Cấu trúc giả định trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Trong việc truyền đạt thông tin tiếng Anh, thay vì sử dụng các cấu trúc đơn giản như “Tôi hy vọng”, “Tôi muốn”, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc giả định để thể hiện mong muốn của mình với một cách nâng cao hơn. Vậy cấu trúc giả định được sử dụng như thế nào trong từng trường hợp? Hãy cùng tổ chức Step Up tìm hiểu chi tiết về chủ đề ngữ pháp này ngay sau đây!

1. Định nghĩa câu giả định

Câu giả định (Subjunctive), hay còn được gọi là “câu cầu khiến”, là một loại câu được sử dụng khi người nói muốn ai đó thực hiện một việc gì đó. Cấu trúc giả định mang tính cầu khiến, không biểu đạt tính ép buộc như câu mệnh lệnh.

Ví dụ:

  • Bác sĩ khuyên bảo Tôm nên dừng hút thuốc.
  • Điều cần thiết là cô ấy mua một cái bản đồ trước khi đi du lịch.

2. Các loại cấu trúc câu giả định

Cấu trúc giả định là một phần ngữ pháp khó trong tiếng Anh vì sự đa dạng về cách sử dụng cũng như các cấu trúc khác nhau cho từng trường hợp. Hãy cùng tổng hợp lại các dạng câu giả định phổ biến nhất để hiểu rõ hơn về loại câu này.

2.1. Câu giả định với WOULD RATHER THAT

Trong tiếng Anh, cấu trúc giả định với “would rather that” được sử dụng trong các trường hợp sau:

Cấu trúc giả định với ‘would rather’ ở hiện tại hoặc tương lai

Trong cấu trúc giả định này, động từ sau chủ ngữ thứ hai được chia ở thì quá khứ đơn. Tuy nhiên, động từ “to be” phải chia thành “were” cho tất cả các ngôi trong tiếng Anh.

Cấu trúc:

S1 + would rather that + S2 + V-ed/PI

Ví dụ:

  • Tôi mong bây giờ là mùa xuân.
  • Tôm mong Liên mua chiếc máy tính đó.

Cấu trúc giả định với ‘would rather’ ở quá khứ

Cấu trúc giả định với ‘would rather’ ở quá khứ diễn tả sự mong muốn, nuối tiếc về một sự việc trong quá khứ.

Cấu trúc:

S1 + would rather that + S2 + had + V-ed/PII

Ví dụ:

  • Linh muốn người bạn mới của anh ấy gọi mình vào hôm qua.
  • Mẹ tôi mong tôi đã đi học vào hôm qua.

2.2. Câu giả định với các động từ

Trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta có thể nhận biết cấu trúc giả định qua một số động từ có câu mệnh đề theo sau bằng từ “that” như:

Động từ Nghĩa Động từ Nghĩa
advise khuyên nhủ recommend đề nghị
ask yêu cầu request yêu cầu
command bắt buộc suggest gợi ý
demand yêu cầu urge giục giã
desire mong muốn move điều khiển
insist khăng khăng

Ví dụ:

  • Bác sĩ khuyên cô ấy nên dừng thức quá khuya.
  • Giáo viên yêu cầu tất cả học sinh học bài này.

2.3. Câu giả định với các tính từ

Các tính từ được sử dụng trong cấu trúc giả định nhằm diễn tả các ý nghĩa quan trọng và cấp thiết. Theo sau các tính từ này là mệnh đề có từ “that”.

Tính từ Nghĩa Tính từ Nghĩa
Advised được khuyên Necessary cần thiết
Important quan trọng Imperative cấp thiết
Crucial cốt yếu Desirable đáng khao khát
Vital sống còn Best tốt nhất
Urgent khẩn thiết Essential thiết yếu
Recommended được đề xuất Obligatory bắt buộc

Cấu trúc:

It + to be + adj + that + S + V-inf

Ví dụ:

  • Việc khẩn cấp là Mary cần tới văn phòng ngay lập tức.
  • Tốt nhất là Vũ tìm thấy chìa khóa của anh ấy.

2.4. Câu giả định dùng với IT IS TIME

Cấu trúc giả định với “It’s time” được dùng để diễn tả tính cấp thiết của một hành động cần được thực hiện tại thời điểm nói. Chúng ta có thể sử dụng 2 cấu trúc với “It’s time” như sau.

Cấu trúc:

It’s time + S + V-ed/P2: đã đến lúc ai đó phải làm gì

It’s time + (for sb) + to + V-inf…: đã đến lúc ai đó phải làm gì

Ví dụ:

  • Đến lúc Linh phải đến văn phòng làm việc rồi.
  • Đã đến lúc những đứa trẻ của chúng ta phải đi học.

Xem thêm: Cách sử dụng cấu trúc It’s time trong tiếng Anh

3. Bài tập cấu trúc câu giả định

Hãy cùng luyện tập qua một số bài tập về cấu trúc giả định ngay sau đây để tổng hợp lại kiến thức đã học ở trên.

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc theo dạng đúng của nó

  1. It’s a good idea for her to learn Vietnamese.
  2. The teacher suggests that parents help their children to do their homework.
  3. I would rather that Luna told me about her difficulties.
  4. It’s about time she applied for a new job.
  5. It’s important that she receives this document before 4 pm.
  6. Linda advised that we try samgyetang when we come to Seoul.
  7. Son said that it’s high time to buy a new TV.
  8. It is best that we have our food now.
  9. It’s about time you called your father.
  10. I would rather you went home now.

Đáp án:

  1. to learn
  2. suggests – help
  3. told
  4. applied
  5. receive
  6. advised – try – come
  7. said – to buy
  8. have
  9. called
  10. went

Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc giả định chi tiết nhất từ Step Up. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng và vận dụng được chủ đề ngữ pháp này trong thực tiễn giao tiếp. Đừng quên chờ đợi những chia sẻ hữu ích tiếp theo từ Step Up. Chúc bạn học tốt!

Bình luận

Bình luận

Related Posts