ĐẠI TỪ QUAN HỆ (RELATIVE PRONOUNS): CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh, còn được gọi là đại từ quan hệ, là một loại từ quan trọng được sử dụng phổ biến trong cả giao tiếp và viết. Để biết cách sử dụng một cách chính xác nhất, chúng ta hãy đọc bài viết dưới đây cùng với Langmaster.

1. Khái niệm về đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ là một trong những đại từ phổ biến được sử dụng trong câu, đặt sau chủ ngữ. Chúng có chức năng kết nối mệnh đề gốc với một mệnh đề quan hệ. Đại từ này không chỉ là một đại từ quan hệ mà còn đóng vai trò như một liên từ.

Các chức năng chính của đại từ quan hệ trong tiếng Anh:

  • Liên kết mệnh đề gốc với mệnh đề quan hệ.
  • Bổ nghĩa cho mệnh đề ngay sau nó.
  • Thay thế cho đại từ nhân xưng hoặc danh từ đứng trước nó.

Ví dụ:

  • The day when we first met was sunny and warm. (Ngày chúng tôi gặp nhau lần đầu là một ngày nắng ấm)
  • The man who gives me a card is a teacher. (Người đàn ông đưa cho tôi một tấm thiệp là một giáo viên)

2. Cấu trúc và cách sử dụng đại từ quan hệ

Trong tiếng Anh, có nhiều đại từ quan hệ khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta chỉ quan tâm tới những đại từ quan trọng và được sử dụng phổ biến. Dưới đây là một số đại từ quan hệ quan trọng.

2.1. Who

Who là đại từ quan hệ chỉ người phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó đứng sau tiền ngữ để bổ nghĩa cho đại từ đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • The man who is sitting by the car is my father. (Người đàn ông đang ngồi cạnh chiếc xe là bố tôi)
  • That is the boy who helped me to find my house. (Đó là chàng trai đã giúp tôi tìm nhà của mình)

2.2. Whom

Tương tự như who, whom cũng là đại từ quan hệ chỉ người. Tuy nhiên, nó thay thế cho đại từ chỉ người trong vai trò là tân ngữ. Đại từ whom thường đứng trước một động từ.

Ví dụ:

  • The woman whom you saw yesterday is my girlfriend. (Người phụ nữ mà bạn đã gặp hôm qua là bạn gái của tôi)
  • The man whom we are looking for is Tam. (Người đàn ông mà chúng tôi đang tìm là Tam)

2.3. Whose

Whose cũng là đại từ quan hệ chỉ người. Nó được sử dụng để thay thế cho các đại từ sở hữu trong câu. Sau whose là một danh từ.

Ví dụ:

  • The man whose bicycle you borrowed yesterday is my uncle. (Người đàn ông mà bạn đã mượn xe đạp của ông ấy hôm qua là chú tôi)
  • Jisoo found a cat whose leg was broken. (Jisoo đã tìm thấy một con mèo có chân bị gãy)

2.4. Which

Which là đại từ quan hệ chỉ vật phổ biến nhất.

  • Trong câu, which thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ phía sau nó.
  • Nếu which đóng vai trò tân ngữ, trong câu ta có thể lược bỏ nó.

Ví dụ: This is the book which I like best. (Đây là quyển sách mà tôi thích nhất)

  • Nếu which đóng vai trò tân ngữ, trong câu ta có thể lược bỏ nó.

Ví dụ: The dress (which) she bought yesterday is very beautiful. (Chiếc váy cô ấy mua hôm qua rất đẹp)

2.5. That

That là một đại từ duy nhất có thể thay thế được cả người và vật. Nó cũng có thể thay thế cho các đại từ quan hệ khác nhau như who, whom, which, whose. Tuy nhiên, that chỉ được sử dụng trong mệnh đề xác định.

Ví dụ:

  • My mother is the person that I love most. (Mẹ tôi là người tôi yêu nhất)
  • I can see the boy and his dog that are running in the park. (Tôi có thể nhìn thấy cậu bé và con chó của cậu ta đang chạy trong công viên)

3. Cấu trúc và cách sử dụng trạng từ quan hệ

3.1. When

When (tương đương với on, at, in which) là trạng từ quan hệ chỉ thời gian. Nó đứng sau tiền ngữ chỉ thời gian và thay thế cho at, on, in + which, then.

Ví dụ:

  • May Day is the day when people hold a meeting. (Ngày 1 tháng 5 là ngày mà mọi người tổ chức cuộc họp)
  • I’ll never forget the day when I met her. (Tôi sẽ không bao giờ quên ngày mà tôi gặp cô ấy)
  • That was the time when he managed the company. (Đó là thời điểm mà anh ấy quản lý công ty)

3.2. Where

Where (tương đương với on, at, in which) là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn. Nó thay thế cho at, on, in + which hoặc there.

