Câu bị động (Passive Voice): Công thức, biến thể và cách dùng chuẩn xác nhất [Có bài tập]

“Tiếng Việt sử dụng câu chủ động và tiếng Anh sử dụng câu bị động.”

Có lẽ nhiều người học tiếng Anh đã từng nghe câu này từ giáo viên hoặc người hướng dẫn ngôn ngữ của mình. Thật vậy, trong tiếng Việt, chúng ta thường sử dụng câu chủ động khi đặt danh từ biểu thị người, vật thực hiện hành động làm chủ ngữ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, khi không cần nhấn mạnh đối tượng thực hiện hành động, người ta thường sử dụng câu bị động để đưa đối tượng nhận hành động lên trước.

Câu bị động

Điều này đã tạo ra một chủ đề ngữ pháp thú vị trong tiếng Anh, đó là cấu trúc câu bị động. Tuy nhiên, học về câu bị động không phải là điều dễ dàng với nhiều người học, bất kể trong chương trình học tiếng Anh cơ bản hay tiếng Anh giao tiếp.

Hiểu được khó khăn này, TalkFirst đã viết bài tổng hợp các kiến thức về câu bị động (Passive voice) cùng với bài tập để bạn củng cố kiến thức. Hãy cùng bắt đầu nhé!

1. Câu bị động là gì?

Câu bị động (Passive voice) là câu nhấn mạnh đối tượng (chủ ngữ) là người hoặc vật bị tác động bởi hành động, thay vì đối tượng thực hiện hành động. Cấu trúc của câu bị động tuân theo cấu trúc câu chủ động.

2. Công thức câu bị động

Cấu trúc cơ bản của câu bị động là:

Subject + be + V3/ed + (by + doer) + (…).

* Trong đó:

+ Subject: đối tượng bị tác động bởi hành động

+ be + V3/ed: ‘be’ thay đổi theo thì của câu chủ động

+ V3/ed giữ nguyên dạng, chỉ đổi ‘be’ theo thì của câu chủ động.

+ (by + doer): ‘by’ có nghĩa là “bởi”, giới thiệu người hay vật thực hiện hành động.

+ (…): Thường chứa thông tin về địa điểm và thời gian mà đối tượng chịu tác động của hành động. Phần này không bắt buộc có.

Cấu trúc câu bị động

Ví dụ:

+ Cô ấy được mọi người yêu quý.⟶ She is loved by everyone.
⟶ Phân tích: Động từ ‘love’ chuyển sang dạng V-ed: ‘loved’. Động từ ‘be’ chuyển sang dạng ‘is’ theo thì Hiện tại Đơn.

+ Cô ấy đã được mọi người yêu quý.⟶ She was loved by everyone.
⟶ Phân tích: Động từ ‘love’ vẫn chia ở dạng V-ed: ‘loved’. Động từ ‘be’ được chuyển sang dạng ‘was’ theo thì Quá khứ Đơn.

3. Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động

Bảng chuyển đổi công thức câu chủ động sang câu bị động theo các thì:

ThìCấu trúcVí dụHiện tại đơnam/ is/ are(not)*Trong đó: am:is:are:areamisHiện tại tiếp diễnam/ is/ are (not) beingTrong đó: am:is:are:is beingam beingare beingHiện tại hoàn thànhhave/ has (not) beenTrong đó: has:have:has beenhave beenHiện tại hoàn thành tiếp diễnhave/ has (not) been beingTrong đó: – has:– have:has been beinghave been beingQuá khứ đơnwas/ were (not)*Trong đó: – was:– were:wasweren’tQuá khứ tiếp diễnwas/ were (not) being*Trong đó: – was: – were:was beingwere beingQuá khứ hoàn thànhhad (not)been had beenQuá khứ hoàn thành tiếp diễnhad (not)been being hadn’t been beingTương lai đơnwill (not)be won’t beTương lai tiếp diễnwill (not)be being will be beingTương lai hoàn thànhwill (not)have been will have beenTương lai hoàn thành tiếp diễnwill (not)have been being will have been being

5. Các trường hợp câu bị động đặc biệt

5.1. Câu chủ động có hai tân ngữ

Trong tiếng Anh, có một số động từ có hai tân ngữ (đối tượng) sau đó. Ví dụ:

+ send:

She sent me a present. ⟶ Cô ấy đã gửi tôi một món quà.

hoặc She sent a present to me.⟶ Cô ấy đã gửi một món quà cho tôi.

Cả hai câu này đều có hai đối tượng (tân ngữ): người nhận món đồ và món đồ được gửi cho người nhận.

+ give:

He usually gives me flowers. ⟶ Anh ấy thường tặng tôi hoa.

hoặc He usually gives flowers to me.⟶ Anh ấy thường tặng hoa cho tôi.

