Làm chủ cấu trúc remember nhanh chóng nhất

Trong tiếng Anh, việc kết hợp “to V” và “Ving” trong mẫu cấu trúc mang hai ý nghĩa hoàn toàn khác nhau là một thách thức đối với những người mới học. Tuy nhiên, chúng ta vẫn có thể áp dụng các phương pháp hệ thống kiến thức để phân biệt chúng một cách dễ dàng hơn. Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu cho bạn cấu trúc remember và cách sử dụng nó một cách dễ hiểu nhất.

1. Vị trí của remember trong câu

Cấu trúc remember trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn nhớ về điều gì đó hoặc nhắc nhở về việc đã làm.

Vị trí:

– Trong câu tiếng Anh, remember thường đứng sau chủ ngữ và trong một số trường hợp có câu có thêm trạng từ bổ ngữ thì remember đứng sau trạng từ đó.

– Sau remember thường là động từ nguyên thể có “to” hoặc động từ dạng Ving.

remember

Ví dụ:

  • Linda nhớ phải gửi thư. (Linda remembers to send this letter.)
  • Anna luôn nhớ khoá cửa nhà mỗi khi ra ngoài. (Anna always remembers locking her house when going out.)

2. Cấu trúc remember trong tiếng Anh

Tương tự như cấu trúc need, cấu trúc remember trong tiếng Anh có thể kết hợp với động từ nguyên thể có “to” hoặc động từ thêm “ing”. Hãy tìm hiểu chi tiết các cách sử dụng này ngay sau đây.

Cấu trúc remember + to + V-inf: nhớ để làm gì, nhớ phải làm gì

Chúng ta sử dụng dạng cấu trúc remember này khi muốn nhấn mạnh chủ thể cần nhớ để làm gì. Đây thường là dạng cấu trúc xuất hiện thường xuyên trong việc viết lại câu tương đương với cấu trúc “not forget + to + V-inf” (đừng quên phải làm gì đó).

Ví dụ:

  • Tôi luôn nhớ phải tắt đèn khi không sử dụng. (I always remember to turn down the light when not using it.)
  • Min nhớ phải dọn dẹp phòng của cô ấy hôm nay. (Min remembers to clean her room today.)

Cấu trúc remember + V-ing: nhớ đã làm gì

Trái ngược với dạng kết hợp “to Verb”, cấu trúc remember đi với V-ing biểu thị ý nghĩa nhớ về một việc đã làm, nhớ đã làm gì.

Ví dụ:

  • Tôi nhớ đã nộp bài tập về nhà của mình từ 2 ngày trước. (I remember handing in my homework two days ago.)
  • Andy nhớ đã gửi email cho khách hàng của cô ấy. (Andy remembers sending an email to her customer.)

Cấu trúc remember trong câu gián tiếp

Một đặc điểm đặc biệt của cấu trúc remember khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp là “remember + to V-inf” sẽ được biến đổi sang dạng cấu trúc của “remind + to + V-inf” như sau:

S + nói với/ bảo + Ai đó: “Remember to V-inf…”

➔ S + nhắc nhở + Ai đó + to V-inf…

Ví dụ:

  • Linda nói với anh ta: “Hãy nhớ tắt máy tính khi không sử dụng”.

➔ Linda nhắc nhở anh ta nhớ tắt máy tính khi không sử dụng. (Linda reminded him to turn off the computer when not using it.)

  • Lan nói với tôi: “Nhớ dừng trước công viên Blue”.

➔ Lan nhắc tôi nhớ dừng trước công viên Blue. (Lan reminded me to stop at the Blue Park.)

3. Bài tập về cấu trúc remember

Hãy cùng luyện tập qua một số bài tập về cấu trúc remember để tổng hợp lại kiến thức đã học ở trên.

Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong các câu sau

  1. Nhớ khoá cửa trước khi đi ngủ. (Remember to lock the door before going to bed.)
  2. Linda nhớ đã gửi lá thư cho bạn mới của cô ấy vào ngày hôm qua. (Linda remembered posting the letter to her new friend yesterday.)
  3. Jim nhớ đã gửi tin nhắn này vào đêm qua. (Jim remembered sending this message last night.)
  4. Tôi nhớ sẽ sửa cái máy cho Jim vào ngày mai. (I remember to fix the machine for Jim tomorrow.)
  5. Bạn đã nhớ tắt nó trước khi ra đi chưa? (Did you remember to turn it off before you left?)

Đáp án:

  1. to lock, going
  2. posting
  3. sending
  4. to fix
  5. to turn

Bài 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau

1. Họ nghĩ rằng tôi đã quên mọi thứ về sự kiện năm ngoái, nhưng tôi nhớ rõ là đã tham gia nó.

A. attending

B. attend

C. attended

2. Những người chứng kiến nhớ rằng có ba người đàn ông đang ăn cắp nó.

A. see

B. seeing

C. saw

3. Không có gì trong này đã xảy ra nếu chỉ cần cô ấy nhớ trước khi nhắc nhở họ.

A. warning

B. to warn

C. to warning

4. Bạn có nhớ anh ta ở đó không?

A. being

B. to be

C. is

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. B
  4. A

Đó là toàn bộ kiến thức quan trọng về cấu trúc remember. Hy vọng rằng bạn đã tự tin hơn trong việc sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày cũng như áp dụng chúng một cách thành thạo trong các bài kiểm tra. Đừng quên chờ đợi những chia sẻ hữu ích tiếp theo từ Step Up nhé. Chúc bạn thành công!

Xem thêm: Tổng hợp mẹo để nắm vững kỹ năng nghe tiếng Anh

Bình luận

bình luận

Related Posts