Ví dụ:

  • That is the house where we used to live. (Đó là ngôi nhà mà chúng tôi từng sống)
  • Do you know the country where I was born? (Bạn có biết đất nước mà tôi sinh ra không?)
  • Hanoi is the place where I like to come. (Hà Nội là nơi mà tôi thích đến)

3.3. Why

Why là trạng từ quan hệ chỉ lý do. Nó đứng sau tiền ngữ “the reason” và thay thế cho “for the reason”.

Ví dụ:

  • Please tell me the reason why you are so sad. (Hãy nói cho tôi lý do vì sao bạn buồn)
  • He told me the reason why he had been absent from class the day before. (Anh ấy đã nói cho tôi lý do tại sao anh ấy vắng mặt trong lớp hôm trước)

4. Các loại mệnh đề quan hệ

4.1. Mệnh đề quan hệ xác định (restrictive relative clause)

Mệnh đề quan hệ xác định (restrictive relative clause) được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước và là phần quan trọng của câu. Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu sẽ không rõ nghĩa.

Ví dụ:

  • The girl who is wearing the blue dress is my sister. (Cô gái đang mặc chiếc váy xanh là em gái tôi)
  • The book which I borrowed from you is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ bạn rất thú vị)

4.2. Mệnh đề quan hệ không xác định (non-restrictive relative clause)

Mệnh đề quan hệ không xác định (non-restrictive relative clause) được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước và là phần giải thích thêm. Câu vẫn còn nguyên nghĩa nếu bỏ đi mệnh đề chính.

Mệnh đề quan hệ không xác định thường được phân tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Danh từ đứng trước thường là tên riêng hoặc có các từ như this, that, these, those, my, his, her… đứng trước.

Ví dụ:

  • My father, who is 50 years old, is a doctor. (Bố của tôi, người ấy 50 tuổi, là một bác sĩ)
  • This girl, whom you met yesterday, is my daughter. (Cô gái này, người bạn gặp hôm qua, là con gái tôi)

4.3. Mệnh đề quan hệ nối tiếp

Mệnh đề quan hệ nối tiếp được dùng để giải thích cả một câu. Trong trường hợp này, chúng ta chỉ sử dụng đại từ quan hệ which và sử dụng dấu phẩy để tách hai mệnh đề. Mệnh đề này luôn đứng cuối câu.

Ví dụ:

  • He admires Mr. Brown, which surprises me. (Anh ấy khâm phục ông Brown, điều này làm tôi bất ngờ)
  • Mary tore Tom’s letter, which made him sad. (Mary xé thư của Tom, điều làm Tom buồn)

5. Lược bỏ đại từ quan hệ

Trong mệnh đề xác định, chúng ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ để câu ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Dưới đây là một số điều bạn cần biết khi lược bỏ đại từ quan hệ:

5.1. Khái niệm

Lược bỏ đại từ quan hệ là hành động loại bỏ đại từ quan hệ trong câu. Khi loại bỏ đại từ quan hệ này, câu vẫn giữ nguyên nghĩa và không sai ngữ pháp.

Tuy nhiên, việc lược bỏ không bắt buộc. Chúng ta không phải lược bỏ đại từ quan hệ, vì nếu có, câu vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu. Lược bỏ đại từ quan hệ chỉ giúp cho câu trở nên ngắn gọn hơn và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

5.2. Cách lược bỏ đại từ quan hệ trong câu

  • Khi các đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ trong câu, chúng ta có thể loại bỏ những đại từ này.

Ví dụ: The professor, whom I respect, recently received an award. (Giáo sư mà tôi tôn trọng, gần đây đã nhận giải thưởng).

Có thể bỏ đi đại từ whom. Trong câu, whom thay thế cho giáo sư và đứng làm tân ngữ trong câu. Vì vậy, ta có thể bỏ qua nó.

  • Khi các đại từ quan hệ làm chủ ngữ và theo sau là động từ to be, cụm giới từ, cụm tính từ, quá khứ phân từ và hiện tại phân từ dạng tiếp diễn, ta có thể lược bỏ cả đại từ và động từ to be.

Ví dụ: The man who is interested in my car will telephone later. (Người đàn ông quan tâm đến chiếc xe của tôi sẽ gọi điện sau đó).

Đại từ who làm chủ ngữ, sau đó là cụm tính từ nên có thể lược bỏ to be và who is.

  • Những mệnh đề không xác định, ta không thể lược bỏ đại từ.

Ví dụ: Chinh, who is working with me, is doing the China marathon this year. (Chinh, người đang làm việc cùng tôi, đang tham gia marathon Trung Quốc năm nay).

6. Một số lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ trong tiếng Anh

  • Chúng ta sử dụng dấu phẩy trong câu chứa các đại từ quan hệ khi trước nó là tên người hoặc tên riêng.
  • Không sử dụng dấu phẩy khi sử dụng đại từ quan hệ “that”.
  • Phải sử dụng đại từ quan hệ “that” khi danh từ mà nó thay thế là đại từ bất định chỉ vật hoặc gồm 2 danh từ trở lên trong đó có người và vật.