Cả hai câu này đều có hai đối tượng (tân ngữ): người nhận món đồ và món đồ được đưa cho người nhận.

+ buy:

They sometimes buy me new clothes. ⟶ Họ đôi khi mua cho tôi quần áo mới.

hoặc They sometimes buy new clothes for me.⟶ Họ đôi khi mua quần áo mới cho tôi.

Cả hai câu này đều có hai đối tượng (tân ngữ): người nhận món đồ và món đồ được mua cho người nhận.

Cấu trúc câu bị động:

Trong trường hợp này, ta có hai cấu trúc câu bị động tương đương với hai cấu trúc câu chủ động:

Cấu trúcChủ độngBị độngNgười nhận đứng trước vậtNgười nhận đứng sau vật

5.2. Câu bị động với động từ tường thuật – Động từ chỉ quan điểm

Trong tiếng Anh, có trường hợp câu chủ động sử dụng động từ tường thuật (say, announce, v.v.) hoặc động từ chỉ quan điểm (think, believe, v.v.).

Ví dụ:

+ People say that he is famous. (1)⟶ Người ta nói anh ấy nổi tiếng.

+ They believed that that family had sold the house. (2)⟶ Họ tin rằng gia đình đó đã bán căn nhà.

Trong ví dụ trên, có trường hợp động từ trước từ ‘that’ và động từ ở mệnh đề sau ‘that’ có thể cùng thì (ví dụ 1) hoặc khác thì (ví dụ 2). Điều này tạo ra hai cấu trúc khác nhau trong cách biến đổi, như bảng dưới.

Trường hợpCách 1Cách 2 (Chung cho cả hai trường hợp)Trường hợp 1: Chủ động: Bị động:is said Chủ động: Bị động:was believedTrường hợp 2: Chủ động: Bị động:was believed

5.3. Câu thể hiện việc nhờ vả hay yêu cầu ai làm gì với ‘get’ và ‘have’

Trong tiếng Anh, khi muốn yêu cầu hoặc nhờ ai đó làm việc gì đó, chúng ta thường sử dụng ‘get’ và ‘have’ theo hai cấu trúc sau:

Subject + have (chia) + somebody + verb (nguyên mẫu) + something.

Subject + get (chia) + somebody + to + verb (nguyên mẫu) + something.

Khi chuyển sang câu bị động, hai cấu trúc trên đổi thành:

Subject + have/get (chia) + something + V3/ed + by + somebody.

Subject + have/get (chia) + something + V3/ed + by + somebody.

Ví dụ:

+ Chủ động:

Yesterday, I got/had a plumber to fix the pipe.⟶ Hôm qua, tôi nhờ một thợ sửa ống nước sửa cái ống nước.

+ Bị động:

Yesterday, I got/ have the pipe fixed by a plumber⟶ Hôm qua, cái ống nước đã được sửa bởi một thợ sửa ống nước.

5.4. Câu thể hiện tính chất bị động với Need + V-ing

Khi muốn diễn tả việc một đối tượng cần phải nhận hành động nào đó, người ta sử dụng cấu trúc:

Subject + need (chia) + V-ing

Ví dụ:

+ Cái bàn này cần được làm sạch. ⟶ This table needs cleaning.

+ Hôm qua, tóc tôi đã cần được cắt. ⟶ Yesterday, my hair needed cutting.

5.5. Câu bị động với các từ chỉ giác quan

Trong tiếng Anh, có những trường hợp người nói sử dụng các động từ chỉ giác quan (see, hear, notice, v.v.) và chứng kiến, nghe, v.v. một người đang làm gì.

Khi câu chủ động rơi vào trường hợp này, chúng ta sẽ chuyển sang câu bị động theo hai trường hợp sau:

Trường hợpChủ độngBị độngV-ingwas heardverb 2 (nguyên mẫu)was heard

6. Các lưu ý khi chuyển đổi sang câu bị động

6.1. Chuyển đổi đại từ tân ngữ thành đại từ chủ ngữ

Nếu đối tượng (tân ngữ) trong câu chủ động là các đại từ tân ngữ: ‘me’, ‘us’, ‘you’, ‘him’, ‘her’, ‘it’ và ‘them’, khi chuyển sang câu bị động, chúng ta cần chuyển sang các đại từ chủ ngữ: ‘I’, ‘we’, ‘you’, ‘he’, ‘she’, ‘it’ và ‘they’.

6.2. Thứ tự của nơi chốn, ‘by…’ và thời gian

Trong câu bị động, thứ tự nơi chốn, ‘by…’ và thời gian được sắp xếp như sau:

Nơi chốn ⟶ ‘by…’ ⟶ thời gian

Dù một trong ba yếu tố này bị bỏ sót, thứ tự cũng không thay đổi.

