Học và khám phá kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng là một việc cần thiết trong ngành Dịch vụ nói chung và lĩnh vực Nhà hàng – Khách sạn nói riêng. Bên cạnh các thuật ngữ và khái niệm, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về rau củ quả, trái cây và các loại hạt cũng rất quan trọng, đặc biệt đối với nhân viên Ẩm thực.
- HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (Present Continuous) – Công thức, dấu hiệu và bài tập giải chi tiết
- SKU là gì? Ý nghĩa của SKU trong quản trị kho hàng
- Văn mẫu lớp 12: Đoạn văn nghị luận về sự tử tế (Dàn ý + 13 mẫu) Những bài văn hay lớp 12
- Văn mẫu lớp 12: Đoạn văn nghị luận về tình yêu thương (Dàn ý + 21 mẫu) Viết đoạn văn về tình yêu thương trong cuộc sống
- Cập nhật lệ phí thi TOEIC trên toàn quốc mới nhất năm 2023!
Bổ sung từ vựng tiếng Anh về các loại thực phẩm là rất cần thiết cho nhân viên trong lĩnh vực Ẩm thực – (Nguồn: Internet)
Bạn đang xem: Bỏ túi 120+ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả, trái cây, các loại hạt
Trong lĩnh vực Du lịch – Ẩm thực – Nhà hàng – Khách sạn, việc biết được tên các loại rau củ quả rất quan trọng để phục vụ quá trình nấu ăn trong nhà hàng – khách sạn và đặc biệt hơn là trong các nhà hàng, khách sạn quốc tế. Vậy cùng tìm hiểu bên dưới danh sách các từ vựng tiếng Anh về rau củ quả:
Từ vựng tiếng Anh về rau, củ, quả
- Súp lơ: cauliflower
- Cà tím: eggplant
- Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach
- Bắp cải: cabbage
- Bông cải xanh: broccoli
- Atiso: artichoke
- Cần tây: celery
- Đậu Hà Lan: peas
- Thì là: fennel
- Măng tây: asparagus
- Tỏi tây: leek
- Đậu: beans
- Cải ngựa: horseradish
- Ngô (bắp): corn
- Rau diếp: lettuce
- Củ dền: beetroot
- Bí: squash
- Dưa chuột (dưa leo): cucumber
- Khoai tây: potato
- Tỏi: garlic
- Hành tây: onion
- Hành lá: green onion
- Cà chua: tomato
- Bí xanh: marrow
- Củ cải: radish
- Ớt chuông: bell pepper
- Ớt cay: hot pepper
- Cà rốt: carrot
- Bí đỏ: pumpkin
- Cải xoong: watercress
- Khoai mỡ: yam
- Khoai lang: sweet potato
- Khoai mì: cassava root
- Rau thơm: herbs/ rice paddy leaf
- Bí đao: wintermelon
- Gừng: ginger
- Củ sen: lotus root
- Nghệ: turmeric
- Su hào: kohlrabi
- Rau răm: knotgrass
- Rau thơm (húng lũi): mint leaves
- Rau mùi: coriander
- Rau muống: water morning glory
- Rau răm: polygonum
- Rau mồng tơi: malabar spinach
- Rau má: centella
- Cải đắng: gai choy/ mustard greens
- Rong biển: seaweed
- Đậu đũa: string bean
- Củ kiệu: leek
- Rau nhút: neptunia
- Củ hẹ: shallot
- Mướp: see qua hoặc loofah
- Củ riềng: gatangal
- Cải dầu: colza
- Mía: sugar cane
- Lá lốt: wild betel leaves
- Đậu bắp: okra/ lady’s fingers
- Lá tía tô: perilla leaf
- Củ cải trắng: white turnip
- Giá đỗ: bean sprouts
Xem thêm : On account of là gì và cấu trúc On account of trong Tiếng Anh
>> Xem thêm: Học từ vựng tiếng anh về món ăn Việt Nam
Tên các loại nấm bằng tiếng anh
- Nấm: mushroom
- Nấm linh chi: Ganoderma
- Nấm bào ngư: Abalone mushrooms
- Nấm mối: Termite mushrooms
