – C – B – B – B – D – D – A – C – B

Bài 3:

  1. Tôi ước rằng tôi có một chiếc ô tô (I wish that I had a car).
  2. Tôi ước biết chơi piano (I wish that I could play the piano).
  3. Tôi ước là không phải đi làm (I wish that I weren’t at work).
  4. Tôi ước là không phải mùa đông (I wish that it weren’t winter).
  5. Tôi ước là không bị ốm (I wish that I weren’t ill).
  6. Tôi ước có đôi giày mới (I wish that I had new shoes).
  7. Tôi ước có đủ tiền để đi nghỉ (I wish that I could afford to go on holiday).
  8. Tôi ước có thời gian để đọc nhiều sách (I wish that I had time to read lots of books).
  9. Tôi ước có thể lái xe (I wish that I could drive).
  10. Tôi ước laptop của tôi không bị hỏng (I wish that my laptop wasn’t broken).

Đây là toàn bộ kiến thức ngữ pháp về cấu trúc “wish” mà Step Up tổng hợp. Để học tiếng Anh hiệu quả nhất, hãy tìm cho mình những phương pháp học phù hợp và một lộ trình tự học phù hợp nhất. Chúc bạn thành công!

Xem thêm: Cấu trúc bạn có phiền không/ Bạn có phiền không trong tiếng Anh

Bình luận

bình luận

Related Posts