Ví dụ:

+ Sữa để trước nhà chúng tôi được mọi người yêu thích mỗi buổi sáng. (nơi) (by + doer) (thời gian) ⟶Milk is left in front of our house by a kind person every morning.

+ Sữa để trước nhà chúng tôi được mọi người yêu thích. (nơi) (by + doer) ⟶ Milk is left in front of our house by a kind person.

+ Sữa để trước nhà chúng tôi mỗi buổi sáng. (nơi) (thời gian) ⟶ Milk is left in front of our house every morning.

6.3. ‘by…’ hay ‘with…’?

Nhiều người thường thắc mắc là tại sao ta dùng ‘by’ trước người thực hiện hành động mà không dùng ‘with’ trước công cụ thực hiện hành động. Câu trả lời là chúng ta sử dụng ‘with’.

Nhiều người học tiếng Anh có xu hướng dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Và từ ‘by’ trong tiếng Việt chỉ có nghĩa là “bằng” (được sử dụng với các phương tiện giao thông). Tuy nhiên, trong câu bị động, khi muốn nói về phương tiện được sử dụng để tác động lên đối tượng, ta sử dụng từ ‘with’.

Ví dụ:

The window was broken by a hammer. – SAIThe window was broken with a hammer. – ĐÚNG

Lưu ý: Sử dụng câu bị động là một cách thay đổi hiệu quả trong kỹ năng viết IELTS.

7. Bài tập câu bị động

7.1. Bị động với 12 thì

Đổi các câu chủ động dưới đây sang câu bị động

1. Yesterday, a strange sound woke me up in the middle of the night.

2. Her children respect her.

3. That family have used that car for more than 15 years.

4. They had eaten all the food before we arrived at the party.

5. By the time we get to the store, other customers will have bought all of the clothes.

6. They are cutting down the apple tree in front of our house.

7. This morning, when I came, he was baking a delicious cake.

8. I think our boss will choose that hard-working employee for that position.

9. Our children have been watching that TV series since 7 pm.

10. I think that when we get to the meeting, the bosses will be asking our team a lot of questions.

11. By the time we got home, our children had been using the air conditioner for hours.

12. They will have been driving that expensive car for years when we buy it.

Đáp án

1. Yesterday, I was woken up by a strange sound in the middle of the night.

2. She is respected by her children.

3. That car has been used by that family for more than 15 years.

4. All the food had been eaten before we arrived at the party.

5. By the time we get to the store, all of the clothes will have been bought by other customers.

6. The apple tree in front of our house is being cut down.

7. This morning, a delicious cake was being baked by him.

8. I think that hard-working employee will be chosen for that position by our boss.

9. That TV series has been being watched by our children since 7 pm.

10. I think that when we get to the meeting, our team will be being asked a lot of questions by the bosses.

11. By the time we got home, the air conditioner had been being used by our children for hours.

12. That expensive car will have been being driven for years when we buy it.

Bài tập Câu bị động

7.2. Bị động đặc biệt

Bài tập câu bị động đặc biệt: Đổi các câu chủ động dưới đây sang câu bị động

1. You really need to cut your long hair.

2. Last night, that family saw a stranger trying to steal your motorbike.

3. People said that a poor man in our district had won a lottery.

4. This morning, I got a professional mechanic to fix my car.

5. We really need to wash this dirty and dusty armchair.

6. They believe that Sophie’s family is very rich.

7. Yesterday, when they were walking pass that room, they heard someone singing inside.

8. This afternoon, one of my employees witnessed a stranger sneak into our office.

9. I will have my father take care of my plants when I’m on my business trip.

10. 2 days ago, her parents bought her a laptop.

Tham khảo bảng động từ bất quy tắc để biết cách chia động từ một cách đúng nhất.

Đáp án

1. Your long hair really needs cutting.

2. Last night, a stranger was seen trying to steal your motorbike by that family.

3. A poor man in our district was said to have won a lottery.

4. This morning, I got my car fixed by a professional mechanic.

5. This dirty and dusty armchair really needs washing.

6. Sophie’s family is believed to be very rich.

7. Yesterday, when they were walking pass that room, someone was heard singing inside by them.

8. This afternoon, a stranger was witnessed sneaking into our office.

9. I will have my plants taken care of by my father when I’m on my business trip.

10. 2 days ago, she was bought a laptop by her parents.

Đây là tổng hợp kiến thức quan trọng về câu bị động. TalkFirst hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững và tự tin sử dụng kiến thức ngữ pháp này. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết! Hẹn gặp lại trong bài viết tiếp theo nhé!

Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng tại TalkFirst, đây là khóa học dành riêng cho người đi làm và người học bận rộn, giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự tin và thành thạo như tiếng Việt.

Related Posts