Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh có vẻ rất đơn giản nhưng lại thường gây nhầm lẫn. Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa số đếm và số thứ tự và sử dụng chúng một cách chính xác nhất.
Xem thêm:
Bạn đang xem: Cách phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng anh chính xác nhất
- “Nằm lòng” 15 quy tắc trọng âm cơ bản trong tiếng Anh
- Bạn biết gì về các tháng trong tiếng Anh?
Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Số trong tiếng Anh có hai loại: số đếm dùng để đếm số lượng và số thứ tự dùng để sắp xếp và xếp hạng.
Số
Số đếm
Số thứ tự
Viết tắt số thứ tự
1
Một
Đầu tiên
st
2
Hai
Thứ hai
nd
3
Ba
Thứ ba
rd
4
Bốn
Thứ tư
th
5
Năm
Thứ năm
th
6
Sáu
Thứ sáu
th
7
Bảy
Thứ bảy
th
8
Tám
Thứ tám
th
9
Chín
Thứ chín
th
10
Mười
Thứ mười
th
11
Mười một
Thứ mười một
th
12
Mười hai
Thứ mười hai
th
13
Mười ba
Thứ mười ba
th
14
Mười bốn
Thứ mười bốn
th
15
Mười năm
Thứ mười năm
th
16
Mười sáu
Thứ mười sáu
th
17
Mười bảy
Thứ mười bảy
th
18
Mười tám
Thứ mười tám
th
19
Mười chín
Thứ mười chín
th
20
Hai mươi
Thứ hai mươi
th
21
Hai mươi một
Thứ hai mươi mốt
st
30
Ba mươi
Thứ ba mươi
th
31
Ba mươi một
Thứ ba mươi mốt
st
40
Bốn mươi
Thứ bốn mươi
th
50
Năm mươi
Thứ năm mươi
th
60
Xem thêm : Hướng dẫn cách bấm máy tính nguyên hàm
Sáu mươi
Thứ sáu mươi
th
70
Bảy mươi
Thứ bảy mươi
th
80
Tám mươi
Thứ tám mươi
th
90
Chín mươi
Thứ chín mươi
th
100
Một trăm
Thứ một trăm
th
1000
Một nghìn
Thứ một nghìn
th
1 triệu
Một triệu
Thứ một triệu
th
1 tỷ
Một tỷ
Thứ một tỷ
th
Số đếm trong tiếng Anh
Cách đọc và viết số đếm trong tiếng Anh
Ví dụ:
1: one
11: Eleven
21: twenty-one
32: thirty-two
101: one hundred and one
121: one hundred twenty one…
Cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh
- Đếm số lượng
Ví dụ: I have eight pens. (Tôi có 8 cái bút.)
My family has six people. (Gia đình tôi có 6 người.)
- Số điện thoại
Ví dụ: My phone number is zero-nine-eight-six, nine-four-six, four-eight-two. (Số điện thoại của tôi là: 0986.946.482)
- Độ tuổi
Ví dụ: I am twenty-five years old. (Tôi 25 tuổi.)
- Năm
Ví dụ: He was born in nineteen ninety-five. (Anh ấy sinh năm 1995.)
Số thứ tự trong tiếng Anh
Cách đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh
Cách viết số thứ tự theo cấu trúc: Số thứ tự = Số đếm + th
Ví dụ:
5th: fifth
8th: eighth
17th: seventeenth
Một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:
- Các số thứ tự kết thúc bằng số 1 như 1st, 21st, 31st,… được viết là first, twenty – first, thirty – first,… nhưng 11th sẽ được viết là elevent (st là 2 ký tự cuối của từ first).
- Các số thứ tự kết thúc bằng số 2 như 2nd, 22nd, 32nd,… được viết là second, twenty – second, thirty – second,… nhưng 12th sẽ được viết là twelfth (nd là 2 ký tự cuối của từ second).
- Các số thứ tự kết thúc bằng số 3 như 3rd, 23rd, 33rd,… được viết là third, twenty-third, thirty-third,… nhưng 13th sẽ được viết là thirteenth (rd là 2 ký tự cuối của từ third).
- Các số thứ tự kết thúc bằng số 5 như 5th, 25th, 35th,… được viết là fifth, twenty-fifth, thirty-fifth,… thay vì fiveth như số đếm.
- Các số thứ tự kết thúc bằng số 9 như 9th, 29th, 39th,… được viết là ninth, twenty-ninth, thirty-ninth,… nhưng 19th sẽ được viết là nineteenth.
- Các số tròn chục kết thúc bằng “ty” như twenty, thirty,… khi chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ “y”, thay bằng “ie” và thêm “th”: twentieth, thirtieth,…
Cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh
- Ngày sinh nhật
Ví dụ: Yesterday was her 20th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 20 của cô ấy.)
- Xếp hạng
Ví dụ: Philippines đạt hạng nhất tại Miss Universe 2015. (Philippines came first in Miss Universe 2015.)
- Số tầng trong một tòa nhà
Ví dụ: My office is on the sixth floor. (Văn phòng của tôi nằm ở tầng 6 của tòa nhà.)
Hy vọng với bài viết về cách phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh này, bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại số này và có thể sử dụng chúng một cách thành thạo nhất.
Nguồn: Cambridge
[form-article type=2 title=”Đăng ký” button=”Gửi ngay” select=”Chọn|Đăng ký tư vấn|Đăng ký thi thử”]
Nguồn: https://toibiet.net
Danh mục: Giáo Dục