Cách dùng Prior To trong Tiếng Anh đầy đủ.

Xin chào các bạn trở lại với studytienganh, hôm nay chúng ta sẽ học về cách sử dụng prior to. Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ prior, cách phát âm và cách sử dụng của nó. Sau đó, chúng ta sẽ đi vào phần chính của bài học để học về cấu trúc và cách dùng của cụm từ prior to. Trong phần tiếp theo, mình sẽ cung cấp cho các bạn một loạt ví dụ để dễ dàng áp dụng cụm từ này. Prior có nghĩa là “trước”, và trong tiếng Anh có ba cụm từ khác cùng mang nghĩa này: ahead of, before, in advance. Phần cuối bạn sẽ được học về sự tương đồng và khác nhau giữa các cụm từ này. Hãy cùng bắt đầu học tiếng Anh với studytienganh nhé!

ví dụ, prior to

Ảnh minh họa về “prior to”

1, Định nghĩa từ prior :

Prior là một tính từ, có cách phát âm theo IPA là /ˈpraɪər/

Prior có nghĩa là xảy ra hoặc tồn tại trước cái khác, hoặc trước một thời điểm cụ thể.

Ví dụ :

  • Applicants should have prior experience of the hotel industry sector.
  • Thí sinh phải có kinh nghiệm trước đó về lĩnh vực công nghiệp khách sạn.
  • Bài học hôm nay đến đây là hết rồi. Xin chào và hẹn gặp lại các bạn trong các bài bổ ích sau.

Related Posts