ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH (INDEFINITE PRONOUNS): CÁCH DÙNG, BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

Đại từ không xác định (Indefinite pronouns) là một trong 7 loại đại từ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện nhiều trong các kỳ thi cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, bạn đã biết đại từ không xác định là gì chưa? Và cách sử dụng chúng ra sao? Hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết dưới đây nhé.

1. Đại từ không xác định là gì? (Indefinite pronouns)

Đại từ không xác định (Indefinite pronouns) là những từ không chỉ một đối tượng cụ thể mà chỉ diễn đạt một cách chung chung. Một số đại từ không xác định phổ biến bao gồm: ai đó (someone), bất kỳ thứ gì (anything), tất cả (all), mọi người (everybody),…

null

Bạn đã biết đại từ không xác định là gì chưa?

Ví dụ:

Someone vừa gọi cho bạn nhưng tôi đã nói bạn không có ở nhà. (Someone just called you but I told you you weren’t home.)

– Ngày mai, mọi người phải mặc đồng phục để tổ chức lễ khai giảng năm học mới. (Tomorrow, everybody must wear uniforms to perform the opening ceremony of the new school year.)

2. Vị trí của đại từ không xác định trong tiếng Anh

Thực tế, đại từ không xác định có thể được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Cụ thể:

– Đại từ không xác định làm chủ ngữ

Ví dụ:

  • Không một ai nghe lời anh ta chỉ vì anh ta đã từng nói dối họ. (No one listens to him just because he lied to them.)
  • Ai đó đã gọi cho bạn, nhưng bạn đã đi ra ngoài. (Someone called you, but you went out.)

– Đại từ không xác định làm tân ngữ

Ví dụ:

  • Cô ấy không mời ai đến bữa sinh nhật của cô ấy. (She didn’t invite anyone to her birthday party.)
  • Trông cô ấy thật cô đơn, vì không có ai bên cạnh mỗi khi cô ấy gặp chuyện tồi tệ. (She looks so lonely, because there’s no one around when she’s having a bad time.)

– Đại từ không xác định đứng sau giới từ

Ví dụ:

  • Cô ấy đã nói dối mọi người ở văn phòng không đi chơi chỉ vì hết tiền. (She lied to everyone at the office not to go out just because she ran out of money.)
  • Anh ta đang nói chuyện với ai đó nhưng có vẻ rất nghiêm trọng. (He was talking to someone but he seemed very serious.)

null

Vị trí của đại từ không xác định trong tiếng Anh

3. Tổng hợp các đại từ không xác định phổ biến trong tiếng Anh

Có những đại từ không xác định nào phổ biến nhất? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây nhé.

3.1 Đại từ chỉ người

  • Mọi người: Everybody, Everyone
  • Một ai đó, một người nào đó: Someone, somebody
  • Mỗi người: Each
  • Bất kỳ ai: Anyone, anybody
  • Một người khác: Another
  • Không ai: No one, Nobody
  • Người còn lại: The other

Ví dụ:

– Bất kỳ ai cũng có thể thực hiện ước mơ của mình, chỉ cần bạn thực sự cố gắng. (Anyone can make their dreams come true, as long as you really try.)

– Mỗi người đều có cuộc sống riêng của mình. Vì thế, đừng đánh giá bất kỳ ai qua vẻ ngoài của họ. (Each person has their own life. So don’t judge anyone by their appearance.)

3.2 Đại từ chỉ vật

  • Mỗi thứ: Each
  • Không có gì: Nothing
  • Mọi thứ: Everything
  • Một cái gì đó: Something
  • Bất cứ cái gì: Anything
  • Một cái khác: Another

Ví dụ:

– Bất kỳ thứ gì trong ngôi nhà này đều do tôi tự tay chọn mua và trang trí. (Everything in this house is hand-picked and decorated by me.)

