Đại từ trong tiếng Anh – Tất tần tật những điều cần biết

Đại từ trong tiếng Anh (Pronouns) là một khái niệm ngữ pháp quan trọng và thường gặp. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa hiểu rõ cách sử dụng chúng. Hãy cùng Anh Ngữ Ms Hoa tìm hiểu về đại từ trong bài viết dưới đây.

GỢI Ý: Đại từ cũng là phần quan trọng trong ngữ pháp TOEIC. Để ôn thi ngữ pháp TOEIC một cách hiệu quả, bạn nên đọc bài viết này: Tóm tắt toàn bộ ngữ pháp TOEIC và đạt được điểm 990

Bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu học về đại từ nhé!

#1: TỔNG QUAN VỀ ĐẠI TỪ

#2: CHỨC NĂNG CỦA ĐẠI TỪ

#3: BÀI TẬP THỰC HÀNH

I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI TỪ

1. Định nghĩa

Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh là một loại từ được sử dụng để chỉ sự vật hay sự việc, thay thế cho danh từ, động từ và tính từ trong câu, nhằm tránh việc lặp lại từ đó nhiều lần và giúp câu tránh bị lặp từ không cần thiết.

Đại từ (Pronouns)

Đại từ (Pronouns)

2. Các loại đại từ

Đại từ được chia thành 7 loại chính dựa trên chức năng và cách sử dụng:

  • Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

  • Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

  • Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

  • Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)

  • Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

  • Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

  • Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)

GỢI Ý: Đọc thêm các bài viết tương tự sau đây:

Danh từ trong tiếng Anh – Toàn bộ quy tắc và bài tập (CÓ ĐÁP ÁN)

Tính từ trong tiếng Anh – vị trí, cách sử dụng và một số bài tập thực hành

Động từ trong tiếng Anh – cách sử dụng và bài tập

II. CHỨC NĂNG CỦA ĐẠI TỪ

1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

Định nghĩa:

Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) là những từ được sử dụng để chỉ và đại diện cho người hoặc vật trong câu, khi ta không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại các danh từ ấy.

Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

Các đại từ nhân xưng:

Vai trò là chủ ngữ

Vai trò là tân ngữ

Nghĩa

Số ít

Ngôi thứ 1

Tôi/I

Tôi/me

Tôi

Ngôi thứ 2

Bạn/you

Bạn/you

Bạn

Ngôi thứ 3

Anh ấy/cô ấy/nó/he/she/it

Anh ấy/cô ấy/nó/him/her/it

Anh ấy/cô ấy/nó

Số nhiều

Ngôi thứ 1

Chúng tôi/we

Chúng tôi/us

Chúng tôi

Ngôi thứ 2

Bạn/you

Các bạn/you

Các bạn

Ngôi thứ 3

Họ/they

Họ/them

Họ

➤ Ví dụ:

– Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ:

I have passed the TOEIC test.

Tôi đã vượt qua bài kiểm tra TOEIC.

– Đại từ nhân xưng làm tân ngữ:

Tom talks to me about him.

Tom nói chuyện với tôi về anh ấy.

2. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

Định nghĩa:

Đại từ phản thân là những đại từ được sử dụng khi người hoặc vật thực hiện hành động cũng là người hoặc vật chịu hành động đó. Đại từ phản thân thường được sử dụng như một phần của cấu trúc ngữ pháp để nhấn mạnh vào người hoặc vật trong câu.

Đại từ phản thân (reflexive pronouns)

Đại từ phản thân (reflexive pronouns)

Các đại từ phản thân:

Đại từ nhân xưng

Đại từ phản thân tương ứng

Nghĩa

I

Myself

Chính tôi

You

Yourself

Chính bạn/các bạn

We

Ourselves

Chính chúng tôi

They

Themselves

Chính họ

He

Himself

Chính anh ấy

She

Herself

Chính cô ấy

It

Itself

Chính nó

Oneself

Chính bản thân ai đó

➤ Ví dụ:

– Tân ngữ trực tiếp/gián tiếp:

Jane bought herself a new dress.

Jane đã mua một chiếc váy mới cho chính mình.

– Bổ nghĩa cho giới từ:

You must wash the dishes by yourself.

Bạn phải rửa chén bát bằng chính tay mình.