- Nấm mỡ: Fatty mushrooms
- Nấm hải sản: Seafood Mushrooms
- Nấm ngọc tẩm: Pearl mushrooms soaked
- Nấm đùi gà: King oyster mushroom
- Nấm kim châm: Enokitake
- Nấm tuyết: White wood-ear mushroom hoặc white fungus
- Nấm mộc nhĩ đen: Black fungus
- Nấm rơm: straw mushrooms
- Nấm trâm vàng: Yellow truffle mushrooms
- Nấm lim xanh: Ganoderma lucidum
- Nấm hầm thủ: hericium erinaceus
- Nấm vân chi: Turkey tails
- Nấm măng hoa: Bamboo shoot mushroom
- Nấm tràm: Melaleuca mushroom
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây
- Bơ: avocado
- Táo: apple
- Cam: Orange
- Chuối: Banana
- Nho: Grape
- Bưởi: Pomelo/ grapefruit
- Xoài: mango
- Dứa (thơm): pineapple
- Quất (tắc): kumquat
- Mít: jackfruit
- Sầu riêng: durian
- Chanh vàng: lemon
- Chanh xanh: lime
- Papaya: đu đủ
- Mận: plum
- Đào: peach
- Anh đào: cherry
- Chôm chôm: rambutan
- Cocunut: dừa
- Ổi: guava
- Thanh long: dragon fruit
- Dưa: melon
- Dưa hấu: watermelon
- Nhãn: longan
- Vải: lychee
- Lựu: pomegranate
- Quýt: madarin/ tangerine
- Dâu tây: strawberry
- Passion fruit: chanh dây
- Me: tamarind
- Mơ: apricot
- Lê: pear
- Măng cụt: mangosteen
- Mãng cầu (na): custard apple
- Mãng cầu xiêm: soursop
- Quả hồng: persimmon
- Sapôchê: sapota
- Trái cóc: ambarella
- Khế: star apple
- Mâm xôi đen: blackberries
- Dưa tây: granadilla
- Dưa vàng: cantaloupe
- Dưa xanh: honeydew
Bạn có thể liệt kê toàn bộ các tên các loại trái cây bằng tiếng Anh (Nguồn: Internet)
Từ vựng tiếng Anh các loại hạt, đậu
- Hạt óc chó: walnut
- Hạt hồ đào: pecan
- Hạt dẻ: chestnut
- Hạt dẻ cười (hạt hồ trần): pistachio
- Hạt phỉ: hazelnut hay filbert
- Hạt điều: cashew
- Đậu phộng (lạc): peanut
- Hạnh nhân: almond
- Hạt mắc ca: macadamia
- Hạt bí: pumpkin seeds
- Hạt hướng dương: sunflower seeds
- Hạt vừng: sesame seeds
- Hạt chia: chia seeds
- Hạt thông: pine nut
- Đậu xanh: mung bean
- Đậu đỏ: red bean
- Đậu nành: soy bean
Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Việc học từ vựng tiếng Anh không chỉ đơn thuần là cố gắng nhồi nhét mà còn yêu cầu phương pháp học phù hợp nhất. Bạn có thể thử áp dụng các cách sau:
- Học từ vựng theo nhóm chủ đề như cách chia sẻ ở trên, phân loại càng cụ thể càng dễ học.
- Ôn tập thường xuyên những từ đã học, đừng lo lắng nếu quên lúc đầu. Quá trình ôn tập nhiều lần giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
- Ứng dụng trong các công thức nấu ăn thực tế, trình bày chúng bằng tiếng Anh khi nấu nướng.
- Phát triển kỹ năng nghe và nói tiếng Anh qua các ứng dụng hỗ trợ để cải thiện phát âm.
>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Ngay cả với nhân viên nhà bếp, tiếng Anh cũng rất quan trọng ngày nay
Đó là danh sách hơn 120 từ vựng tiếng Anh về rau củ quả, trái cây và các loại hạt mà bạn sẽ gặp phải trong công việc. Chúc bạn nắm vững từ vựng này để giúp ích trong công việc của mình. Hãy tiếp tục theo dõi CET để học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành nhà hàng và khách sạn.
Nguồn: https://toibiet.net
Danh mục: Giáo Dục