Tất tần tật về cấu trúc enough trong tiếng Anh

Cấu trúc enough thường xuất hiện trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh. Để vượt qua các bài tập về cấu trúc enough, hãy cùng ELSA Speak tham khảo bài viết dưới đây.

Enough là gì?

Enough /ɪˈnʌf/

Enough trong tiếng Anh có nghĩa là “đủ” để làm một việc gì đó. Tuy nhiên, ý nghĩa của “enough” có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

Trong một số trường hợp, “enough” có thể được sử dụng để chỉ số lượng hoặc kích thước của một vật cụ thể.

Enough trong tiếng Anh là gì? Enough có nghĩa là đủ để làm điều gì đó

Ví dụ:

  • Tôi không có đủ tiền để mua chiếc váy đó. (I don’t have enough money to buy that dress.)
  • Cô ấy đủ thông minh để hiểu được vấn đề. (She is intelligent enough to understand the problem.)

>> Có thể bạn quan tâm:

  • Cách sử dụng cấu trúc Spend
  • Cấu trúc After
  • Cấu trúc prefer

Cấu trúc enough trong tiếng Anh

Cấu trúc enough trong tiếng Anh: dạng khẳng định, dạng phủ định, dạng có danh từ

1. Cấu trúc enough dạng khẳng định

  • Đối với tính từ (Adj)

Cấu trúc:

S + am/is/are + adj + enough + (for sb) + to V

Ví dụ:

– Những quả táo này đủ chín để chúng ta có thể ăn. (These oranges are ripe enough for us to eat.)

– Tôi đủ cao để chơi bóng rổ. (I am tall enough to play basketball.)

  • Đối với trạng từ (Adv)

Cấu trúc:

S + V + adv + enough + (for sb) + to V

Ví dụ:

– Cô ấy giải thích đủ rõ ràng để tôi có thể hiểu được. (She explained it clearly enough for me to understand.)

– Cô ấy lái xe đủ chậm để tôi có thể đuổi kịp. (She drove slowly enough that I could keep up with her.)

2. Cấu trúc enough dạng phủ định

Trong trường hợp phủ định, bạn hãy thêm “not” sau động từ To Be, hoặc thêm trợ động từ phủ định trước động từ thông thường.

  • Đối với tính từ (Adj)

Cấu trúc:

S + am/is/are + not + adj + enough + (for sb) + to V

Ví dụ:

– Anh ấy không đủ cao để trở thành người mẫu. (He’s not tall enough to be a model.)

– Cô ấy không đủ đáng tin cậy để tôi có thể kể hết những bí mật của mình. (She is not trustworthy enough for me to tell her all my secrets.)

  • Đối với trạng từ (Adv)

Cấu trúc:

S + don’t/doesn’t/didn’t +V + adv + enough + (for sb) + to V

Ví dụ:

– Tôi dậy không đủ sớm để có thể ngắm bình minh. (I didn’t get up early enough to see the sunrise.)

– Anh ấy nói không đủ chậm để tôi có thể nghe được. (He didn’t speak slowly enough for me to listen.)

3. Cấu trúc enough với danh từ

Khi “enough” kết hợp với danh từ, “enough” được đặt trước danh từ.

  • Đối với danh từ thể khẳng định

Cấu trúc:

S + V + enough + Noun + (for sb) + to V

Ví dụ:

– Tôi có đủ thời gian để làm bài tập về nhà. (I have enough time to do my homework.)

– Chiếc xe này không đủ chỗ cho 10 người. (This car doesn’t have enough seats for 10 people.)

  • Đối với danh từ thể phủ định

Cấu trúc:

S + Trợ động từ + Not + V + Enough + Noun + (for sb) + to V

Ví dụ:

– Cô ấy không đủ tiền để mua ô tô. (She doesn’t have enough money to buy a car.)

– Nhà của tôi không đủ phòng để bạn có thể tá túc qua đêm. (My house does not have enough room for you to stay overnight.)

  • Đối với danh từ thể nghi vấn

Cấu trúc:

Trợ động từ + S + V + Enough + Noun + (for sb) + to V?

Ví dụ:

– Liệu họ có đủ bằng chứng để chứng minh John là trộm không? (Will they have enough evidence to prove John is a thief?)

– Liệu anh ấy có đủ chân thành để thuyết phục vợ mình không? (Will he be sincere enough to convince his wife?)

Cách sử dụng enough để nối câu và quy tắc cần nắm

Cách sử dụng & quy tắc: 1.Lược bỏ: to, so,... ở trước tính từ/trạng từ; much, many,.. ở trước danh từ..

Khi sử dụng “enough” để nối câu, bạn cần lưu ý các quy tắc sau:

Quy tắc 1: Lược bỏ : Too, so, very, quite, extremely… ở trước tính từ/trạng từ; Much, many, a lot of, lots of… ở trước danh từ

Ví dụ:

  • Cô ấy rất thông minh. Cô ấy có thể trở thành người chiến thắng cuộc thi.= Cô ấy đủ thông minh để trở thành người chiến thắng cuộc thi. → She is very intelligent enough to become the winner of the competition.
  • Tôi có nhiều kẹo. Tôi có thể chia sẻ chúng với bọn trẻ.= Tôi có đủ kẹo để chia sẻ với bọn trẻ.→ I have enough a lot of candy to share with the kids.

