Ngoài danh từ, động từ và tính từ, trạng từ trong tiếng Anh cũng là một phần rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Bạn có hiểu ý nghĩa của trạng từ không? Bạn có biết cách phân loại và sử dụng các loại trạng từ không? Nếu bạn vẫn còn mơ hồ, hãy cùng TOPICA NATIVE đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm.
- CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE): ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC, BÀI TẬP ĐẦY ĐỦ NHẤT
- Công thức tính lãi suất kép tích lũy gửi ngân hàng chính xác nhất 2022
- Bài viết số 5 lớp 9 đề 4: Suy nghĩ của em về hiện tượng vứt rác bừa bãi nơi công cộng 4 Dàn ý & 17 mẫu bài viết số 5 lớp 9 đề 4
- Văn mẫu lớp 8: Thuyết minh về chiếc xe đạp 2 Dàn ý & 16 bài văn thuyết minh lớp 8
- Văn mẫu lớp 12: Nghị luận xã hội về vai trò của sự sáng tạo trong cuộc sống 2 Dàn ý & 14 bài văn mẫu lớp 12 hay nhất
Xem thêm:
Bạn đang xem: Trạng từ trong tiếng Anh và những kiến thức nhất định phải biết
- Danh từ trong tiếng Anh
- Động từ trong tiếng Anh
1. Định nghĩa trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb) là loại từ được sử dụng để bổ sung thông tin về tính chất, đặc điểm và hoàn cảnh cho các từ khác như tính từ, động từ, các mệnh đề hoặc các trạng từ khác, trừ danh từ và đại từ.
Cụ thể, trạng từ cung cấp thông tin về cách thức, nơi chốn, thời gian, phương pháp và mức độ mà một sự việc, hiện tượng xảy ra. Trạng từ thường đứng trước từ hoặc mệnh đề nó bổ nghĩa.
Ví dụ: well (tốt), quickly (nhanh chóng), fully (hoàn toàn), mainly (chủ yếu), easily (dễ dàng),…
Định nghĩa trạng từ trong tiếng Anh
2. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
Để sử dụng tiếng Anh chính xác ngữ pháp, vị trí của trạng từ phụ thuộc vào mục đích bổ sung của nó. Trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong một câu. Mặc dù không có vị trí cố định, nhưng cũng có một số quy tắc giúp xác định được vị trí của trạng từ trong các trường hợp khác nhau.
Vị trí của trạng từ phụ thuộc vào việc nó bổ nghĩa cho tính từ, động từ hoặc các trạng từ khác, cũng như các loại trạng từ khác. Dưới đây là một số quy tắc bạn cần lưu ý:
a) Vị trí của trạng từ với động từ
Trạng từ thường đứng sau động từ để bổ sung ý nghĩa cho động từ đó. Thông thường, trạng từ sẽ đứng ở cuối câu.
Ví dụ: Tom lái xe một cách không cẩn thận.
Một số trạng từ chỉ tần suất có thể đứng trước động từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ: Chúng tôi thường đi đến Nha Trang vào mùa hè.
b) Vị trí của trạng từ với tính từ và trạng từ khác
Trạng từ thường đứng trước tính từ để miêu tả, bổ sung cho tính từ đó.
Ví dụ: Đây là một nhà hàng rất rẻ và thức ăn rất ngon.
Trạng từ có thể đứng trước trạng từ khác để bổ sung thông tin cho trạng từ trước đó.
Ví dụ: John học ngôn ngữ rất nhanh.
c) Vị trí của trạng từ trong cả câu
Trạng từ có thể đứng đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu
Ví dụ: Thật đáng tiếc, ngân hàng đã đóng cửa khi tôi tới đó.
3. Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh
Xem thêm : Lý thuyết các hệ thức lượng trong tam giác và giải tam giác
Trạng từ giúp mô tả một sự việc một cách chi tiết hơn. Chức năng này được thực hiện thông qua việc cung cấp thông tin về sự việc, bằng cách sử dụng trạng từ đứng một mình hoặc kết hợp với mệnh đề trạng từ. Dưới đây là một số chức năng của trạng từ:
a) Trạng từ bổ trợ cho động từ
Trạng từ giúp mô tả và làm cho động từ trở nên sinh động và thú vị hơn. So sánh hai câu sau: 1. Con chó chạy, 2. Con chó chạy một cách thích thú. Sử dụng trạng từ để bổ trợ cho động từ giúp người nghe hiểu rõ hơn về hành động.
b) Trạng từ bổ trợ cho trạng từ khác
Một trạng từ có thể cung cấp thông tin bổ sung cho trạng từ khác để giải thích rõ hơn về mức độ của hành động.
Ví dụ:
- Anh ấy chơi tennis giỏi.
- Anh ấy chơi tennis cực kỳ giỏi.
Sau khi đọc về các loại trạng từ dưới đây, bạn sẽ hiểu cách sử dụng trạng từ một cách hiệu quả để cung cấp thêm thông tin về địa điểm, thời gian, cách thức, tần suất, mức độ, số lượng,… trong câu.
4. Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ được phân loại thành các nhóm dựa trên đặc điểm và cách sử dụng:
- Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
Trạng từ chỉ mức độ xảy ra, xuất hiện và lặp lại của hành động. Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến bao gồm: always, usually, frequently, often, sometimes, occasionally, seldom, rarely, hardly ever, never,…
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
Trạng từ diễn tả nơi các hành động xảy ra và mô tả khoảng cách giữa người nói và hành động đó. Các trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến: here, there, everywhere, somewhere, anywhere, nowhere, nearby, inside, outside, away.
- Trạng từ chỉ thời gian (Time)
Trạng từ diễn tả thời gian xảy ra hành động, ví dụ: already, lately, still, tomorrow, early, now, soon, yesterday, finally, recently,…
- Trạng từ chỉ cách thức (Manner)
Trạng từ diễn tả cách thức, phương pháp hành động diễn ra, ví dụ: angrily, bravely, politely, carelessly, easily, happily, hungrily, lazily, accurately,…
- Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ diễn tả mức độ của hành động, ví dụ: hardly (hầu như không), little (một ít), fully (hoàn toàn), rather (khá là), very (rất), highly (rất),….
- Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
Trạng từ diễn tả số lượng ít hoặc nhiều của hành động. Ví dụ: just (chỉ), only (chỉ), mainly (chủ yếu), largely (phần lớn), generally (nói chung), especially (đặc biệt),…
- Trạng từ trong câu hỏi (Interrogative)
Trạng từ có chức năng hỏi về một vấn đề, ví dụ: When, where, why, how, perhaps (có lẽ), maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), of course (dĩ nhiên), willingly (sẵn lòng), very well (được rồi).
- Trạng từ liên kết (Connective)
Trạng từ dùng để kết nối hai mệnh đề trong câu. Một số trạng từ liên kết thường gặp là: besides (bên cạnh đó), however (tuy nhiên), then (sau đó), instead (thay vào đó), as a result (kết quả là),…
5. Thứ tự của trạng từ trong một câu
Thứ tự của trạng từ rất quan trọng và có một số quy tắc. Nếu một câu có nhiều danh từ, bạn cần sắp xếp thứ tự như thế nào để đúng ngữ pháp tiếng Anh? Bạn hoàn toàn có thể làm đúng nếu nắm vững quy tắc sau:
- Trạng từ chỉ cách thức
- Trạng từ chỉ nơi chốn
- Trạng từ chỉ tần suất
- Trạng từ chỉ thời gian
- Trạng từ chỉ mục đích
Hãy áp dụng thứ tự này vào câu sau:
Tôi chạy nhanh xuống đường mỗi sáng trước khi đi học để không bị lỡ xe buýt.
