Hall of fame là gì? Tổng hợp 4 ý nghĩa thường dùng

Nếu bạn đã từng quan tâm đến thông tin, chắc chắn bạn đã nghe đến cụm từ “Hall of Fame” ở nhiều nơi. Nói theo nghĩa thông thường, Hall of Fame đại diện cho đỉnh cao của danh vọng. Ngoài ra, nó còn là nơi tôn vinh và vinh danh những nhân vật nổi tiếng có đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Để hiểu rõ hơn về Hall of Fame, bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về nó và sự tham gia của Hall of Fame trong thời đại hiện tại.

Hall of fame là một lâu đài danh vọng

Hall of Fame, còn được gọi là Hall of Fame for Great Americans, là một khu tượng đài tôn vinh những công dân Mỹ đã đạt được những thành tựu đáng kể hoặc danh tiếng lâu dài. Nó nằm trong khuôn viên của trường cao đẳng Bronx Community College (trước đây là khuôn viên của trường đại học New York). Hall of Fame có thể coi như một quần thể quốc gia với thiết kế cột ngoài trời nhìn xuống biên giới phía Bắc của thành phố New York, với khu di tích cao nguyên sông Hudson và Harlem. Mặt chính của Hall of Fame đối diện với Palisades tại New Jersey.

Tên đầy đủ của Hall of Fame là Hall of Fame for Great Americans

Hàng cột theo phong cách Greco-Roman được thiết kế bởi kiến trúc sư Stanford White là một hành lang hình bán nguyệt bằng đá granite, có chiều dài tổng cộng 630 feet (192 mét) và chiều rộng hơn 10 feet (3 mét). Ban đầu, Hall of Fame được thiết kế như một phần kiến trúc tiền cảnh cho ba tòa nhà đại học và bao quanh một phần của Hall of Philosophy, thư viện tưởng niệm Gould và Hall of Languages. Những bức tượng bán thân bằng đồng của nam giới và nữ giới đã trở thành một biểu tượng không thể tách rời trong lịch sử và văn hóa của Mỹ, chúng được đặt đối diện nhau giữa những thiết kế cột đơn giản. Dưới mỗi bức tượng là một tấm bảng vinh danh để tưởng nhớ những người đã được tôn vinh.

Hiệu trưởng trường Đại học New York vào thời điểm đó là Henry Mitchell MacCracken đã đề xuất việc thành lập Hall of Fame vào năm 1890 nhằm tạo một không gian dành riêng cho giới thượng lưu. MacCracken đã nhận được sự quan tâm của Helen Miller Gould Shepard, người muốn tưởng nhớ cha mình, Jay Gould, bằng cách cung cấp tiền để xây dựng thư viện tưởng niệm Gould và ký túc xá. Với sự hỗ trợ này, Hall of Fame ra đời vào năm 1900.

Đây là nơi tôn vinh bất kỳ ai đạt được thành tựu đáng tự hào trong nhiều lĩnh vực, mà không phân biệt giai cấp xã hội. MacCracken đã từng nói trong một buổi lễ trao giải vào năm 1901: “Hall of Fame sẽ mang đến cho thế hệ trẻ nhận thức đúng đắn rằng cả những bậc vĩ đại trong lĩnh vực khoa học và mọi lĩnh vực khác đều xứng đáng được tôn vinh, như những anh hùng quân sự và hải quân.” Trong số những người đã được tôn vinh có các tổng thống Mỹ như Washington, Lincoln, Jackson và các nhân vật khác như Susan B. Anthony, Jane Addams, Harriet Beecher Stowe, Booker T. Washington. Các tượng điêu khắc của Robert E. Lee và Ulysses S. Grant được đặt đối diện nhau trong hàng cột. Bất kỳ công dân Mỹ nào, sống hoặc đã qua đời từ khi 25 tuổi, đều có đủ điều kiện để được vinh danh.

Các nhà điêu khắc đại diện cho từng tác phẩm trong Hall of Fame bao gồm: Daniel Chester French (tượng Nathaniel Hawthorne), James Earle Fraser (tượng Augustus Saint-Gaudens), Chester Beach (tượng Walt Whitman), Richmond Barthé (tượng Booker T. Washington) và Malvina Hoffman (tượng Thomas Paine).

