Tổng hợp cấu trúc Allow, so sánh với Let, Permit, Advise

Cấu trúc Allow thường dùng với ý nghĩa cho phép ai đó làm gì. Điểm ngữ pháp này thường gây nhầm lẫn với cấu trúc Permit, Let, Advise trong tiếng Anh. Vì vậy, để nắm chắc cấu trúc Allow, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của ELSA Speak nhé.

Ý nghĩa và cách dùng cấu trúc Allow

Động từ Allow trong tiếng Anh có nghĩa là cho phép, thừa nhận, chấp nhận.

Cách dùng cấu trúc Allow:

  • Cho phép ai đó làm gì.
  • Đề nghị giúp đỡ người khác với thái độ lịch sự, trang trọng.

Ví dụ:

  • Elly allowed me to see her diary. (Elly cho phép tôi xem nhật ký của cô ấy.)
  • It’s raining heavily. Allow me to take you home. (Trời đang mưa lớn quá, cho phép anh được đưa em về nhà nhé.)

Một số từ đồng nghĩa với Allow:

Cách dùng cấu trúc Allow

>> Có thể bạn quan tâm:

  • cấu trúc Prefer
  • Cấu trúc remember
  • Cấu trúc however

Cấu trúc Allow trong tiếng Anh

Cấu trúc 1: S + Allow + Sb + to V + Sth

Cấu trúc Allow + sb + to V + sth dùng để diễn tả sự cho phép ai đó làm gì. Khi ở dạng phủ định, bạn chỉ cần thêm doesn’t hoặc don’t vào trước Allow và sau chủ ngữ.

Ví dụ:

  • My mother allows me to go swimming tomorrow. (Mẹ tôi cho phép tôi đi bơi vào ngày mai.)
  • My dad doesn’t allow me to dye my hair. (Bố tôi không cho phép tôi nhuộm tóc.)

Cấu trúc 2: S + Allow + for + Sb/Sth

Cấu trúc Allow + for + sb/sth dùng để diễn tả việc ai đó chấp nhận cái gì hoặc người nào đó.

Ví dụ:

  • She allowed for me to stay at her house. (Cô ấy cho phép tôi ở lại nhà của cô ấy.)
  • My mother doesn’t allow for people to smoke in my house. (Mẹ tôi không cho phép mọi người hút thuốc trong nhà.)

Cấu trúc 3: S + Allow + Sb + out/up/in

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự cho phép ai đó rời đi, đứng dậy, vào đâu để làm việc gì.

Ví dụ:

  • The board of directors did not allow me out while the meeting was in progress. (Ban giám đốc không cho phép tôi ra ngoài khi cuộc họp đang diễn ra.)
  • I’m not allowed up without her consent. (Tôi không được phép đứng lên nếu như chưa có sự đồng ý của cô ấy.)

Cấu trúc Allow trong câu bị động

Câu bị động với cấu trúc Allow được dùng với ý nghĩa là: Ai, điều gì, cái gì được cho phép làm việc gì.

let me drivewas allowed to drivelet my parents enterare allowed to enter

So sánh cấu trúc Allow và Let, Permit, Advise

1. Allow và Permit

allowedpermittedpermitallowinpermitinItpermitted

2. Allow và Let

allowedletAllow + To VLet + Vallowto danceLetdancekhông dùngletallowed
So sánh cấu trúc Allow và Let, Permit, Advise

3. Allow và Advise

allowsto goadvisedto go

>> Có thể bạn quan tâm:

  • Cấu trúc the last time
  • Cấu trúc let’s

Bài tập vận dụng cấu trúc Allow trong tiếng Anh

Bài tập

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

1. They don’t allow visitors___________(take) photos in the sightseeing area.

2. The doctor doesn’t permit__________(eat) meat.

3. She wasn’t allowed_____________(go) to the swimming.

4. They won’t let you___________(know) what they are going to do with him.

5. She never allows anybody_________(give) advice.

6. My father permits me________________(go) out tonight.

Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. My parents don’t allow me to go out.

My parents don’t let ……………………………

2. The authorities in France would not let her leave the country.

The authorities in France do not allow ……………………

3. Mary will not let her husband go on a business trip

Mary will not allow ………………………………

4. Our teacher didn’t let us speak freely.

Our teacher didn’t allow ………………………………

5. Will your girlfriend let you go out tonight?

Will your girlfriend allow……………………………………

Đáp án chi tiết

Bài tập 1:

Bài tập 2:

1. My parents don’t let me go out.

2. The authorities in France do not allow her to leave the country.

3. Mary will not allow her husband to go on a business trip.

4. Our teacher didn’t allow us to speak freely.

5. Will your girlfriend allow you to go out tonight?

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Allow trong tiếng Anh và cách phân biệt với Let, Permit, Advise. Hy vọng những thông tin bổ ích này sẽ giúp bạn giao tiếp cũng như làm bài tập ngữ pháp tốt hơn nhé.

Ngoài ra, để tự học tiếng Anh online hiệu quả tại nhà, bạn hãy luyện tập cùng ứng dụng ELSA Speak. Nhờ công nghệ A.I. tân tiến, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi sai phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn chi tiết cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi.

Học tiếng Anh cùng ứng dụng ELSA Speak

Đặc biệt, sau khi tải App về điện thoại, bạn sẽ được làm bài kiểm tra đầu vào và thiết kế lộ trình học riêng biệt dựa theo năng lực cá nhân. Trợ lý ảo ELSA sẽ nhắc nhở bạn học tập mỗi ngày, hạn chế tình trạng sao nhãng.

ELSA Speak đã giúp 40 triệu học viên trên thế giới, 10 triệu học viên tại Việt Nam tự tin giao tiếp và nói tiếng Anh chuẩn bản ngữ. Chỉ với 10 phút luyện tập thường xuyên mỗi ngày, bạn sẽ cải thiện trình độ lên đến 40%.

Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để rút ngắn con đường chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay!

Related Posts