Trong câu, ta có:
- Chạy – động từ
- Nhanh – trạng từ chỉ cách thức
- Xuống đường – trạng từ chỉ nơi chốn
- Mỗi sáng – trạng từ chỉ tần suất
- Trước khi đi học – trạng từ chỉ thời gian
- Để không bị lỡ xe buýt – trạng từ chỉ mục đích
Xem thêm : Thuyết minh về chợ nổi Cái Răng – Cần Thơ
Mặc dù có những quy tắc, vị trí của trạng từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Trạng từ chỉ thời gian và tần suất thường đặt ở đầu câu để nhấn mạnh.
Những trạng từ phổ biến trong tiếng Anh
6. Cách tạo và nhận biết trạng từ
6.1 Cách tạo trạng từ từ tính từ
- Thường thì thêm đuôi -ly vào đuôi của tính từ để tạo trạng từ.
Ví dụ: perfect -> perfectly (hoàn hảo), careful -> carefully (cẩn thận),…
- Nếu tính từ kết thúc bằng -y, thêm đuôi -ily vào thay thế đuôi -y.
Ví dụ: happy -> happily (vui vẻ),..
- Nếu tính từ kết thúc bằng -ic, thêm đuôi -ically vào thay thế đuôi -ic.
Ví dụ: enthusiastic -> enthusiastically (nhiệt tình), drastic -> drastically (quyết liệt),…
- Nếu tính từ kết thúc bằng -le hoặc -ue
Ví dụ: terrible -> terribly (tồi tệ), true -> truly (thật lòng),…
6.2 Nhận biết trạng từ
Để nhận biết trạng từ trong tiếng Anh, phần lớn ta nhìn vào hậu tố -ly. Tuy nhiên, không phải từ nào có hậu tố -ly cũng là trạng từ. Có ba loại trạng từ phổ biến như sau:
- Trạng từ có hậu tố -ly: carefully, mostly, actually,…
- Một số trạng từ không có hậu tố -ly như: well, very, often, never,…
- Một số trạng từ có hình thức như tính từ: early, fast, hard,…
Lưu ý:
- Một số từ có đuôi -ly nhưng không phải là trạng từ, thường là tính từ: friendly (thân thiện), ugly (xấu xí), manly (nam tính), lonely (cô đơn), lovely (đáng yêu), silly (ngốc nghếch) … Để sử dụng những từ này như trạng từ, ta cần cách đặt câu khác.
Ví dụ: Anh ta nói theo một cách thân thiện.
- Một số từ vừa là trạng từ vừa là tính từ tùy theo ngữ cảnh, ví dụ: hourly (hàng giờ), daily (hàng ngày), nightly (hàng đêm), weekly (hàng đêm), monthly (hàng tháng), quarterly (hàng quý) và yearly (hàng năm).
6.3 Một số trạng từ không tuân theo quy tắc
- Good -> Well
Trạng từ của good là well. Ví dụ: Anh ấy là một anh trai tốt. Anh ấy đối xử với tôi tốt.
Lưu ý: Well khi được sử dụng như tính từ thì có ý nghĩa khỏe mạnh, ổn.
Ví dụ: Tôi bị đau đầu tuần trước nhưng bây giờ tôi khỏe mạnh.
Lưu ý: Trạng từ của bad là badly.
- Fast -> Fast
Trạng từ của fast giữ nguyên là fast. Ví dụ: Anh ấy chạy nhanh.
- Hard -> Hard
Trạng từ của hard là hard. Rất nhiều người hiểu nhầm rằng trạng từ của hard là harly. Tuy nhiên, trạng từ hardly và hard khác nhau về ý nghĩa. Hardly mang ý nghĩa ít khi xảy ra.
Ví dụ: Tôi bị đau dạ dày tuần trước nhưng tuần này tôi khỏe mạnh.
Trạng từ trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp phức tạp, nhưng bạn hoàn toàn có thể nắm vững nếu hiểu rõ những điều trên. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh, hãy tìm hiểu thêm về phương pháp đặc biệt của TOPICA Native, được sử dụng bởi hơn 80000 học viên từ 20 quốc gia khác nhau.
Nguồn: https://toibiet.net
Danh mục: Giáo Dục