Có lấy cảm hứng từ tòa Hall of Fame, được coi là “đấu trường danh vọng” tôn vinh những người nổi tiếng hoặc có đóng góp lớn trong một lĩnh vực nào đó. Vì vậy, UFC đã lựa chọn ý nghĩa này để thành lập danh sách Hall of Fame tôn vinh những người đã có đóng góp đáng kể cho UFC và MMA. Đáng chú ý là vẫn còn những huyền thoại trong UFC chưa được tôn vinh và ghi danh trong danh sách này, điều này đã gây ra nhiều tranh cãi trong cộng đồng người hâm mộ UFC, trong số những cái tên đáng chú ý bao gồm Anderson Silva, Lyoto Machida, Jon Jones,…

Trong khi đó, những người đã được chọn vào danh sách này không thể phủ nhận đóng góp của họ và đặc biệt ấn tượng của từng cá nhân. Trong số đó, cần kể đến võ sĩ Chuck Lidell, người đã giữ vững danh hiệu vô địch trong mọi cuộc đấu trong thời gian dài nhất (5 năm); Royce Gracie, người không chỉ là vô địch UFC đầu tiên mà còn đã góp phần đưa môn Jiu-Jitsu vào làng MMA. Ngoài ra, một số cá nhân không phải là võ sĩ cũng được ghi danh trong danh sách này, ví dụ như Charles Lewis, người đã đóng góp trong việc thành lập công ty sản xuất trang thiết bị võ thuật Tapout và hỗ trợ sự phát triển của MMA, và Stephan Bonnar – người không bao giờ đạt được danh hiệu vô địch UFC nhưng lại có một sự nghiệp đáng chú ý, cũng như trận đấu giữa Matt Hughes và Frank Trigg 2 – trận đấu đầu tiên và duy nhất được vinh danh và ghi danh trong danh sách Hall of Fame.

Hall of Fame – “Đấu trường danh vọng” dành cho game thủ

Hall of Fame cũng được biết đến là một phòng máy chuyên nghiệp đạt chuẩn eSports, đã khai trương và hoạt động tại quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Đây là một trải nghiệm không thể thiếu cho các game thủ khi họ muốn thư giãn và giải trí sau những giờ học tập hoặc làm việc căng thẳng.

Phòng máy Hall of Fame nằm tại số 55 Nguyễn Thị Thập, quận 7, TP. HCM. Với không gian hiện đại và thiết kế sang trọng, phòng máy có logo chạm khắc bằng gỗ mang tên Hall of Fame tinh tế. Điểm nổi bật của phòng máy là hệ thống ánh sáng đèn trần sáng rõ, tạo cảm giác huyền ảo, và những bức tranh lớn với nội dung là các tựa game For Honor, Ryse: Son of Rome và các nhân vật trong bộ phim Game of Thrones.

Hall of Fame là một bài hát

Hall of Fame cũng là tên của một bài hát nổi tiếng của ban nhạc pop rock The Script. Đây là đĩa đơn từ album phòng thu thứ 3 của nhóm. Bài hát có sự tham gia của rapper người Mỹ William của ban nhạc The Black Eyed Peas.

Bài hát được phát hành lần đầu trên đài phát thanh Capital vào ngày 23 tháng 7 năm 2012. Nó được viết và sản xuất bởi The Script và nói về những giấc mơ và sự ảnh hưởng của chúng đến thế giới. Bài hát đã được chính thức được cấp phép sử dụng trên nhiều phương tiện truyền thông từ khi ra mắt.

Về ban nhạc The Script, trưởng nhóm Danniel O’Donoghue đã gặp William khi cả hai đều là giám khảo trong chương trình The Voice UK. O’Donoughue cho biết: “Tôi và Will đã chơi một số bản demo sau hậu trường The Voice. Khi nhắc đến Hall of Fame, anh ấy hỏi liệu bài hát này có thể nằm trong album mới của anh ta hay không, vì đó chính là những gì anh ta đang tìm kiếm. Tôi không một mình sở hữu bài hát này, nên tôi hỏi anh ấy có muốn tham gia không. Anh ấy đã đồng ý và chúng tôi thu âm ở phòng thu…”

Lời bài hát do O’Donoghue viết, tập trung vào sự kiên nhẫn và khả năng tạo ra sự khác biệt. Bảng xếp hạng Bill Board mô tả bài hát này: “một bài hát điển hình với giai điệu piano, với một điệp khúc cảm xúc, biểu cảm, ‘Standing in the hall of fame / And the world’s gonna know your name / Cause you burn with the brightest flame’.” O’Donoghue cũng giải thích ý nghĩa của bài hát này: “Tiêu đề chính là về chúng tôi. Như bất kỳ fan hâm mộ của ban nhạc nào cũng có thể nói, chúng tôi đều rất khác biệt, nhưng điều kỳ diệu đã xảy ra khi chúng tôi hợp âm với nhau…” Ông cũng nói thêm: “Chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho mọi người để không ngừng cố gắng trở nên nổi tiếng vì những lợi ích mà thành công mang lại.”