– Bất cứ cái gì cũng cần được bảo quản cẩn thận nhằm chuẩn bị cho Ngày Quốc tế Phụ nữ 20/10. (Anything needs to be carefully preserved to prepare for International Women’s Day on October 20.)

null

Tổng hợp các đại từ không xác định phổ biến trong tiếng Anh

3.3 Đại từ chỉ người và vật

  • Cả hai: Both
  • Hai người khác, hai vật khác: Two others
  • Cả hai đều không: Neither
  • Bất kỳ cái nào trong hai cái, bất kỳ ai trong hai người: Either
  • Hai người còn lại: The other two

Ví dụ:

– Cả Lan và tôi đều có ước mơ trở thành nhà lãnh đạo xuất sắc. Vì thế, bây giờ chúng tôi đang nỗ lực hết mình để thực hiện nó. (Both Lan and I have dreams of becoming a great leader. So now we are doing our best to make it happen.)

– Cả cô giáo chủ nhiệm và phụ huynh đều không biết được suy nghĩ của các con ở độ tuổi vị thành niên. (Neither the homeroom teacher nor the parents know the thoughts of their teenage children.)

3.4 Đại từ số ít hoặc số nhiều tùy trường hợp

  • Tất cả: All
  • Ai đó, một cái gì đó: Some
  • Bất kỳ cái gì: Any
  • Không ai: None
  • Những người khác: Other

Ví dụ:

– Tất cả thức ăn kia cần được bảo quản trong tủ lạnh trước khi hỏng. (All that food needs to be refrigerated before it goes bad.)

– Không ai trong số họ đạt được thành công như họ mong muốn. (None of them achieved the success they wanted.)

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các loại đại từ khác trong tiếng Anh tại đây:

=> ĐẠI TỪ QUAN HỆ (RELATIVE PRONOUNS): CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP VÀ ĐÁP ÁN

=> CHI TIẾT VỀ ĐẠI TỪ PHẢN THÂN (REFLEXIVE PRONOUNS)

4. Cách sử dụng của các đại từ không xác định trong tiếng Anh

Các đại từ không xác định trong tiếng Anh thường gây “nhầm lẫn” cho nhiều người khi cần chú ý đến động từ trong câu. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết cho từng đại từ không xác định để bạn tham khảo.

– Khi đại từ không xác định làm chủ ngữ thì động từ sẽ được sử dụng ở số ít

Ví dụ:

  • Mọi người đều phải học tiếng Anh ở trường, bởi đây là một ngôn ngữ bắt buộc. (Everyone has to learn English at school, because it is a compulsory language.)
  • Thêm một chút muối vào chảo nếu ai đó đã ăn hết (Add some salt to the pan if someone has eaten it all.)
  • Có vẻ như có ai đó ở đây. Tôi đã nghe thấy tiếng ai đó gọi cầu cứu rất nhiều lần. (Looks like someone is here. I have heard someone calling for help many times.)

– Khi đại từ không xác định đứng trước một tính từ

Ví dụ:

  • Có ai đẹp trai trong lớp học đàn không? (Is there anyone handsome in the piano class?)
  • Có ai muốn đi ra ngoài và thưởng thức cảm giác của cơn gió cùng tôi không? (Anyone want to go out and enjoy the breeze with me?)

– Đại từ không xác định chỉ người có thể được sử dụng trong cấu trúc sở hữu

Ví dụ:

  • Quyền lợi của mọi người cần được tôn trọng và chấp nhận. (Everyone’s rights should be respected and accepted.)
  • Đó không phải là việc của ai cả. Đó là một công việc chung để mọi người cùng thực hiện. (It’s nobody’s business. It’s a common job for everyone to do.)

– Đại từ không xác định được sử dụng trong câu phủ định

Ví dụ:

  • She doesn’t have anything to do => She has nothing to do. (Cô ấy không có việc gì để làm)
  • He doesn’t have anything to give you => He has nothing to give you. (Anh ta không có gì để tặng bạn.)

– Đại từ không xác định sử dụng cho vế không có danh từ

Ví dụ:

  • Tôi đã thi đấu với hầu hết các vận động viên của đội đối thủ trong giải đấu lần trước. (I played against most of the opposing team’s athletes in the last tournament.)
  • Trong số tất cả giáo viên ở trường của tôi, thì chỉ có một người là tôi không thích. (Out of all the teachers at my school, there’s only one I don’t like.)

