Fighting là gì? – Cố lên trong tiếng Anh là gì? (UPDATE 2020)

Fighting nghĩa là gì? Chắc hẳn bạn đã nghe từ này nhiều lần rồi phải không? Bạn bè của chúng ta thường sử dụng trong các bình luận, câu nói trong các trận đấu. Vậy nghĩa cụ thể là gì? Hãy cùng Báo Song Ngữ tìm hiểu ngay nhé:

FIGHTING LÀ GÌ?

Fighting có nghĩa là CỐ GẮNG, được sử dụng để động viên người khác khi họ làm một việc gì đó, ví dụ như trong một cuộc thi đấu.

Ngoài nghĩa thông dụng ở trên, fighting còn có nhiều nghĩa khác trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu:

1. Fighting là một danh từ

Fighting (n): cuộc chiến đấu, trận đấu

➔ Đây là tình huống hỗn loạn, có sự bạo lực và đối kháng. Nó được sử dụng để miêu tả cuộc chiến giữa nhiều người hoặc nhiều nhóm người.

Ví dụ: Có một cuộc chiến của trẻ em trong sân của tôi.

2. Fighting là một động từ

– Fighting là dạng động từ của fight.

Fight (v): chiến đấu, đấu tranh

➔ Hành động sử dụng bạo lực để đánh bại một người hoặc một nhóm người.

Ví dụ: Họ đang chiến đấu chống lại kẻ thù.

Fight (v): cố gắng, nỗ lực

➔ Hành động sử dụng sức mạnh của mình để cố gắng làm điều gì đó hoặc ngăn chặn điều gì đó xảy ra ở hiện tại hoặc trong tương lai.

Ví dụ: Chị gái tôi đang dũng cảm chiến đấu với căn bệnh.

Fight (v): tranh luận, đấu khẩu

➔ Hành động tranh luận với ai đó về một vấn đề giữa hai người hoặc một nhóm người.

Ví dụ: Bố mẹ tôi tranh luận trước mặt tôi.

S + (fight) + something back/down…

➔ Cấu trúc này diễn tả việc loại bỏ cảm giác hoặc một cái gì đó.

Ví dụ: Tôi đang cố gắng kìm nước mắt.

3. Fighting là một tính từ

– Fighting là tính từ biểu thị tính đấu tranh, bạo lực.

Ví dụ: Cuộc tranh luận có tính đấu tranh.

– Fighting – tính từ để khích lệ, cổ vũ, nhằm nghĩa là cố gắng, mạnh mẽ. Cụ thể hơn, fighting cổ vũ tinh thần cho ai đó trong một tình huống cụ thể, chẳng hạn như trong trận đấu hoặc cuộc thi.

Ví dụ: Cố lên! Tôi tin bạn.

MỘT SỐ CÁCH KHÁC ĐỂ CỔ VŨ NGOÀI TỪ ‘FIGHTING’

Be strong! (Mạnh mẽ lên!)

Go! (Cố lên!)

Come on! (Tiến lên!)

Keep going (Tiếp tục cố gắng)

Try one’s best (Cố gắng hết sức)

Give it one’s best shot (Hãy làm hết sức)

Stick with it! (Kiên trì lên!)

Stay strong (Mạnh mẽ lên)

Stay at it (Cứ cố gắng như vậy)

You should try it (Bạn nên thử)

Hang in there (Cố gắng lên)

Never say “die” (Đừng từ bỏ/ đừng bỏ cuộc)

Believe in yourself (Tin tưởng vào bản thân)

Make yourself more confident (Tự tin lên)

This’s/That’s a wonderful effort (Đó/Đây là sự cố gắng tuyệt vời)

This’s/That’s a real improvement (Đó/Đây là một sự tiến bộ thực sự)

Cheer up! = Lighten up! (Vui lên!)

Let be happy (Hãy vui lên)

Don’t give up (Đừng từ bỏ)

Do the best you can (Hãy làm tốt nhất bạn có thể)

Everything will be fine (Mọi thứ sẽ ổn)

After rain comes sunshine = There is a light at the end of the tunnel (Sau cơn mưa trời lại sáng)

Look on the bright side (Hãy nhìn vào mặt sáng/ Nhìn vào mặt tích cực)

If at first you don’t succeed…try and try again (Nếu ban đầu bạn không thành công…hãy cố gắng và cố gắng thử lại)

Whoever is trying to bring you down is already below you (Bất cứ ai cố gắng hạ bệ bạn, đã ở dưới bạn)

You are awesome! Never forget that (Bạn tuyệt vời! Đừng bao giờ quên điều đó)

Stay positive, work hard, and make it happen (Hãy tích cực, làm việc chăm chỉ và làm nó xảy ra)

Người chiến thắng không phải là người không bao giờ thất bại, mà là người không bao giờ từ bỏ

Trên đây là toàn bộ thông tin về Fighting. Bạn đã hiểu tất cả các nghĩa của từ Fighting chưa?

Hãy để lại ý kiến của bạn bên dưới!

Related Posts