Quy tắc 2: Lược bỏ “for sb” phía sau cấu trúc enough nếu chủ ngữ 2 vế câu giống nhau

Ví dụ:

  • Hoa rất thông minh. Cô ấy có thể trở thành một thiên tài.= Hoa đủ thông minh để trở thành một thiên tài.
  • Anh ấy không cao. Anh ấy không thể lấy quyển sách đó từ giá sách.= Anh ấy không đủ cao để lấy quyển sách đó từ giá sách.

Quy tắc 3: Lược bỏ tân ngữ câu thứ 2 nếu chủ ngữ của câu thứ nhất và tân ngữ của câu thứ hai cùng đề cập tới một đối tượng

Ví dụ:

  • Chiếc áo này đắt. Tôi không thể mua nó.= Chiếc áo này không đủ rẻ để tôi có thể mua.
  • Chiếc váy này rất chật. Tôi không thể mặc nó.= Chiếc váy này không đủ rộng để tôi mặc.

Cấu trúc enough và too/to

Ngược với cấu trúc enough (đủ để làm gì), cấu trúc too/to (quá để làm gì)

Cấu trúcS + V/to be + adj/adv + enough + (for sb) + to VS +V/be+ (not) + too + adj + (for somebody) + to VCách dùngVí dụ

>> Xem thêm:

  • Cấu trúc although
  • Cấu trúc as soon as trong tiếng Anh
  • Cấu trúc as as

Bài tập về cấu trúc enough trong tiếng Anh [Có đáp án chi tiết]

Bài tập 1: Chuyển các câu đơn thành câu ghép sử dụng cấu trúc Enough

1. Phim rất hay. Chúng ta có thể xem nó. (The movie is interesting. We can watch it.)

2. Không có đủ thời gian. Chúng ta không thể hoàn thành bài tập đúng hạn. (There isn’t enough time. We can’t complete our homework on time.)

3. Cô ấy không mạnh. Cô ấy không thể nâng hộp này. (She isn’t strong. She can’t lift this box.)

4. Chiếc áo này to. Tôi có thể mặc nó. (This shirt is big. I can wear it.)

5. Biển không ấm. Chúng ta không thể bơi lúc này. (The sea isn’t warm. We can’t swim now.)

6. Nước không sạch. Chúng ta không thể bơi trong đó. (The water isn’t clean. We couldn’t swim in it.)

7. Anh ấy không kinh nghiệm. Anh ấy không thể làm công việc đó. (He wasn’t experienced. He can’t do that job.)

8. Tôi không có tiền. Tôi không thể cho bạn mượn. (I don’t have any money. I can’t lend you some.)

9. Anh ấy đói. Anh ấy có thể ăn 3 bánh sandwich. (He is hungry. He can eat 3 sandwiches.)

10. Peter không mệt. Anh ấy không thể ở nhà một mình. (Peter isn’t tired. He can’t stay at home alone.)

Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc Enough và chọn 1 tính từ/danh từ từ danh sách cho sẵn để hoàn thành câu

ấm chén thời gian lớn cũ phòng người chính quy

1. Bạn ấm…? Hay tôi bật nhiệt độ lên?

2. Bạn nghĩ tôi có đủ…để ứng tuyển cho công việc không?

3. Không đủ chỗ cho mọi người uống cà phê cùng một lúc.

4. Tôi không trả lời hết các câu hỏi trong kỳ thi. Tôi không đủ….

5. Đó là một chiếc ô tô nhỏ. Không đủ… cho tất cả các bạn.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

Câu hỏi Đáp án
Bài tập vận dụng cấu trúc enough có đáp án

ĐÁP ÁN

Bài tập 1:

1. Phim hay đúng mức để chúng ta xem. (The movie is interesting enough for us to watch.)

2. Không có đủ thời gian để chúng ta hoàn thành bài tập đúng hạn. (There isn’t enough time for us to complete our homework on time.)

3. Cô ấy không đủ mạnh để nâng hộp này lên. (She isn’t strong enough to lift this box.)

4. Chiếc áo này đủ lớn để tôi mặc. (This shirt is big enough for me to wear.)

5. Biển không đủ ấm để chúng ta bơi lúc này. (The sea isn’t warm enough for us to swim now.)

6, Nước không đủ sạch để chúng ta bơi trong nó. (The water wasn’t clean enough for us to swim in.)

7. Anh ấy không đủ kinh nghiệm để làm công việc đó. (He wasn’t experienced enough to do that job.)

8. Tôi không có đủ tiền để cho bạn mượn. (I don’t have enough money to lend you some.)

9. Anh ấy đói đủ để ăn 3 bánh sandwich. (He is hungry enough to eat 3 sandwiches.)

10. Peter không mệt đủ để ở nhà một mình. (Peter isn’t tired enough to stay at home alone.)

Bài tập 2:

1. ấm2. đủ tiêu chuẩn3. chỗ4. đủ câu trả lời5. đủ chỗ

Bài tập 3:

1. B2. A3. B4. A5. A

Cấu trúc enough là một phần ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững để áp dụng trong các bài thi. Hy vọng những thông tin hữu ích mà ELSA Speak chia sẻ có thể giúp bạn tránh “rơi vào bẫy” khi làm bài tập. Ngoài ra, để nâng cao trình độ tiếng Anh toàn diện, hãy đăng ký ELSA Pro và luyện tập mỗi ngày nhé.

Related Posts