Ví dụ: I saw a girl and her dog that were familiar when I went to the park yesterday. (Tôi đã gặp một cô gái và con chó của cô ấy rất quen thuộc khi tôi đi công viên hôm qua).

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại đại từ khác trong tiếng Anh:

Xem chi tiết về đại từ hồi thân (reflexive pronouns)

Xem chi tiết về đại từ nghi vấn (interrogative pronouns): cách sử dụng và bài tập có đáp án

7. Video giới thiệu về các đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản – Cách sử dụng THIS, THAT, THESE, THOSE từ A đến Z

Xem thêm về động từ:

Xem chi tiết về động từ chuyển hóa (transitive verb)

Xem chi tiết về động từ không chuyển hóa (intransitive verb): cách sử dụng và bài tập có đáp án

8. Bài tập và đáp án

Để củng cố lý thuyết đã học, hãy thực hành các bài tập sau đây.

8.1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau đây

1. Lan is talking about the author ______ book being one of the best-sellers this year.

A. which

B. whose

C. that

D. who

2. His brother bought all the books ________ are needed for the next exam.

A. that

B. what

C. those

D. who

3. The children, ________ parents are famous professors, are taught well.

A. that

B. whom

C. whose

D. their

4. Do you know the man _______ we met at the party last night?

A. which

B. whose

C. who

D. whom

5. The exercises which they are doing ________ very easy.

A. is

B. has been

C. are

D. was

6. The woman _______ next to him kept talking during the film, ________ really annoyed him.

A. having sat / that

B. sitting / which

C. to sit / what

D. sitting / who

7. Was Neil Armstrong the first person ________ foot on the moon?

A. set

B. setting

C. to set

D. who was set

8. This is the city ________ my family and I have lived for over 20 years.

A. which

B. that

C. whom

D. where

9. My mother, ________ everyone admires, is a famous actor.

A. where

B. whom

C. which

D. whose

10. The new building ________ is in front of my house fell down.

A. of which

B. which

C. whose

D. whom

11. They need a teacher ________ native language is English.

A. who

B. whose

C. whom

D. that

12. I bought a dress ________ is very nice.

A. who

B. whose

C. whom

D. that

13. The man ________ was sitting in the meeting hall didn’t seem friendly to us at all.

A. who

B. whom

C. where

D. when

14. The boy ________ I have been working with is very friendly.

A. who

B. that

C. which

D. whom

15. We’ll come in June ________ the schools are on holiday.

A. that

B. where

C. which

D. when

Bài tập 2: Điền đại từ phù hợp vào câu sau:

1. I talked to the boy _______ car had broken down in front of the school.

2. Lam, _______ is a taxi driver, lives on the corner.

3. I live in a house in Ha Noi, _______ is the capital of Viet Nam.

4. This is the girl _______ is going to study abroad.

5. That’s John, the boy _______ is sitting over there.

6. Thank you very much for his e-mail, _______ was very interesting.

7. The woman, _______ mother is a professor, left her purse at home.

8. The children _______ are playing in the garden are my neighbors’.

9. The car, _______ driver is an old man, is very expensive.

10. What did you do with the money _______ your father lent you?

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng đại từ quan hệ:

1. She worked for a woman. The woman used to be an athlete.

2. We called a lawyer. The lawyer lived nearby.

3. She sent an email to her brother. Her brother lives in Viet Nam.

4. They liked the waitress. The waitress was very friendly.

5. I broke the computer. The computer belonged to my mother.

6. She dropped a glass. The glass was new.

7. I love books. The books have happy endings.

8. They live in a small city. The city is in the north of China.

9. The woman is in the yard. The man is wearing a blue jumper.

10. My mother works in a bank. My mother is from India.

8.2. Đáp án

Bài tập 1:

1 – B; 2 – A; 3 – C; 4 – D; 5 – C;

6 – B; 7 – C; 8 – A; 9 – B; 10 – B;

11 – B; 12 – D; 13 – A; 14 – D; 15 – D;

Bài tập 2:

1. whose

2. who

3. which

4. who

5. who

6. which

7. whose

8. who

9. whose

10. which

Bài tập 3:

1. She worked for a woman who used to be an athlete.

2. We called a lawyer who lived nearby.

3. She sent an email to her brother who lives in Viet Nam.

4. They liked the waitress who was very friendly.

5. I broke the computer which belonged to my mother.

6. She dropped a new glass.

7. I love books which have happy endings.

8. They live in a small city which is in the north of China.

9. The woman who is wearing a blue jumper is in the yard.

10. My mother, who is from India, works in a bank.

Đó là những gì mà Langmaster đã chia sẻ về đại từ quan hệ – một kiến thức quan trọng trong ngữ pháp. Để hiểu và áp dụng thành thạo hơn, hãy thực hành nhiều bài tập. Hãy xem thêm các từ vựng và ngữ pháp quan trọng khác tại đây. Chúc bạn học tốt!

Related Posts