Video âm nhạc của bài hát này được sản xuất bởi Sony Music Entertainment UK Limited. Một video lời bài hát được phát hành trực tuyến vào ngày 24 tháng 7 năm 2012. Video âm nhạc chính thức được công bố vào ngày 19 tháng 8 thông qua trang web chính thức của ban nhạc. Video bắt đầu với hình ảnh của một võ sĩ đầy khát vọng và một nữ vũ công ba lê người khiếm thính đang tập luyện, cùng với những nghệ sĩ trình diễn trong một nhà kho trống.

Bài hát Hall of Fame giành được vị trí số 1 trên bảng xếp hạng đĩa đơn tại Ailen. Nó duy trì vị trí đầu bảng trong 4 tuần liên tiếp tại Ireland. Điều này đánh dấu thành công đạt được vị trí số 1 lần đầu tiên trên bảng xếp hạng đĩa đơn tại Ireland. Bài hát này cũng được bình chọn là một trong 11 bài hát hàng đầu tại Ailen.

Đĩa đơn này đạt vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng Anh và lọt vào Top 5 báo danh trước khi đạt vị trí số 1 vào tuần tiếp theo. Số bản gốc đã cạnh tranh trên vị trí số 1 trong tuần tiếp theo, loại bỏ bài hát “Say Nothing”. Nó đã bán hơn 529.000 bản trong năm 2012, trở thành đĩa đơn bán chạy thứ 21 trong năm tại Anh. Hall of Fame cũng đạt vị trí thứ 25 tại Mỹ và nhận được chứng nhận bạch kim vào thời điểm đó. Tại Canada, bài hát cũng đạt được vị trí tương tự. Hall of Fame đã đạt doanh số bán 2 triệu bản tại Mỹ vào tháng 7 năm 2013 và tính đến tháng 4 năm 2016, nó đã bán được 2.912.000 bản tại Mỹ.

Ở Úc, Hall of Fame đạt vị trí thứ 4 trên bảng xếp hạng đĩa đơn ARIA, trở thành top 5 thứ hai tại đây và được chứng nhận Ba lần xếp hạng Bạch kim tại Úc. Ở New Zealand, bài hát đạt vị trí thứ 3 trên bảng xếp hạng RIANZ. Nó trở thành bài hát xếp hạng cao nhất của ban nhạc trên thế giới.

Bài hát Hall of Fame cũng đã trở thành bài hát quảng cáo cho sự trở lại của hai bộ phim truyền hình kéo dài nhất của Mỹ: All My Children và One Life to Live. Nó xuất hiện trong tập của Glee “All or Nothing”. Masterchef Australia: The Professionals đã sử dụng nó làm bài hát chủ đề ở phần mở đầu. Hall of Fame cũng xuất hiện trong quảng cáo cho bộ phim truyền hình của NBC, Chicago Fire. Bài hát cũng đã được sử dụng trong các nghi lễ Impact Wrestling và WWE’s Hall of Fame. Nó cũng xuất hiện trong quảng cáo của Omega SA năm 2014 với sự tham gia của vận động viên golf chuyên nghiệp Rory Mcllroy. Năm 2016, Hall of Fame trở thành bài hát chủ đề của loạt phim ngắn “Dream Big, Princess” do công chúa Disney phát sóng trên Disney Junior. Nó cũng được chọn làm bài hát chủ đề cho “Life Without Limits”, một bộ phim ngắn về cuộc thi thể thao của cựu chiến binh quốc gia Cincinnati năm thứ 38.

Trên đây là những khái niệm về Hall of Fame trong nhiều lĩnh vực khác nhau trên thế giới. Hall of Fame không chỉ đại diện cho một sảnh danh vọng, mà còn là tên của một bài hát được yêu thích trên toàn cầu. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với bạn. Xin cảm ơn.

Related Posts