Lưu ý: Đại từ phản thân không thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu tiếng Anh, mà chỉ được sử dụng như một phần của cấu trúc ngữ pháp để giúp nhấn mạnh vào người hoặc vật.

3. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

Định nghĩa:

Đại từ chỉ định dùng để thay thế cho các danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó trong câu, nhằm tránh việc lặp lại từ đó và giúp câu tránh sự nhàm chán. Đại từ chỉ định thường được sử dụng để chỉ sự vật, địa điểm hoặc động vật. Trên một số trường hợp, chúng có thể được sử dụng để chỉ người nếu người đó đã được xác định trong câu.

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

Các đại từ chỉ định:

Đại từ chỉ định

Đại diện cho danh từ

Khoảng cách/ thời gian

This

Danh từ số ít/ danh từ không đếm được

Gần

That

Danh từ số ít/ danh từ không đếm được

Xa

These

Danh từ số nhiều

Gần

Those

Danh từ số nhiều

Xa

➤ Ví dụ:

These are beautiful!

Những cái này thật đẹp!

Who is that?

Kia là ai vậy?

4. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Định nghĩa:

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là những từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu. Một trong những điểm quan trọng của đại từ sở hữu là chúng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước, nhằm tránh việc lặp lại từ đó.

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh thường được đặt một mình mà không cần có danh từ đi kèm.

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Các đại từ sở hữu:

Đại từ nhân xưng

Đại từ sở hữu tương đương

I

Mine

You

Yours

He

His

We

Ours

They

Theirs

She

Hers

It

Its

➤ Ví dụ:

He sent her a gift but she doesn’t know his.

Anh ấy đã gửi một món quà cho cô ấy nhưng cô ấy không biết món quà đó là của anh ấy.

LƯU Ý:

  • Trong trường hợp này, không sử dụng ‘s sau đại từ sở hữu để chỉ sở hữu. Ví dụ: mine NOT my’s
  • Không sử dụng các đại từ sở hữu trước danh từ. Ví dụ: mine book,…

5. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

Định nghĩa:

Đại từ quan hệ (Relative pronouns) dùng để kết nối mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính từ) với mệnh đề chính trong câu, giúp mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin hoặc bổ sung nghĩa cho mệnh đề chính.

Đại từ quan hệ thay thế cho danh từ trước đó và kết nối các mệnh đề trong câu.

Đại từ quan hệ có hình thức không thay đổi cho dù nó thay thế cho một danh từ số ít hay số nhiều.

Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

Các đại từ quan hệ thường gặp:

Chủ ngữ

Tân ngữ

Đại từ sở hữu

Người

Who

Who/ whom

Whose

Vật

Which

Which

Whose

Người hoặc vật

That

That

➤ Ví dụ:

Yesterday I met her, who/whom was my old girlfriend.

Hôm qua tôi gặp cô ấy, người từng là bạn gái cũ của tôi.

This is the best movie which we have ever seen.

Đây là bộ phim hay nhất mà chúng tôi từng xem.

LƯU Ý:

Ngoài các đại từ quan hệ trên, còn có các từ “where, when, why” (đại từ quan hệ chỉ nơi chốn, thời gian và lý do). Thông thường, chúng được sử dụng để thay thế cho “which” (at which, on which, for which) trong những mệnh đề quan hệ xác định.

Loại bỏ đại từ quan hệ:

  • Đại từ quan hệ chỉ có thể bị lược bỏ nếu chúng đóng vai trò là tân ngữ. Chúng không bao giờ được lược bỏ khi đóng vai trò là chủ ngữ. Ví dụ: This is the best book which I have ever read. => Từ “which” có thể được lược bỏ
  • Nếu đại từ quan hệ đứng sau giới từ, khi lược bỏ đại từ quan hệ thì giới từ phải được đặt ở cuối câu. Ví dụ: This is a dress which I talk to you about.

Một số lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ:

  • Từ “that” không thể thay thế cho “who, whom, which” trong mệnh đề quan hệ không xác định.
  • Từ “what” không được sử dụng làm đại từ quan hệ.
  • Từ “who” không được sử dụng để thay thế cho vật.

6. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Định nghĩa:

Đại từ bất định (Indefinite pronouns) là những từ dùng để chỉ một cách tổng quát mà không chỉ định đến một người hay vật cụ thể. Đại từ bất định có thể được sử dụng ở số ít, số nhiều hoặc cả hai.

Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Các đại từ bất định:

Số ít

Số nhiều

Cả hai

Another

Both

All

Each

Few

Any

Either

Many

More

Much

Others

Most

Neither

Several

None

One

Some

Other

Anybody/ anyone/ anything

Everybody/ everyone/ everything

Nobody/ no one/ nothing

Somebody/ someone/ something

➤ Ví dụ:

Someone has knocked on the door many times.

Có ai đó đã gõ cửa nhiều lần.

Nobody wants to buy his house because it’s too expensive.

Không ai muốn mua nhà anh ta vì nó quá đắt.

LƯU Ý:

  • Trong cùng một câu, nếu có cả đại từ bất định và tính từ sở hữu, chúng phải tương ứng với nhau (cùng số ít hoặc cùng số nhiều). Ví dụ: Everyone wants to buy his or her shoes. (Mọi người muốn mua giày của mình).
  • Nếu sau đại từ bất định là một cụm “of + danh từ”, thì đại từ bất định trong câu vẫn phải tương ứng với tính từ sở hữu.
  • Đại từ bất định số ít đi với động từ số ít và ngược lại.

7. Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)

Định nghĩa:

Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns) trong tiếng Anh có hình thức giống như đại từ phản thân (myself, yourself, ourselves, himself, herself, itself, và themselves). Tuy nhiên, đại từ nhấn mạnh không đóng vai trò ngữ pháp trong câu, mà chỉ được sử dụng để nhấn mạnh vào danh từ đứng trước nó (thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ).

Đại từ nhấn mạnh thường đứng sau danh từ (có thể đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu).

Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)

Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)

➤ Ví dụ:

The students themselves decorated the room.

Chính các học sinh đã trang trí phòng.

LƯU Ý: Phân biệt đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh:

Đại từ phản thân

Đại từ nhấn mạnh

Ý nghĩa

Đại từ phản thân làm thay đổi nghĩa của câu nếu bị lược bỏ

Đại từ nhấn mạnh chỉ nhấn mạnh mà không thay đổi ý nghĩa của câu nếu bị lược bỏ

Vị trí xuất hiện

Đại từ phản thân đóng vai trò làm tân ngữ, đứng sau động từ

Đại từ nhấn mạnh thường đi sau danh từ mà nó nhấn mạnh

III. BÀI TẬP THỰC HÀNH

Bài tập: Chọn từ đúng để điền vào mỗi chỗ trống sau đây.

1. You and Nam ate all of the ice cream by _______.

A. yourselves B. himself C. themselves D. yourself

2. What is _______your phone number?

A. you B. your C. yours D. all are right

3. Where are _______ friends now?

A. your B. you C. yours D. A and B are right

4. Here is a postcard from _______ friend Peggy.

A. me B. mine C. my D. All are right

5. She lives in Australia now with _______ family.

A. she B. her C. hers D. A and B are right

6. _______ company builds ships.

A. He B. His C. Him D. All are right

7. _______ children go to school in Newcastle.

A. They B. Their C. Them D. Theirs

8. Nam and Ba painted the house by _______.

A. yourself B. himself C. themselves D. itself

9. The exam _______ wasn’t difficult, but exam room was horrible.

A. himself B. herself C. myself D. itself

10. Never mind. I and Nam will do it _______.

A. herself B. myself C. themselves D. ourselves

11. You _______ asked us to do it.

A. yourselves B. herself C. myself D. theirselves

12. They recommend this book even though they have never read it _______.

A. yourself B. himself C. themselves D. itself

Đáp án:

1. A 2. B 3. A 4. C 5. B 6. B 7. B 8.C 9. D 10. D 11. A 12. C

Hy vọng rằng với những kiến thức và bài tập mà chúng tôi đã chia sẻ, bạn đã hiểu rõ về các loại đại từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi gì về chủ đề này, hãy để lại ý kiến của bạn dưới đây!

>> Bạn cũng có thể đọc thêm về ngữ pháp tiếng Anh tại đây. <<

Related Posts