Lưu ý: Để thể hiện ý nghĩa của câu rõ ràng hơn, bạn có thể sử dụng cấu trúc: Đại từ không xác định + of + cụm danh từ. Và cụm danh từ phía sau “of” bắt buộc phải có từ hạn định “the” hoặc tính từ sở hữu như: your, my, their,… kèm theo.

null

Cách sử dụng của các đại từ không xác định trong tiếng Anh

5. Lưu ý khi sử dụng đại từ không xác định

Ngoài những cách sử dụng đại từ không xác định trong tiếng Anh đã được đề cập ở trên, bạn cũng cần lưu ý những điều sau:

  • Khi sử dụng đại từ không xác định mang nghĩa phủ định trong câu, không sử dụng “not”.
  • Khi chia động từ với đại từ không xác định, hãy chú ý chọn động từ ở số ít hoặc số nhiều phù hợp.

null

Lưu ý khi sử dụng đại từ không xác định

6. Bài tập về đại từ không xác định (Có đáp án)

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. She went shopping yesterday but she couldn’t find ………. that I liked.

A. nothing B. anything C. everywhere

2. Lan ate ………. in her lunch bag except for the carrot.

A. everything B. anything C. somebody

3. Excuse me, waiter. There’s ………. in my soup. I think it’s a fly.

A. something B. anywhere C. everywhere

4. She didn’t go ………. on his holiday. She was so bored!

A. nowhere B. somewhere C. anywhere

5. My brother thinks intelligent aliens may exist ………. in the universe.

A. anyone B. something Cnowhere

6. ………. answered her phone when she called an hour ago.

A. No one B. Anyone C. Nowhere

7. My brother puts my glasses ………. in his office but he can’t remember exactly where.

A. somewhere B. everywhere C. anywhere

8. ………. ate my candy! Who? Who ate my candy?

A. Anything B. Somebody C. Anybody

9. My parents can’t meet me tomorrow because I have ………. important to do.

A. somewhere B. something C. nothing

10. ………. is more important than having friends and family who love you.

A. Everyone B. Somewhere C. Nothing

11. ………. in my class passed the grammar test!

A. Everything B. Everyone C. Something

12. Did you guys do ………. interesting on the weekend?

A. anything B. anywhere C. somewhere

13. ………. can lift this box! It’s too heavy to lift.

A. No one B. Something C. Anybody

14. Almost ………. in the world knows about the Olympic games.

A. somewhere B. everywhere C. everyone

15. Some scientists believe there is alien life ………. in our solar system.

A. something B. somewhere C. anything

16. There are still plenty of empty seats. We can sit ………. we like.

A. anything B. anyone C. anywhere

Bài 2: Lựa chọn đại từ không xác định phù hợp

1. She would like (anything/ something) to eat.

2. My father knows (something/ nothing) about it.

3. He hasn’t got (something/ anything) to do.

4. We sold (everything/ anything) in the sales.

5. The girl didn’t say (nothing/ anything).

6. Is there (something/ anything) amusing on Iphone?

7. Our dog must be (somewhere/ anywhere).

8. There was a flood (anywhere/ somewhere) in Hanoi.

9. My mother would like to buy (anything/ something) for my dad.

10. My doctor did (everything/ somebody) to save me.

Bài 3: Điền đại từ không xác định thích hợp vào chỗ trống

1. Would you like ………. more tea? – Yes, please. – But I haven’t got ………. left.

2. ………. closed the door and locked us out.

3. If she has ………. questions, please ask me.

4. The map must be ………. around here. He need it.

5. My parents don’t drink ………. alcohol at all.

Đáp án

Bài 1:

1 – B, 2 – A, 3 – A, 4 – C, 5 – C, 6 – A, 7 – A, 8 – B, 9 – B, 10 – C, 11 – B, 12 – A, 13 – A, 14 – C, 15 – B, 16 – C.

Bài 2:

1. something

2. nothing

3. anything

4. everything

5. anything

6. anything

7. somewhere

8. somewhere

9. something

10. everything

Bài 3:

1. some – any

2. Someone

3. any

4. somewhere

5. any

Đây là toàn bộ về đại từ không xác định (Indefinite pronouns) để bạn tham khảo. Hi vọng sẽ giúp các bạn trong quá trình tự học tiếng Anh của mình. Đừng quên truy cập Langmaster để cập nhật các bài học mới nhất về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh mỗi ngày nhé.

Related Posts